1 | | Điển chế và pháp luật Việt Nam thời Trung đại. Tập 1 / Nguyễn Ngọc Nhuận (chủ biên) ; Lê Tuấn Anh, Trần Thị Kim Anh (dịch nghĩa, chú thích) . - H. : Khoa học Xã hội, 2011. - 774 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L12B022362-3, : R12B022361 |
2 | | Điển chế và pháp luật Việt Nam thời Trung đại. Tập 2 / Nguyễn Ngọc Nhuận (chủ biên) ; Lê Tuấn Anh, Trần Thị Kim Anh (dịch nghĩa, chú thích) . - H. : Khoa học Xã hội, 2011. - 482 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L12B022365-6, : R12B022364 |
3 | | Điển chế và pháp luật Việt Nam thời Trung đại. Tập 3, Hoàng Việt luật lệ / Nguyễn Ngọc Nhuận (chủ biên) ; Lê Tuấn Anh, Trần Thị Kim Anh (dịch nghĩa, chú thích) . - H. : Khoa học Xã hội, 2011. - 799 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L12B022368-9, : R12B022367 |
4 | | Hỏi đáp về luật tục các dân tộc Việt Nam / Nguyễn Thanh Tịnh, Cao Sơn Hoàng, Nguyễn Thị Thanh, Nguyễn Hoài Anh (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Quân đội Nhân dân, 2009. - 163 tr. ; 21 cm. - ( Tủ sách văn hóa )Thông tin xếp giá: : L11B019079-80, : L142B000826, : L172B010105-6, : R11B019076, : R142B000825 |
5 | | Hương ước cổ Hà Tây / Nguyễn Tá Nhí (dịch, giới thiệu) ; Đặng Văn Tu (giới thiệu) . - Hà Tây : Bảo tàng Tổng hợp tỉnh Hà Tây, 1993. - 168 tr. ; 22 cmThông tin xếp giá: : R03B002440 |
6 | | Hương ước Hà Tĩnh . - Hà Tĩnh : Sở Văn hóa Thông tin Hà Tĩnh, 1996. - 228 tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : L06B011149 |
7 | | Hương ước Nghệ An / Ninh Viết Giao (sưu tập) . - H. : Khoa học Xã hội, 2015. - 503 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH003268, : R15SDH001197 |
8 | | Hương ước Thái Bình / Nguyễn Thanh (biên soạn) . - Tái bản. - H. : Sân khấu, 2016. - 576 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R16SDH001246, : R172B006101 |
9 | | Hương ước Thái Bình / Nguyễn Thanh (biên soạn) . - H. : Văn hóa dân tộc, 2000. - 510 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L13B024427, : L20SDH002663, : R13B024426 |
10 | | Khoán Định - Hương ước và nếp sống văn hóa làng xứ Huế, thế kỷ XVI - đầu thế kỷ XX / Lê Nguyễn Lưu . - H. : Thời đại, 2011. - 514 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002915, : R13SDH000334 |
11 | | Luật tục các dân tộc thiểu số Việt Nam. Quyển 1 / Phan Đăng Nhật (chủ biên) ; Phan Lan Hương, Lê Thị Phượng (biên soạn) . - H. : Khoa học xã hội, 2014. - 512 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH003059, : R15SDH000930 |
12 | | Luật tục các dân tộc thiểu số Việt Nam. Quyển 2 / Phan Đăng Nhật (chủ biên) ; Phan Lan Hương, Lê Thị Phượng (biên soạn) . - H. : Khoa học xã hội, 2014. - 366 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH003042, : R15SDH000931 |
13 | | Luật tục các dân tộc thiểu số Việt Nam. Quyển 3 / Phan Đăng Nhật (chủ biên) ; Phan Lan Hương, Lê Thị Phượng (biên soạn) . - H. : Khoa học xã hội, 2014. - 220 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH003058, : R15SDH000932 |
14 | | Luật tục các dân tộc thiểu số Việt Nam. Quyển 4 / Phan Đăng Nhật (chủ biên) ; Phan Lan Hương, Lê Thị Phượng (biên soạn) . - H. : Khoa học xã hội, 2014. - 647 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH003049, : R15SDH000933 |
15 | | Luật tục Chăm và luật tục RagLai / Phan Đăng Nhật, Nguyễn Thế Sang (sưu tầm, giới thiệu) . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2012. - 771 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH001946, : R13SDH000266, : R172B011278 |
16 | | Luật tục Ê Đê (tập quán pháp) / Ngô Đức Thịnh, Chu Thái Sơn, Nguyễn Hữu Thấu (sưu tầm, giới thiệu, dịch) . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2012. - 455 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH001838, : R13SDH000256 |
17 | | Luật tục Êđê (tập quán pháp) / Ngô Đức Thịnh, Chu Thái Sơn (biên soạn) ; Nguyễn Hữu Thấu (biên dịch và chỉnh lý văn bản tiếng Êđê) ; Chu Thái Sơn, Nguyễn Thái Sơn (hiệu đính và chú thích) . - H. : Chính trị Quốc gia, 1996. - 396 tr. ; 22 cmThông tin xếp giá: : R06B011140 |
18 | | Luật tục M'nông = Customary Law of the M'nong / Ngô Đức Thịnh (chủ biên) ; Điểu Kâu, Trần Tấn Vinh (Sưu tầm) ; Điểu Kâu (dịch) . - H. : Chính trị Quốc gia, 1998. - 708 tr. ; 22 cmThông tin xếp giá: : L06B011138-9, : R06B011137 |
19 | | Luật tục Mường / Cao Sơn Hải (sưu tầm, biên dịch, khảo cứu) . - H. : Hội Nhà văn, 2016. - 411 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L17B029777, : L20SDH002996, : R172B006135, : R17SDH001431 |
20 | | Luật tục Thái ở Việt Nam / Ngô Đức Thịnh, Cầm Trọng (sưu tầm, dịch và giới thiệu) . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2003. - 1048 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R16B028032 |
21 | | Luật tục Thái ở Việt Nam / Ngô Đức Thịnh, Cầm Trọng (sưu tầm, dịch, giới thiệu) . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2012. - 1113 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R13SDH000233 |
22 | | Luật tục trong xã hội Chăm / Sử Văn Ngọc, Sử Thị Gia Trang . - H. : Thanh niên, 2012. - 280 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002815, : R13SDH000574 |
23 | | Luật tục và công cuộc phát triển kinh tế xã hội Raglai / Nguyễn Thế Sang (biên soạn) . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2011. - 447 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002765, : R12B022054 |
24 | | Một số luật tục và luật cổ ở Đông Nam Á / Vũ Quang Thiện, Tô Nguyễn (biên dịch, giới thiệu) . - H. : Thanh niên, 2005. - 188 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L06B011703, : L172B007942, : R06B011702, : R172B007941 |
25 | | Nghiên cứu luật tục, phong tục các dân tộc thiểu số ở Quảng Nam / Bùi Quang Thanh . - H. : Khoa học Xã hội, 2015. - 359 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002173, : R15SDH001053 |
26 | | Nghiên cứu luật tục, phong tục các dân tộc thiểu số ở Quảng Nam / Bùi Quang Thanh . - H. : Khoa học Xã hội, 2009. - 433 tr. : Hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : L162B005542, : L16B029278, : L172B007983, : R162B005541, : R16B029277 |
27 | | Pháp luật các triều đại / Cao Văn Liên . - H. : Thanh niên, 1998. - 235 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B001649, : R03B001648 |
28 | | Tổng tập văn học dân gian các dân tộc thiểu số Việt Nam. T.12, Luật tục / Phan Đăng Nhật (chủ biên) . - H. : Khoa học Xã hội, 2010. - 700 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L15B027321, : R15B027320 |
29 | | Tổng tập văn học dân gian các dân tộc thiểu số Việt Nam. T.13, Luật tục / Phan Đăng Nhật (chủ biên) . - H. : Khoa học Xã hội, 2010. - 700 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L15B027313, : R15B027312 |
30 | | Vai trò của luật tục Ê Đê đối với sự phát triển bền vững tộc người / Đỗ Hồng Kỳ . - H. : Sân khấu, 2019. - 230 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: : L19B030632, : L202B012320 |