1 | | Chính sách ngôn ngữ và lập pháp ngôn ngữ ở Việt Nam / Nguyễn Văn Khang . - H. : Khoa học Xã hội, 2014. - 664 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L172B005836, : L17B029580, : R172B005835, : R17B029579 |
2 | | Chính sách ngôn ngữ văn hóa dân tộc ở Việt Nam / Trần Trí Dõi . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2003. - 184 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L19B030417, : R04B008546-7, : R12SDH000169, : R12SDH000199 |
3 | | Hồ Chí Minh - những mạch nguồn văn hóa / Nguyễn Thanh Tú . - H. : Quân đội Nhân dân, 2013. - 835 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L142B002019, : L14B024520, : L172B008630, : R142B002018, : R14B024518 |
4 | | Kế hoạch hóa ngôn ngữ - Ngôn ngữ học xã hội vĩ mô / Nguyễn Văn Khang . - H. : Khoa học xã hội, 2003. - 498 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R08B013943 |
5 | | Một số vấn đề về chính sách ngôn ngữ đối với cộng đồng người Chăm trong sự phát triển bền vững vùng Nam Bộ / Trần Phương Nguyên (chủ biên) ; Nguyễn Trần Bảo Ngọc . - H. : Khoa học Xã hội, 2016. - 316 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L172B005792-3, : L172B009568, : L17B029533, : R172B005791, : R17B029531 |
6 | | Ngôn ngữ và sự phát triển văn hóa xã hội / Trần Trí Dõi . - H. : Văn hóa Thông tin, 2001. - 268 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L04B008895, : L04B008897, : R04B008896 |
7 | | Ngôn ngữ học xã hội - những vấn đề cơ bản / Nguyễn Văn Khang . - H. : Khoa học xã hội, 1999. - 340 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B002464, : R03B002463 |
8 | | Ngôn ngữ học xã hội / Nguyễn Văn Khang . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2014. - 552 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L152B002812-5, : L15B026027, : L172B009280-1, : R152B002811, : R15B026026, : R15SDH000919 |
9 | | Ngôn ngữ truyền thông và tiếp thị - Góc nhìn từ lí luận đến thực tiễn tiếng Việt / Đinh Kiều Châu . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016. - 286 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L162B005062-4, : L16B029068, : L172B009275-6, : R162B005061, : R16B029065 |
10 | | Ngôn ngữ và văn hóa / Lê Công Sự . - H. : Văn học, 2012. - 312 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L13B023929, : L13B023932, : L172B009237, : R13B023928, : R172B009236 |
11 | | Ngôn ngữ văn hóa Thăng Long - Hà Nội 1000 năm / Hội Ngôn ngữ học Hà Nội . - H. : Thông tin và Truyền thông, 2010. - 315 tr. : Hình ảnh ; 24 cmThông tin xếp giá: : L162B005144, : L16B029156, : R162B005143, : R16B029155 |
12 | | Tiến tới xác lập vốn từ vựng văn hóa Việt (Nghiên cứu ngôn ngữ và văn hóa) / Nguyễn Văn Chiến . - H. : Khoa học xã hội, 2004. - 356 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L05B009609-10, : L162B004335, : R04B009139, : R162B004334 |