1 | | Bản lĩnh văn hóa Việt Nam - một hướng tiếp cận / Lê Như Hoa . - H. : Văn hóa - Thông tin : Viện Văn hóa, 1998. - 402 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B001836, : L162B004164, : L172B009789, : R03B001832, : R142B000609 |
2 | | Bản sắc văn hóa qua lễ hội truyền thống người Việt / Nguyễn Quang Lê . - H. : Khoa học Xã hội, 2014. - 386 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L162B004279-80, : L162B004482-5, : L16B027844-5, : L16B027978, : L172B007911, : L172B009061-3, : R162B004278, : R16B027842 |
3 | | Bản sắc văn hóa Việt Nam / Phan Ngọc . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1998. - 582 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B001830, : R03B001831 |
4 | | Bản sắc văn hóa vùng ở Việt Nam / Ngô Đức Thịnh . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 334 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: L222B012802, L22B031423-4, R222B012801, R22B031425 |
5 | | Các giá trị văn hóa Việt Nam chuyển từ truyền thống đến hiện đại / Đỗ Huy . - H. : Hồng Đức, 2021. - 409 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: L232B013179, L23B031961 |
6 | | Cơ sở văn hóa Việt Nam / Chu Xuân Diên (biên soạn) . - Tái bản lần thứ nhất. - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2002. - 336 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT003174, : R151GT001615 |
7 | | Cơ sở Văn hóa Việt Nam / Lê Văn Chưởng . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1999. - 298 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT003222, : R151GT001343, : R152GT001993 |
8 | | Cơ sở văn hóa Việt Nam / Nhiều người biên soạn ; Trần Quốc Vượng (chủ biên) . - Tái bản lần thứ 16. - H. : Giáo dục, 2014. - 304 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT003426-7, : L151GT003431, : L151GT003433, : L152GT002032-6, : L172GT003342-5, : R151GT003425, : R152GT002031 |
9 | | Cơ sở văn hóa Việt Nam / Nhiều người biên soạn ; Trần Quốc Vượng (chủ biên) . - Tái bản lần thứ 12. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010. - 304 tr. : Hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : L12SDH000021, : L151GT001516-7, : L172GT003229-30, : R12SDH000020, : R151GT001515, : R152GT001990, L241GT004545 |
10 | | Cơ sở văn hóa Việt Nam / Nhiều người biên soạn ; Trần Quốc Vượng (chủ biên) . - H. : Giáo dục, 1997. - 242 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT001507, : L151GT001520, : L151GT003223, : L152GT001992, : L172GT003231, : R151GT001505, : R152GT001991, : R181GT003918 |
11 | | Cơ sở văn hóa Việt Nam / Nhiều người biên soạn ; Trần Quốc Vượng (chủ biên) . - H. : Giáo dục, 1998. - 288 tr. : hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : R151GT001344 |
12 | | Cơ sở văn hóa Việt Nam / Trần Ngọc Thêm . - Tái bản lần thứ nhất, có bổ sung và sửa chữa. - H. : Giáo dục, 1998. - 336 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT001345, : R151GT001342 |
13 | | Cơ sở văn hóa Việt Nam / Chu Xuân Diên (biên soạn) . - Tái bản lần thứ 3. - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2009. - 336 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT000642, : L152GT000383-92, : L172GT003234-6, : R151GT000639 |
14 | | Cơ sở văn hóa Việt Nam / Huỳnh Công Bá (biên soạn) . - Thừa Thiên Huế : Thuận Hóa, 2012. - 562 tr. : Hình ảnh ; 24 cmThông tin xếp giá: : L151GT001498-9, : L151GT003225, : L172GT003226, : R151GT001483 |
15 | | Cơ sở văn hóa Việt Nam / Nhiều người biên soạn ; Trần Quốc Vượng (chủ biên) . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2015. - 304 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L161GT003789, : L162GT002303-6, : L172GT003228, : L172GT003346-7, : R161GT003788, : R162GT002302 |
16 | | Cơ sở văn hóa Việt Nam / Trần Ngọc Thêm . - Tái bản, có bổ sung, sửa chữa. - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Khoa Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2021. - 354 tr. : Hình ảnh ; 24 cmThông tin xếp giá: L231GT004425 |
17 | | Cơ sở văn hóa Việt Nam / Trần Ngọc Thêm (biên soạn) . - Tái bản lần thứ hai. - H. : Giáo dục, 2000. - 334 tr. : hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT003221, : L152GT001973, : L172GT003232, : L201GT004056, : R12SDH000129, : R151GT001500, : R152GT001901 |
18 | | Cơ sở văn hóa Việt Nam / Trần Ngọc Thêm (biên soạn) . - In lần thứ 2, có sửa chữa và rút gọn. - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 1996. - 384 tr. : hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT001511, : R151GT001341 |
19 | | Cơ sở văn hóa Việt Nam / Trần Ngọc Thêm (biên soạn) . - In lần thứ 3, có sửa chữa và rút gọn. - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, 1997. - 284 tr. : hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT001503, : L151GT001508, : L151GT001510, : L172GT003227, : L172GT003233, : R151GT001349 |
20 | | Cơ sở văn hóa Việt Nam: (bài giảng) / Chu Xuân Diên (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh , 1999. - 334 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R151GT000871 |
21 | | Cơ sở văn hóa Việt Nam: Bài giảng / Chu Xuân Diên . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, 1999. - 334 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: : R191GT003969 |
22 | | Cơ sở văn hóa Việt Nam: Giáo trình / Trần Ngọc Thêm . - Tái bản. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2023. - 361 tr. : Hình ảnh ; 24 cmThông tin xếp giá: L241GT004524-7, L242GT004394-6 |
23 | | Cơ sở văn hóa Việt Nam: Giáo trình đại học dành cho sinh viên / Trần Diễm Thúy (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc Gia TP. Hồ Chí Minh, 2006. - 330 tr. : Hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT001512, : L151GT003224, : L152GT000813-4, : L152GT001977, : L162GT002392, : L172GT003224-5, : R151GT001346, : R152GT001989 |
24 | | Cuộc sống hiện đại và văn hóa cội nguồn/ Phan Khanh . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1995. - 316 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B001852, : L142B000873, : L162B004212, : L172B007871, : L172B008272-3, : L172B008898, : R03B001846, : R142B000872 |
25 | | Di sản văn hóa Việt Nam - bản sắc và những vấn đề quản lý, bảo tồn / Nguyễn Thịnh . - H. : Xây dựng, 2012. - 290 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L151GT000885-7, : L151GT002990-1, : L152GT002091, : L162GT002159-61, : R151GT000884, : R152GT001964 |
26 | | Discovering the identity of Vietnamese culture = Tìm về bản sắc văn hóa Việt Nam / Trần Ngọc Thêm . - H. : Thế giới, 2021. - 966 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: L23B031994 |
27 | | Đại cương lịch sử văn hóa Việt Nam / Nguyễn Khắc Thuần . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 1998. - 276 tr. : Hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B002054, : L172B009030, : R03B002051, : R172B009029 |
28 | | Hệ giá trị văn hóa Việt Nam / Ngô Đức Thịnh . - Tái bản. - H. : Tri thức, 2023. - 378 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: L242B013393-4, L24B032378-80 |
29 | | Hệ giá trị văn hóa Việt Nam / Ngô Đức Thịnh . - H. : Tri thức, 2018. - 399 tr. ; 22 cmThông tin xếp giá: : L192B012002, : R192B012001, : R19B030747 |
30 | | Hỏi và đáp về văn hóa Việt Nam/ Nhiều tác giả . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Văn hóa dân tộc : Tạp chí Văn hóa nghệ thuật, 2000. - 306 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B001844, : R03B001845 |