1 | | 54 dân tộc Việt Nam là cây một gốc, là con một nhà / Đặng Việt Thủy (chủ biên) ; Hoàng Thị Thu Hoàn, Nguyễn Minh Thủy . - H. : Văn hóa Thông tin, 2013. - 191 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L142B002065, : L14B025625, : L14B025627-8, : L172B008780, : R142B001969, : R14B025624 |
2 | | 54 dân tộc Việt Nam và các tên gọi khác / Bùi Thiết . - In lần thứ hai, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Thanh niên, 2004. - 228 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L08B013869, : L172B008503, : R05B010028, : R162B004208 |
3 | | Các dân tộc ít người ở Việt Nam (các tỉnh phía Bắc) / Viện Dân tộc học . - H. : Khoa học Xã hội, 2015. - 815 tr. : hình ảnh ; 26 cmThông tin xếp giá: : L162B005419, : L16B029172-3, : L18B022924, : R162B005417, : R16B029171 |
4 | | Các dân tộc ở Việt Nam / Nguyễn Đình Khoa . - H. : Khoa học xã hội, 1983. - 184 tr. : Hình ảnh ; 27 cmThông tin xếp giá: : L03B006452, : L03B006455, : R03B006453 |
5 | | Các dân tộc ở Việt Nam. Tập 1, Nhóm ngôn ngữ Việt - Mường / Vương Xuân Tình (chủ biên) ; Bùi Xuân Đính, Tạ Thị Thâm.. . - Xuất bản lần thứ 2, có chỉnh sửa, bổ sung. - H. : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2020. - 768 tr. : Hình ảnh ; 24 cmThông tin xếp giá: : L21B031207, : R212B012637, : R21B031206 |
6 | | Các dân tộc ở Việt Nam. Tập 2, Nhóm ngôn ngữ Tày - Thái Kađai / Vương Xuân Tình (chủ biên) ; Nguyễn Thanh Bình, Nguyễn Công Thảo.. . - Xuất bản lần thứ 2, có chỉnh lý, bổ sung. - H. : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2020. - 904 tr. : Hình ảnh ; 24 cmThông tin xếp giá: : L21B031211, : R212B012638, : R21B031210 |
7 | | Các dân tộc ở Việt Nam. Tập 3, Quyển 1, Nhóm ngôn ngữ Môn - Khmer / Vương Xuân Tình (chủ biên) ; Vũ Đình Mười, Tạ Thị Tâm.. . - Xuất bản lần thứ 2, có chỉnh lý, bổ sung. - H. : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2020. - 692 tr. : Hình ảnh ; 24 cmThông tin xếp giá: : L21B031213, : R212B012639, : R21B031212 |
8 | | Các dân tộc ở Việt Nam. Tập 3, Quyển 2, Nhóm ngôn ngữ Môn - Khmer / Vương Xuân Tình (chủ biên) ; Đoàn Việt, Lê Trần Quyên.. . - Xuất bản lần thứ 2, có chỉnh lý, bổ sung. - H. : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2020. - 764 tr. : Hình ảnh ; 24 cmThông tin xếp giá: : L21B031215, : R212B012640, : R21B031214 |
9 | | Các dân tộc ở Việt Nam. Tập 4, Quyển 1, Nhóm ngôn ngữ Hmông - Dao và Tạng - Miến / Vương Xuân Tình (chủ biên) ; Lý Hành Sơn, Lý Cẩm Tú.. . - Xuất bản lần thứ 2, có chỉnh lý, bổ sung. - H. : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2020. - 908 tr. : Hình ảnh ; 24 cmThông tin xếp giá: : L21B031217, : R212B012641, : R21B031216 |
10 | | Các dân tộc ở Việt Nam. Tập 4, Quyển 2, Nhóm ngôn ngữ Hán và Mã Lai - Đa Đảo / Vương Xuân Tình (chủ biên) ; Nguyễn Anh Tuấn, Lê Thị Thỏa.. . - Xuất bản lần thứ 2, có chỉnh lý, bổ sung. - H. : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2020. - 964 tr. : Hình ảnh ; 24 cmThông tin xếp giá: : L21B031219, : R212B012642, : R21B031218 |
11 | | Các dân tộc thiểu số ở Việt Nam: (Giáo trình dành cho sinh viên, học viên cao học các ngành KHXH - NV) / Trần Bình . - H. : Lao động, 2014. - 344 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L151GT002023-8, : L152GT001412-7, : R151GT002022, : R152GT001411, : R15SDH000976 |
12 | | Các dân tộc thiểu số Việt Nam thế kỷ XX . - H. : Chính trị Quốc gia, 2001. - 916 tr. : hình ảnh ; 30 cmThông tin xếp giá: : R15B026662 |
13 | | Các dân tộc tỉnh Gia Lai - Công Tum / Đặng Nghiêm Vạn (chủ biên). . - H. : Khoa học xã hội, 1981. - 344 tr. : Hình ảnh ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B004693, : L03B004695, : R03B004694 |
14 | | Chính sách đất đai và văn hóa tộc người - nghiên cứu trường hợp tại Đắk Lắk / Mai Thanh Sơn . - H. : Thế giới, 2011. - 72 tr. ; 23 cmThông tin xếp giá: : L15B027734, : R15B027733 |
15 | | Chính sách đất đai và văn hóa tộc người - nghiên cứu trường hợp tại Sóc Trăng / Mai Thanh Sơn, Võ Mai Phương . - H. : Thế giới, 2011. - 71 tr. ; 23 cmThông tin xếp giá: : R15B027732 |
16 | | Cộng đồng quốc gia dân tộc Việt Nam / Đặng Nghiêm Vạn . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2003. - 398 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R04B009393 |
17 | | Dân tộc học và nhân học ở Việt Nam trong xu thế toàn cầu hóa / Phan Hữu Dật . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018. - 407 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L182B011550-1, : L18B029951-2, : R182B011549, : R18B029950 |
18 | | Dân tộc và chính sách dân tộc của Đảng, Nhà nước ta: (hỏi - đáp) / Đặng Văn Hường . - H. : Quân đội Nhân dân, 2016. - 152 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: : R19B030399 |
19 | | Đại cương về văn hóa dân tộc thiểu số Việt Nam / Phan Đăng Nhật . - H. : Thời đại, 2012. - 350 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L13B023156-61, : L142B000943, : L152B003738, : R13B023155, : R142B000742 |
20 | | Đặc trưng văn hóa truyền thống 54 dân tộc Việt Nam: Tái bản, có bổ sung, sửa chữa / Hoàng Nam . - H. : Khoa học xã hội, 2013. - 732 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L14B025354, : L172B008766, : R142B001826, : R14B025353 |
21 | | Hỏi đáp về 54 dân tộc Việt Nam / Đặng Việt Thủy (chủ biên) . - H. : Quân đội Nhân dân, 2009. - 208tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : L10B016932-3, : L10B017807, : L10B017811-2, : L152B003701, : L152B003703, : L162B004529, : L172B008498, : R10B016929, : R142B000765 |
22 | | Hỏi đáp về văn hóa độc đáo các dân tộc Việt Nam / Vũ Ngọc Khánh, Trần Thị Hà, Hoàng Lan Anh (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Quân đội Nhân dân, 2008. - 192 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L09B016166, : L152B003706-7, : R09B016163, : R142B000740 |
23 | | Hỏi và đáp về 54 dân tộc Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2014. - 303 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L162B004817, : L16B028297, : L172B008779, : L18B029925, : R162B004815, : R16B028295 |
24 | | Hôn nhân và gia đình các dân tộc thiểu số ở Việt Nam / Nhiều tác giả . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2012. - 874 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002755, : R13SDH000452 |
25 | | Khảo luận xây dựng hệ thống cơ sở dữ liệu quốc gia về dân tộc thiểu số ở Việt Nam / Bế Trung Anh (Chủ biên) ; Nguyễn Mạnh Hùng . - H. : Khoa học Xã hội, 2019. - 535 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: : L202B012141, : L20B030870, : R202B012140, : R20B030869 |
26 | | Một số lý thuyết về tộc người và tiếp cận ở Việt Nam / Nhiều tác giả ; Nguyễn Văn Minh (ch.b.) . - H. : Khoa học Xã hội, 2018. - 516 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R19B030188 |
27 | | Một số vấn đề về dân tộc học Việt Nam / Phan Hữu Dật . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018. - 495 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L182B011541-2, : L18B029943-4, : R182B011540, : R18B029942 |
28 | | Nam Trung Bộ - vùng đất, con người / Đinh Văn Thiên, Nguyễn Trung Minh, Hoàng Thế Long (biên soạn) . - H. : Quân đội Nhân dân, 2010. - 256 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L11B018646, : L11B018650-2, : L152B003500, : L152B003502, : L172B008499-500, : R11B018643, : R142B000763 |
29 | | Quan hệ tộc người với cộng đồng quốc gia - dân tộc ở Việt Nam trong bối cảnh phát triển kinh tế thị trường và hội nhập quốc tế / Vương Xuân Tình (ch.b.) , Lê Minh Anh, Vũ Đình Mười.. . - H. : Khoa học Xã hội, 2018. - 380 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L192B011767, : L19B030120, : R192B011766, : R19B030119 |
30 | | Sổ tay về các dân tộc ở Việt Nam / Viện Dân tộc học . - In lần thứ nhất năm 1983, tái bản năm 2007. - H. : Văn học, 2007. - 340 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R09B016181 |