1 | | Bốn học thuyết truyền thông / Fred S. Siebert, Theodore Peterson, Wilbur Schramn ; Lê Ngọc Sơn (dịch) . - Tái bản lần thứ hai. - H. : Tri thức, 2015. - 264 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L162B004501-3, : L16B028005, : L172B007997-9, : R162B004500, : R16B028001 |
2 | | Bùng nổ truyền thông: sự ra đời một ý thức hệ mới / Philippe Breton, Serge Proulx ; Vũ Đình Phòng (dịch) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1996. - 403 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R04B008792 |
3 | | Communication in a changing world / Bethami A. Dobkin, Roger C. Pace . - New York : McGraw - Hill, 2003. - 456 p : Pictures ; 27 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000386 |
4 | | Communication works / Teri Kwal. Gamble, Michael Gamble . - 10th ed. - New York : McGraw-Hill, 2010. - 524 p. : illustrations ; 25 cmThông tin xếp giá: : L15QCA001055, : L15QCA001062 |
5 | | Cuốn sách hoàn hảo về ngôn ngữ cơ thể = The definitive book of body language / Allan, Barbara Pease ; Lê Huy Lâm (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2008. - 454 tr. : minh họa ; 22 cmThông tin xếp giá: : L08B015161, : R08B015160 |
6 | | Cuốn sách hoàn hảo về ngôn ngữ cơ thể = The definitive book of body language / Allan, Barbara Pease ; Lê Huy Lâm (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2010. - 454 tr. : Hình ảnh ; 22 cmThông tin xếp giá: : L172B008391, : R11B020264, : R142B000813 |
7 | | Fundamentals of human communication: social science in everyday life / Margaret H. DeFleur, Louisana State University, Patricia Kearney, Californiaa State University . - 4th ed. - New York : McGraw-Hill, 2014. - 449 tr. : illustrations ; 26 cmThông tin xếp giá: : L172QCA000950-1 |
8 | | Giáo trình giao tiếp kinh doanh / Hà Nam Khánh Giao (chủ biên) ; Phạm Thị Trúc Ly, Nguyễn Thị Quỳnh Giang . - H. : Lao động - Xã hội, 2014. - 376 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L151GT000596-7, : L152GT000311-2, : L152GT000314-8, : L172GT003707, : R151GT000595, : R152GT000310 |
9 | | Hậu trường Wikileaks = Inside Wikileaks / Daniel Domscheit Berg ; Hà Anh, Mạnh Hùng, Minh Bích (dịch) ; Minh Bích (hiệu đính) . - H. : Hồng Đức, 2011. - 335 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L12B022919, : L172B008392-3, : R12B022916, : R142B000960 |
10 | | Hiệu ứng chuồn chuồn = The dragonfly effect / Jennifer Aaker, Andy Smith, Carlye Adler ; Lâm Đặng Cam Thảo (biên dịch) . - H. : Lao động Xã hội : Tinh Văn MEDIA, 2012. - 263 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L12B022857, : L12B022859, : L172B008332-3, : R12B022855, : R142B000810 |
11 | | Human communication / Judy C. Pearson, Paul E. Nelson, Scott Titsworth, Lynn Harter . - New York : Mc Graw Hill, 2003. - 564 p. : illustrations ; 24cmThông tin xếp giá: : L15QCA000248-9 |
12 | | Internet - Sinh viên - Lối sống: một nghiên cứu xã hội học về phương tiện truyền thông kiểu mới : (sách chuyên khảo) / Nguyễn Quý Thanh . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011. - 250 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L12B022733, : L172B008305-6, : R12B022731, : R142B000751 |
13 | | Phương tiện truyền thông mới, tin tức cũ - Báo chí và dân chủ trong thời đại kỹ thuật số: (Lưu hành nội bộ) / Natalie Fenton (chủ biên) ; Nguyễn Thị Huệ (biên dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Văn hóa TP. Hồ Chí Minh, 2010. - 330 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L12B020954, : L12B020958, : L142B000659-60, : L172B007436-8, : L172B010446, : R12B020953, : R142B000658 |
14 | | Quyền tự chủ thông tin / Lập Quần Biên Trước ; Nguyễn Thanh Hải (biên dịch) . - H. : Thông tin và Truyền thông, 2009. - 348 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L13B024843, : L142B000652, : L172B008329-31, : R13B024841, : R142B000651 |
15 | | Tâm lý học giao tiếp : (Phần lý thuyết) / Nguyễn Văn Đồng . - H. : Chính trị - Hành chính, 2009. - 444 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L09B016416 |
16 | | Tâm lý học giao tiếp = Communication psychology / Phổ Tường ; Bảo Thi (Dịch) . - Thanh Hóa : NXB Thanh Hóa, 2019. - 293 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20B031059, : R20B031058 |
17 | | Thông tin và và số liệu thống kê về công nghệ thông tin và truyền thông = Information and Data on Informayion and Communication technology Vietnam 2011 / Ban Chỉ đạo Quốc gia về Công nghệ Thông tin, Bộ Thông tin và Truyền thông (biên soạn) . - H. : Thông tin và Truyền thông, 2011. - 136 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : L13B024806, : L142B000807, : L172B010447, : R13B024802, : R142B000806 |
18 | | Thông tin và và số liệu thống kê về công nghệ thông tin và truyền thông = Information and Data on Informayion and Communication technology Vietnam 2012 / Ban Chỉ đạo Quốc gia về Công nghệ Thông tin, Bộ Thông tin và Truyền thông (biên soạn) . - H. : Thông tin và Truyền thông, 2012. - 162 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : L13B024810, : L172B008363-4, : R13B024807, : R172B008362 |
19 | | Thuyết phục - nghệ thuật tác động đến người khác = Persuasion / James Borg ; Lê Huy Lâm (dịch) . - Tái bản lần thứ 2. - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh Nhân Trí Việt, 2011. - 358tr. ; 22 cmThông tin xếp giá: : L12B021548, : L142B000649, : L172B008359-60, : L172B010448, : R12B021542, : R142B000648 |
20 | | Thuyết phục = Persuasion / James Borg ; Lê Huy Lâm (dịch) . - Tái bản lần thứ 2. - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh : Nhân Trí Việt, 2009. - 359 tr. ; 22 cmThông tin xếp giá: : L172B008361, : R11B020209, : R142B000650 |
21 | | Truyền thông - lý thuyết và kỹ năng cơ bản / Nguyễn Văn Dững (chủ biên) ; Đỗ Thị Thu Hằng . - Tái bản. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2018. - 369 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L192B011723-4, : L19B030083, : R192B011722, : R19B030082 |
22 | | Truyền thông - lý thuyết và kỹ năng cơ bản / Nguyễn Văn Dững (chủ biên) ; Đỗ Thị Thu Hằng . - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2012. - 314 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L161GT003674, : L162GT002217-23, : L172GT003530-3, : R161GT003670, : R162GT002216 |
23 | | Truyền thông phát triển trong nền kinh tế nối kết / Lê Thanh Hải . - H. : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2017. - 219 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: : R20B030993, L23B032094 |
24 | | Truyền thông và quan hệ quốc tế: Giáo trình / Lý Thị Hải Yến (chủ biên) ; Dương Văn Quảng, Lê Hải Bình, Đỗ Huyền Trang,.. . - H. : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2020. - 327 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L211GT004115-6, : L212GT003983-5, : R211GT004114, : R212GT003982 |
25 | | Văn hóa truyền thông trong thời kỳ hội nhập: những bài học kinh nghiệm cho người làm báo / Nhiều tác giả . - H. : Thông tin và Truyền thông, 2013. - 356 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L13B024790, : L13B024797, : L172B007422-6, : R13B024789 |