1 | | 50 ngộ nhận phổ biến của tâm lý học phổ thông = 50 great myths of popular psychology / Scott O. Lilienfeld, Steven Jay Lynn ; Nguyễn Hoàng Thanh Ly (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2010. - 518 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L16B028804, : R16B028543 |
2 | | An Introduction to Psychology / Patricia M. Wallace, Jeffrey H. Goldstein . - 4 th ed. - New York : McGraw-Hill, 1997. - 590 p. : illustrations ; 28 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000862 |
3 | | Bốn vấn đề then chốt của việc làm người / Sử Thạch An ; Hồng Nhung (biên soạn) . - H. : Hà Nội, 2008. - 402 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L08B015077, : R08B015076 |
4 | | Creative concepts in psychology: an activity and case-based approach / Andrea H. Goldstein . - New York : McGraw-Hill, 2011. - 246 p. ; 27 cmThông tin xếp giá: : L15QCA001189 |
5 | | Essentials of understanding psychology / Robert S. Feldman . - 9th ed. - New York : McGraw-Hill, 2013. - 643 p : illustrations ; 27 cmThông tin xếp giá: : L15QCA001250-1 |
6 | | Psychological science / Michael S. Gazzaniga, Todd F. Heatherton, Diane F. Halpern . - 4th ed. - Canada : Wiley, 2013. - 725 p. : illustrations ; 27 cmThông tin xếp giá: : L162QCA000053 |
7 | | Psychology / Peter Gray . - 6th ed. - Boston : Worth Publishers, 2004. - 815 p : illustrations ; 27 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000860, : L15QCA001181 |
8 | | Psychology and you / Judith W. McMahon, Frank B. McMahon, Tony Romano . - 2nd ed. - New York : McGraw-Hill, 1990. - 692 p. : illustrations ; 26 cmThông tin xếp giá: : L16QCA001813 |
9 | | Psychology in your life / Sarah Grison, Todd F. Heatherton, Michael S. Gazzaniga . - 2nd. - New York : Norton and Company, 2017. - 577 p. : illustrations ; 27.5 cmThông tin xếp giá: L22QCA001969 |
10 | | Psychology in your life / Sarah Grison, Todd F. Heatherton, Michael S. Gazzaniga . - 1st ed. - New York : W.W.Norton and Company, 2015. - 583 p. : illustrations ; 27 cmThông tin xếp giá: : L182QCA000998-9 |
11 | | Psychology. 2000/2001 / Edit by Karen G. Duffy . - 30th ed. - New York : McGraw-Hill, 2000. - 230 p. : illustrations ; 26 cmThông tin xếp giá: : L15QCA001164 |
12 | | Psychology. 2003/2004 / Edited by Karen G. Duffy . - 33th ed. - New York : McGraw-Hill, 2003. - 221 p. : illustrations ; 26 cmThông tin xếp giá: : L15QCA001448 |
13 | | Psychology. 2007/2008 / Edited by Karen G. Duffy . - New York : McGraw-Hill, 2007. - 207 p. : illustrations ; 27 cmThông tin xếp giá: : L162QCA000646-7 |
14 | | Psychology. 2008/2009 / Edited by Karen G. Duffy . - New York : McGraw-Hill, 2008. - 192 p. : illustrations ; 27 cmThông tin xếp giá: : L162QCA000533-4, : L162QCA000548, : L162QCA000643-5 |
15 | | Psychology: an introduction / Benjamin B. Lahey . - 8 th ed. - New York : McGraw-Hill, 2004. - 680 p. : illustrations ; 28 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000136, : L15QCA000861 |
16 | | Psychology: mind, brain, and culture / Drew I. Westen . - New York : John Wiley&Sons, 1996. - 735 p. ; 28 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000841-3, : L15QCA000858-9 |
17 | | Psychology: the science of mind and behavior / Michael W. Passer, Ronald E. Smith . - 3rd ed. - New York : McGraw-Hill, 2007. - 655 p. : illustrations ; 27 cmThông tin xếp giá: : L15QCA001402, : L162QCA000131-2, : L162QCA000383, : L16QCA001560-1, : L172QCA000783 |
18 | | Psychologycal science / Michael S. Gazzaniga,.. . - 2nd ed. - New York : McGraw-Hill, 2007. - 781 p : illustrations ; 26 cmThông tin xếp giá: : L16QCA001607-8 |
19 | | Student study guide for use with psychology an introduction / Benjamin B. Lahey, Steven A. Schneider . - 9th ed. - New York : McGraw-Hill, 2007. - 328 p. ; 27 cmThông tin xếp giá: : L16QCA001772-3 |
20 | | Taking sides: clashing views on psychological issues / Selected, editetd, and with introductions by Brent Slife . - 6th ed. - New York : McGraw-Hill, 2010. - 362 p. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000088-9 |
21 | | Tâm lý học / P.A.Ruđich ; Nguyễn Văn Hiếu (dịch) . - H. : Thể dục thể thao, 1986. - 536 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R03B005400 |
22 | | Tâm lý học căn bản / Roberts Feldman ; Minh Đức, Hồ Kim Chung (biên dịch) . - H. : Văn hóa Thông tin, 2004. - 704 tr. : hìnnh ảnh ; 27 cmThông tin xếp giá: : R15B026562 |
23 | | Tâm lý học và chuẩn hành vi / Vũ Gia Hiền . - H. : Lao động, 2005. - 333 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L08B013967, : R08B013969, : R172B008055 |
24 | | The science of psychology: an appreciative view / Laura A. King . - 1st ed. - New York : McGraw-Hill, 2008. - 633 p. : illustrations ; 27 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000053-4 |
25 | | The science of psychology: modules / Laura A. King . - 2nd ed. - New York : McGraw-Hill, 2012. - 647 p. : illustrations ; 27 cmThông tin xếp giá: : L172QCA000873-4 |
26 | | Understanding psychology / Robert S. Feldman . - Seventh edition. - New York : McGraw - Hill , 2005. - 486 p. ; 27 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000863-4 |