1 | | An ninh trong bảo tàng = Security at museums . - H. : Thế giới, 2008. - 42 tr. : minh họa ; 21 cm. - ( Sổ tay hướng dẫn bảo vệ di sản văn hóa )Thông tin xếp giá: : L08B014263-4, : L08B014267, : L08B014269, : L172B010153-4, : R08B014262, : R142B000727 |
2 | | Bảo quản hiện vật bảo tàng / Nguyễn Thị Minh Lý (chủ biên) . - H. : Từ điển bách khoa, 2012. - 304 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L13B023749, : L151GT001481-2, : L152GT000924-5, : L152GT001142-3, : L152GT001861, : R151GT001467, : R152GT000923 |
3 | | Bảo quản và chăm sóc hiện vật văn bản = Care and handling of manuscripts . - H. : Thế giới, 2008. - 44 tr. : minh họa ; 21 cm. - ( Sổ tay hướng dẫn bảo vệ di sản văn hóa )Thông tin xếp giá: : L08B014259, : L08B014270-1, : L08B014273, : L172B010143-4, : R08B014256, : R142B000728 |
4 | | Bảo tàng, di tích nơi khỏi nguồn cảm hứng dạy và học lịch sử cho học sinh phổ thông / Nguyễn Thị Kim Thành (chủ biên) ; Trần Thị Vân Anh . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2014. - 303 tr. : Hình ảnh ; 20 cmThông tin xếp giá: : L14B024445-6, : L152B004133, : L172B009588-9, : L18B029916-8, : R14B024442, : R152B004127 |
5 | | Bảo tàng, di tích nơi khỏi nguồn cảm hứng dạy và học lịch sử cho học sinh phổ thông / Nguyễn Thị Kim Thành (chủ biên) ; Trần Thị Vân Anh . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2014. - 304 tr. : Hình ảnh ; 20 cmThông tin xếp giá: : L16B028890, : L172B009590, : L18B029919-20, : R162B004920, : R16B028955 |
6 | | Bảo tồn di tích lịch sử - văn hóa / Nguyễn Đăng Duy, Trịnh Minh Đức . - H. : Trường Đại học Văn hóa Hà Nội, 1993. - 232 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L151GT001147, : L181GT003924, : R152GT000887, : R152GT000958 |
7 | | Bảo tồn di tích lịch sử văn hóa: Giáo trình dành cho sinh viên Đại học và Cao đẳng ngành bảo tàng / Trịnh Thị Minh Đức (chủ biên) ; Phạm Thu Hương . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2007. - 216 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT001120, : L152GT001138, : R151GT000989, : R152GT000743 |
8 | | Cổ vật Phú Thọ = Phu Tho's antiques / Nhiều tác giả . - H. : Văn hóa Thông tin, 2005. - 218 tr. : hình ảnh ; 27 cmThông tin xếp giá: : R15B026715 |
9 | | Cơ sở bảo tàng = Museum basics / Timothy Ambrose, Crispin Paine ; Lê Thị Thúy Hoàn (dịch) ; Phạm Mai Hùng, Triệu Văn Hiển (hiệu đính) . - H. : Bảo tàng Cách mạng Việt Nam, 2000. - 628 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B002306, : L13B023418, : L152B003139, : R03B002305, : R152B002994 |
10 | | Cơ sở bảo tàng học Trung Quốc / Vương Hoằng Quân (chủ biên) ; Nguyễn Duy Chiến, Nguyễn Thị Hường (dịch) . - H. : Thế giới, 2008. - 792 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L12B021688-9, : L152B002928, : L172B009526-8, : L18B029912-3, : R09B015986, : R142B001771 |
11 | | Cơ sở bảo tàng học: Giáo trình dùng cho sinh viên Đại học Bảo tồn - Bảo tàng. T.1 / Trường Đại học Văn hóa Hà Nội. Khoa Bảo tồn Bảo tàng (biên soạn) . - H. : Đại học Văn hóa Hà Nội, 1989. - 96 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L151GT001435, : L151GT001938, : L152GT000889-90, : R151GT001434, : R152GT000888 |
12 | | Cơ sở Bảo tàng học: Giáo trình dùng cho sinh viên Đại học Bảo tồn - Bảo tàng. T.2 / Đại học Văn hóa Hà Nội. Khoa Bảo tồn Bảo tàng (biên soạn) . - H. : Đại học Văn hóa Hà Nội, 1990. - 168 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L03B005716, : L151GT001437, : L152GT000892-3, : L152GT001140, : R151GT001436, : R152GT000891 |
13 | | Cơ sở bảo tàng học: Giáo trình dùng cho sinh viên Đại học và Cao đẳng ngành Bảo tồn - Bảo tàng / Nhiều người biên soạn ; Nguyễn Thị Huệ (chủ biên) . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Đại học Văn hóa Hà Nội, 2010. - 359 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT001980-5, : L152GT001371-7, : L152GT002071, : R151GT001979, : R152GT001370 |
14 | | Cơ sở Bảo tàng học: Giáo trình dùngcho sinh viên Đại học Bảo tồn - Bảo tàng. T.3 / Trường Đại học Văn hóa Hà Nội. Khoa Bảo tồn Bảo tàng (biên soạn) . - H. : Đại học Văn hóa Hà Nội, 1990. - 134 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L151GT001439, : L152GT000895-7, : L152GT001141, : R151GT001438, : R152GT000894 |
15 | | Dẫn nhập vấn đề bảo quản - phục dựng = Introduction à la Conservation - Restauration . - H. : Bảo tàng Lịch sử Việt Nam, 2004. - 31 tr. : hình ảnh ; 24 cmThông tin xếp giá: : L08B014834, : L08B014837-8, : L08B014840-1, : L172B009540-1, : R08B014832, : R172B009539 |
16 | | Đại cương về cổ vật ở Việt Nam : Giáo trình dùng cho sinh viên các trường đại học và cao đẳng khối Khoa học Xã hội và Nhân văn / Nguyễn Thị Minh Lý (chủ biên) . - H. : Đại học Văn hóa Hà Nội, 2004. - 460 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT000911, : L152GT000628-9, : L152GT001855, : R151GT000910 |
17 | | Giáo trình sưu tầm hiện vật bảo tàng: Giáo trình dùng cho sinh viên Đại học và Cao đẳng ngành Bảo tồn - Bảo tàng / Nhiều người biên soạn ; Nguyễn Thị Huệ (chủ biên) . - H. : Lao động, 2011. - 256 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT001939, : L151GT001942, : L152GT001349-56, : L172GT003750-3, : R152GT001094 |
18 | | Nghề gốm Lái Thiêu và sưu tập Gốm Lái Thiêu cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX: Khóa luận tốt nghiệp Cử nhân Văn hóa, chuyên ngành Bảo tồn - Bảo tàng / Nguyễn Thị Lan . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Văn hóa TP. Hồ Chí Minh, 2009. - 58 tr. : Hình ảnh ; 27 cmThông tin xếp giá: : R12KL000687 |
19 | | Project Model Exhibitions = [Mô hình dự án trưng bày] / Jan Verhaar ; Ninh Nhật Minh (dịch) ; Đặng Văn Bài, Đặng Kim Sơn (Hiệu đính) . - [H.] : Vụ Bảo tồn Bào tàng , 19... - 89 tr. : Hình ảnh ; 27 cmThông tin xếp giá: : R03B005684 |
20 | | Project Model Exhibitions = [Mô hình dự án trưng bày] / Jan Verhaar, Han Meeter . - Amsterdamse : Hogeschool voor de Kunsten, 1989. - 104 tr. ; 17cmThông tin xếp giá: : R03B005685 |
21 | | Quản lý bảo tàng: Giáo trình dùng cho sinh viên Đại học và Cao đẳng ngành Bảo tàng / Nguyễn Thịnh . - H. : Đại học Văn hóa Hà Nội, 2004. - 196 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L151GT001851-6, : L152GT000930-1, : L152GT001260-7, : R151GT001850, : R152GT000929, : R181GT003915 |
22 | | Quy chế về kiểm kê và bảo quản các báu vật có tính chất bảo tàng của các bảo tàng thuộc hệ thống Bộ Văn hóa Liên Xô (không kể các bảo tàng nghệ thuật) : (Tài liệu tham khảo) / Phan Khanh (dịch) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1979. - 140 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B002323, : L03B002326-9, : L03B002331-3, : L03B002335, : L03B002337-9, : L142B001491, : L172B008647-9, : L172B008750, : R03B002321-2, : R142B001490 |
23 | | Sổ tay công tác bảo tồn di tích / Lâm Bình Tường . - H. : Văn hóa, 1986. - 128 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B004057-9, : L03B004061, : L03B004063, : L152B003119, : L172B010162-3, : L18B029915, : R03B004055-6, : R08B015383, : R142B001488 |
24 | | Sổ tay công tác trưng bày bảo tàng / Nguyễn Thịnh . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2001. - 220 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B006757, : L03B006759-60, : L03B006762, : L152B003019, : L172B010169, : R03B006755-6, : R142B000048 |
25 | | Tài liệu hướng dẫn cho những nhà hoạch định / David Brenner, Paul Schuttenbelt, Lê Thành Vinh (biên tập) . - [H.] : Công ty Cổ phần Prosin, 2008. - 82 tr. : Hình ảnh ; 20 cmThông tin xếp giá: : R09B015545 |
26 | | The Museum Environment / Garry Thomson . - Second edition (Ấn bản lần thứ hai). - London : Butterworth Heinemann, 1986. - 293 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : R04B008728 |
27 | | Thiết kế trưng bày di sản lý: thuyết và thực hành / Nguyễn Thịnh (biên soạn) . - H. : Xây dựng, 2011. - 206 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R161GT003639 |
28 | | Tư liệu hóa sưu tập hiện vật bảo tàng = Documentation of artefats' collections . - H. : Thế giới, 2008. - 36 tr. : minh họa ; 21 cm. - ( Sổ tay hướng dẫn bảo vệ di sản văn hóa )Thông tin xếp giá: : L08B014276-9, : L142B001499, : L172B010170, : R08B014274, : R142B001498 |