1 | | Bằng chứng lý giải / Phạm Duy Hiển . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2007. - 260 tr. : Hình ảnh ; 20 cmThông tin xếp giá: : L11B019503, : R11B019501, : R172B009059 |
2 | | Chuyện xưa chuyện nay / Anh Phó . - TP. Hồ CHí Minh : Tổng hợp TP. Hồ CHí Minh, 2010. - 431 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L11B018489, : R11B018487, : R142B001268 |
3 | | Điều bất khả: giới hạn của khoa học và khoa học của giới hạn / John D. Barrow ; Diệp MInh Tâm (dịch) ; Chu Trung Can (hiệu đính) . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Tri thức, 2014. - 453 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L152B002576, : L15B025756, : L172B009060, : R152B002575, : R15B025754 |
4 | | Encyclopedia of Postmodernism / Victor E. Taylor, Charles E. Winquist (Edit) . - Lodon and New York : Routledge, 2000. - 466 p. ; 25 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000149 |
5 | | Inquiry Into Life / Sylvia S. Mader . - Sixth Edition (Ấn bản lần thứ sáu). - New York : C.B.Brown Publishers, 1976. - 757 p. : illustrations ; 28 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000773 |
6 | | Khoa học và triết học Hy Lạp cổ đại / Alan C. Bowen ; Trung tâm dịch thuật ; Lê Sơn (hiệu đính) . - H. : Văn hóa Thông tin, 2004. - 458 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L152B002738-9, : L15B025931, : L172B009057-8, : R152B002737, : R15B025929 |
7 | | Khoa học về khoa học / G. M. Đobrov ; Trần Tiến Đức (dịch) ; Hoàng Mạnh Tuấn (hiệu đính) . - H. : Khoa học xã hội, 1976. - 356 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L04B007951 |
8 | | Minh triết - tinh hoa nhân loại / Nguyễn Thừa Nghiệp (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 2003. - 372 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B007252, : R03B007251 |
9 | | The profitable consultant : starting, growing, and selling youer expertise / Jay Niblick . - New York : Wiley, 2013. - 274 p. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L162QCA000029 |
10 | | The world book of science power. Vol.1 . - Chicago : World book, 1994. - 288 p. : Pictures ; 24 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000170, : L15QCA000804 |
11 | | The World book of science power. Vol.2 . - Chicago : World book, 1994. - 480 p. : Pictures ; 24 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000789, : L15QCA000851 |
12 | | Trí tuệ Ai Câp / Naomi Ozaniec ; Nguyễn Kiên Trường và nhóm cộng sự (dịch) . - H. : Từ điển Bách khoa, 2008. - 212 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : L08B014342, : R08B014343 |
13 | | Trí tuệ của người xưa / Dương Thu Ái (biên soạn) . - Hải Phòng : Nxb Hải Phòng, 1996. - 264 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L04B007632 |
14 | | Trí tuệ phương Đông ngàn năm / Trần Giang Sơn . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2008. - 632 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R08B015019 |
15 | | Tư duy lại khoa học: tri thức và công chúng trong kỷ nguyên bất định / Helga Nowotny, Peter Scott, Michael Gibbons ; Đặng Xuân Lạng, Ngô Quốc Quýnh (dịch) . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Tri thức, 2013. - 519 tr. ; 21 cm. - ( Tủ sách tri thức mới )Thông tin xếp giá: : L152B002677, : L15B025855, : L172B009025, : R152B002676, : R15B025853 |
16 | | Tư tưởng loài người qua các thời đại / Julian Huxley, J. Bronowski, Gerald Barry, James Fisher ; Đinh Công Thành, Võ Thái Hòa (dịch) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2004. - 316 tr. : tranh ảnh ; 27 cmThông tin xếp giá: : L15B026736, : R06B010814 |
17 | | Young Scientist. Vol 5: Living world. Plents . - Chicago : World Book, 1997. - 128 p. : illustrations ; 28 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000182 |
18 | | Young Scientist. Volume 10: Student guide. Edex . - Chicago : World Book, 1997. - 127 p. : illustrations ; 28 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000181 |
19 | | Young Scientist. Volume 1: Space technology. Computers . - Chicago : World Book, 1997. - 127 p. : illustrations ; 28 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000184 |
20 | | Young Scientist. Volume 2: Light & Electricity. Magnetic power . - Chicago : World Book, 1997. - 126 p. : illustrations ; 28 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000865 |
21 | | Young Scientist. Volume 3: Atoms & Molecules. Gases . - Chicago : World Book, 1997. - 127 p. : illustrations ; 28 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000183 |
22 | | Young Scientist. Volume 4: Planet earth, Water . - Chicago : World Book, 1997. - 128 p. : illustrations ; 28 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000185 |
23 | | Young Scientist. Volume 6: Animals without backbones. Animals with backbones . - Chicago : World Book, 1997. - 128 p. ; illustrations ; 28 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000180 |
24 | | Young Scientist. Volume 7: Human body. Communication . - Chicago : World Book, 1997. - 128 p. : illustrations ; 28 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000179 |
25 | | Young Scientist. Volume 8: Energy. Conservation . - Chicago : World Book, 1997. - 128 p. : illustrations ; 28 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000189 |
26 | | Young Scientist. Volume 9: Contruction. Machines . - Chicago : World Book, 1997. - 127 p. : illustrations ; 28 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000188 |