1 |  | Luật du lịch / Việt Nam (CHXHCN) . - H. : Chính trị Quốc gia, 2006. - 80 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R07B013064 : R172B007946 |
2 |  | Luật nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam / Việt Nam (CHXHCN) . - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2015. - 56 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L162B004840 : L16B028319 : R162B004839 : R16B028318 : R16PL000310 |
3 |  | Luật Báo chí . - Tái bản. - H. : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2017. - 92 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: L252B013812-L252B013814 L25B032976-25032977 |
4 |  | Luật du lịch (hiện hành) / Việt Nam (CHXHCN) . - H. : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2018. - 83 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: R222B012756 |
5 |  | Luật kinh doanh bảo hiểm (hiện hành) (Luật năm 2000, sửa đồi, bổ sung năm 2010) / Việt Nam (CHXHCN) . - H. : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2018. - 90 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: R222B012755 |
6 |  | Luật nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam (hiện hành) / Việt Nam (CHXHCN) . - H. : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2018. - 59 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: R222GT004020 |
7 |  | Luật Xuất bản (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2018) . - H. : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2022. - 66 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: L252B013815-L252B013816 L25B032978-25032980 |
8 |  | Luật du lịch (hiện hành) / Việt Nam (CHXHCN) . - Tái bản lần 3. - H. : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2023. - 83 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: L242B013619-L242B013623 L24B032760-L24B032763 R242B013618 |
9 |  | Luật Xuất cảnh, nhập cảnh của công dân Việt Nam (hiện hành), (sửa đổi, bổ sung năm 2023) . - H. : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2023. - 79 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: L252B013830-L252B013840 L25B032990-L25B032996 R252B013829 R25B032989 |
10 |  | Luật Hàng không dân dụng Việt Nam (hiện hành), (sửa đổi, bổ sung năm 2013, 2014, 2023) . - H. : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2024. - 175 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: L252B013818-L252B013828 L25B032982-L25B032988 R252B013817 R25B032981 |