1 | | "Vành đai diệt Mỹ" - nhân tố quan trọng góp phần đánh bại nỗ lực quân sự cao nhất của Mỹ trong cuộc chiến Việt Nam thời kỳ 1965 - 1968 / Hồ Khang, Nguyễn Văn Trí . - Tr.43-50 Tạp chí Nghiên cứu Lịch sử, 2002, Số 5(324), |
2 | | 100 điều nên biết về phong tục Việt Nam / Tân Việt . - H. : Văn hóa dân tộc, 1996. - 192 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B004554, : R07B012515 |
3 | | 101 điều cần biết : di tích và văn minh Việt Nam (văn hoá và du lịch). T.4/ Phạm Côn Sơn . - H. : Thanh niên, 2003. - 180 tr. : Hình ảnh ; 18 cm. - ( Sổ tay du lịch )Thông tin xếp giá: : R03B007325-6 |
4 | | 250 đình, chùa nổi tiếng Việt Nam / Ngô Thị Kim Doan (biên soạn) . - H. : Văn hóa - Thông tin : Công ty văn hóa Bảo Thắng, 2004. - 488 tr. : Hình ảnh ; 19 cmThông tin xếp giá: : L04B009068, : R04B009069, : R152B003090 |
5 | | 35 năm gìn giữ và phát huy vốn di sản văn hóa các dân tộc Việt Nam / Bảo tàng Văn hóa các dân tộc Việt Nam . - H. : Văn hóa dân tộc, 1995. - 98 tr. : hình ảnh ; 27 cmThông tin xếp giá: : R03B005694-5 |
6 | | 40 năm Bảo tàng Cách mạng Việt Nam (1959 - 1999) / Bảo tàng Cách mạng Việt Nam . - H. : Bảo tàng Cách mạng Việt Nam, 1999. - 308 tr. : hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B005691, : L03B005693, : L19B030571, : R03B005692 |
7 | | 40 năm văn hóa nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam (1945 - 1985) / Nhiều tác giả . - H. : Văn hóa, 1985. - 308 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B002221-2, : R03B002220, : R162B004211 |
8 | | 40 năm văn học / Nhiều tác giả . - H. : Hội Nhà văn Việt Nam, 1986. - 240 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L04B008048-9 |
9 | | 50 năm đề cương về văn hóa Việt Nam / Nhiều tác giả . - H. : Khoa học xã hội, 1995. - 180 tr. ; 19cmThông tin xếp giá: : R04B008701 |
10 | | 50 năm sưu tầm, nghiên cứu, phổ biến văn hóa, văn nghệ dân gian : Kỷ yếu Hội thảo khoa học tổ chức tại Hà Nội tháng 11 năm 1995 / Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam . - H. : Khoa học xã hội, 1997. - 357 tr. : hình minh hoạ ; 21 cmThông tin xếp giá: : R16NCKH000147, R23QL000351 |
11 | | 50 năm Văn học Việt Nam sau Cách mạng tháng Tám / Đại học Quốc gia Hà Nội, Trường Viết văn Nguyễn Du, Tạp chí Văn Nghệ Quân đội . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 1996. - 368 tr. ; 22 cmThông tin xếp giá: : L03B003792, : R03B003791 |
12 | | 60 lễ hội truyền thống Việt Nam / Thạch Phương, Lê Trung Vũ . - H. : Khoa học xã hội, 1995. - 588 tr. : hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B006470, : R03B006468, : R172B006505 |
13 | | 60 năm "Đề cương văn hóa" với văn hóa và phát triển ở Việt Nam hôm nay / Đỗ Thị MInh Thúy (chủ biên) . - H. : Viện văn hóa : Văn hóa - Thông tin, 2003. - 536 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L04B008590, : R04B008591 |
14 | | 60 Năm đề cương Văn hóa Việt Nam (1943 - 2003) : Kỷ yếu hội thảo khoa học / Bộ Văn hóa - Thông tin . - H. : Viện Văn hóa - Thông tin, 2004. - 544 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L162B005532, : L16B029267, : R162B005531, : R16B029266, : R16NCKH000126 |
15 | | 70 Câu hỏi và gợi ý trả lời môn lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam / Nguyễn Đức Chiến (chủ biên), Đỗ Quang Ân . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2000. - 314 tr. ; 22 cmThông tin xếp giá: : L04B008915-6, : R04B008914 |
16 | | 70 năm Đảng Cộng sản Việt Nam (1930 - 2000) = 70 years of the communist party of Vietnam / Thông tấn xã Việt Nam . - H. : Thông tấn, 2001. - 202 tr. : minh hoạ ; 29 cmThông tin xếp giá: : L04B009220, : R04B009219, : R152B002969 |
17 | | 77 chân dung văn hóa Việt Nam / Tạ Ngọc Liễn . - Tái bản lần thứ nhất, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Thanh niên, 1999. - 492 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B002107, : R03B002106 |
18 | | 90 năm nghiên cứu về văn hóa và lịch sử Việt Nam = 90 ans de recherches sur la culture et l'histoire du Vietnam / Trung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Quốc gia . - H. : Khoa học xã hội, 1995. - 528 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L03B005646, : R03B005647 |
19 | | Almanach những sự kiện lịch sử Việt Nam / Phạm Đình Nhân . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1999. - 1240 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R03B006317 |
20 | | Almanach những sự kiện lịch sử Việt Nam = Almanach of Vietnam historical events / Phạm Đình Nhân (biên soạn) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2002. - 1300 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R03B006873, : R152B003064 |
21 | | Ảnh hưởng của sân khấu Pháp với sân khấu Việt Nam = Influence du théâtre francais sur l'art dramatique Vietnamien / Nhiều tác giả ; Hoàng Nguyên (dịch) . - H. : Viện Sân khấu, 1999. - 364 tr. : hình ảnh ; 21cmThông tin xếp giá: : R04B009384 |
22 | | Ảnh Việt Nam thế kỷ XX = Vietnamese photography in the 20 th century = La photographie du Vietnam au 20 e siècle / Nhiều tác giả . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2002. - 400 tr. : ảnh chụp ; 27 cmThông tin xếp giá: : R15B026400 |
23 | | Âm nhạc mới Việt Nam tiến trình và thành tựu / Tú Ngọc, Nguyễn Thị Nhung, Vũ Tự Lân.. . - H. : Viện Âm nhạc, 2000. - 1000 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L15B026346, : L15B026642, : R03B005928 |
24 | | Âm nhạc Việt Nam: truyền thống và hiện đại / Tô Vũ . - H. : Viện âm nhạc, 2002. - 492 tr. ; 24cmThông tin xếp giá: : R04B009365 |
25 | | Bài ca phụ nữ Việt Nam / Nhiều tác giả . - Tái bản lần thứ 5. - TP.Hồ Chí Minh : Trẻ, 2004. - 288 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L04B009072, : R04B009073 |
26 | | Bàn về đặc điểm tăng trưởng người Việt Nam / Lê Nam Trà (chủ biên) . - H. : Nxb Hà Nội, 1997. - 560 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B002854, : R03B002853 |
27 | | Bàn về sân khấu tự sự / Béctôn Brêch ; Đỗ Trọng Quang (dịch) . - H. : Hội Nghệ sĩ Sân khấu Việt Nam, 1983. - 212 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B003258-9, : R03B003256-7 |
28 | | Bàn về Văn hiến Việt Nam : tuyển. T.1 / Vũ Khiêu . - H. : Khoa học Xã hội, 1996. - 477 tr. : minh họa ; 19 cmThông tin xếp giá: : R04B008739 |
29 | | Bàn về Văn hiến Việt Nam : tuyển. T.2 / Vũ Khiêu . - H. : Khoa học Xã hội, 1996. - 420 tr. : minh họa ; 19 cmThông tin xếp giá: : R04B008740 |
30 | | Bàn về Văn hiến Việt Nam : tuyển. T.3 / Vũ Khiêu . - H. : Khoa học Xã hội, 1996. - 580 tr. : minh hoạ ; 19 cmThông tin xếp giá: : R04B008741 |