1 | | 5 năm văn hóa, văn nghệ đổi mới (1986 - 1990) / Ban Tư tưởng văn hóa Trung ương, Viện Văn hoá . - H. : Sự thật, 1991. - 140 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B002216, : R03B002217 |
2 | | Hình tượng thực vật trong nghệ thuật tạo hình truyền thống của người Việt: Luận án Tiến sĩ Văn hóa học / Triệu Thế Hùng . - H. : Viện Văn hoá Nghệ thuật Việt Nam, 2009. - 328 tr. : Hình ảnh ; 28 cmThông tin xếp giá: : R14LA000004, : R14LA000018 |
3 | | Hồ Chí Minh và văn hóa Việt Nam / Viện Văn hoá . - H. : Viện Văn hóa, 1990. - 272 tr. ; 19cmThông tin xếp giá: : R05BT000143 |
4 | | Mối quan hệ giữa văn hóa và văn học / Đỗ Thị Minh Thúy . - H. : Viện Văn hoá, 1997. - 335 tr. ; 19cmThông tin xếp giá: : R04B008696 |
5 | | Nghệ thuật sân khấu dành cho trẻ em Việt Nam : Chuyên ngành nghệ thuật Sân khấu / Phạm Thị Thành . - H. : Viện Văn hoá Nghệ thuật ; 1996. - 122 tr. ; 28 cmThông tin xếp giá: : R14LA000013 |
6 | | Những vấn đề trang phục sân khấu truyền thống (Tuồng và Chèo) / Đoàn Thị Tình . - H. : Viện Văn hoá Nghệ thuật Việt Nam, 1996. - 164 tr. ; 28 cmThông tin xếp giá: : R14LA000012 |
7 | | Phim tài liệu Việt Nam (giai đoạn 1953-1985) trong việc góp phần hình thành và phát triển nhân cách văn hóa Việt Nam : Chuyên ngành lịch sử Văn hóa nghệ thuật / Nguyễn Việt Nga . - H. : Viện Văn hoá Nghệ thuật ; 1996. - 152 tr. : hình ảnh ; 28 cmThông tin xếp giá: : R14LA000010 |
8 | | Thỏa mãn nhu cầu văn hóa và nâng cao thị hiếu nghệ thuật / Viện Văn hóa . - H. : Văn hóa, 1987. - 215 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B001803 |
9 | | Văn hóa vì sự phát triển xã hội / Lê Như Hoa . - H. : Viện Văn hoá : Văn hóa - Thông tin, 2002. - 584 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B006962, : R03B006961, : R172B009675 |