1 | | Nhà văn hiện đại: Phê bình văn học. T.1 / Vũ Ngọc Phan ; Trần Hữu Tá (lời bạt) . - H. : Văn học, 1994. - 584 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B003706 |
2 | | Nhà văn hiện đại: Phê bình văn học. T.2 / Vũ Ngọc Phan ; Trần Hữu Tá (lời bạt) . - H. : Khoa học xã hội, 1989. - 1194 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B003709, : R03B003708 |
3 | | Nhà văn hiện đại: Phê bình văn học. T.2 / Vũ Ngọc Phan ; Trần Hữu Tá (lời bạt) . - H. : Văn học, 1994. - 564 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B003707 |
4 | | Tục ngữ, ca dao, dân ca Việt Nam / Vũ Ngọc Phan . - Tái bản. - H. : Văn học, 2000. - 776 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B004876, : R03B004874, : R172B008084 |
5 | | Tục ngữ, ca dao, dân ca Việt Nam / Vũ Ngọc Phan . - In lần thứ 10, có sửa chữa bổ sung. - H. : Khoa học xã hội, 1996. - 832 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B004873, : R172B007816 |
6 | | Tục ngữ, ca dao, dân ca Việt Nam / Vũ Ngọc Phan . - In lần thứ 11 (có sửa chữa và bổ sung). - H. : Khoa học Xã hội, 1998. - 831 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L16B028507, : R16B028506 |
7 | | Tục ngữ, ca dao, dân ca Việt Nam / Vũ Ngọc Phan . - In lại. - H. : Văn học, 2017. - 664 tr. : Minh họa ; 21 cmThông tin xếp giá: L232B013160 |
8 | | Vũ Ngọc Phan toàn tập. Tập I / Vũ Ngọc Phan . - H. : Văn học, 2010. - 796 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L13B023964-5, : R13B023963 |
9 | | Vũ Ngọc Phan toàn tập. Tập II / Vũ Ngọc Phan . - H. : Văn học, 2010. - 1020 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L13B023967-8, : R13B023966 |
10 | | Vũ Ngọc Phan toàn tập. Tập III / Vũ Ngọc Phan . - H. : Văn học, 2010. - 1028 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L13B023970-1, : R13B023969 |
11 | | Vũ Ngọc Phan toàn tập. Tập IV / Vũ Ngọc Phan . - H. : Văn học, 2011. - 856 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L13B023973-4, : R13B023972 |
12 | | Vũ Ngọc Phan toàn tập. Tập V, Những bài chưa đưa vào sách riêng / Vũ Ngọc Phan . - H. : Văn học, 2011. - 924 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L13B023961-2, : R13B023960 |