1 | | 40 năm trường Đại học Văn hóa Thành phố Hồ Chí Minh và những yêu cầu cho giai đoạn mới / Trần Văn Ánh . - . - Tr. 21 - 23 Tạp chí Văn hóa & Nguồn lực. - 2016. - Số 5, |
2 | | Bàn về tín ngưỡng thờ Bác Hồ ở Nam Bộ / Trần Văn Ánh . - . - Tr.27-30 Tạp chí Nghiên cứu Tôn giáo, 2011, Số 8(98), |
3 | | Báo cáo khoa học tổng điều tra văn hóa phi vật thể ở TP. Hồ Chí Minh (giai đoạn 1) : Báo cáo khoa học / Trần Văn Ánh (chủ nhiệm đề tài) . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Văn hóa Tp. Hồ Chí Minh, 2007. - 164 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : R13NCKH000046, : R13NCKH000050 |
4 | | Báo cáo khoa học tổng điều tra văn hóa phi vật thể ở TP. Hồ Chí Minh (giai đoạn 3) : Báo cáo khoa học / Trần Văn Ánh (chủ nhiệm đề tài) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Văn hóa Tp. Hồ Chí Minh, 2009. - 356 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : R13NCKH000056 |
5 | | Báo cáo khoa học tổng điều tra văn hóa phi vật thể tại TP. Hồ Chí Minh (Giai đoạn 2) : Báo cáo khoa học / Trần Văn Ánh (chủ nhiệm đề tài) . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Văn hóa Tp. Hồ Chí Minh, 2008. - 164 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : R13NCKH000045 |
6 | | Bảo tồn và phát huy di sản văn hóa phi vật thể của người Việt ở tỉnh Ninh Thuận / Trần Văn Ánh, Chu Phạm Minh Hằng . - . - Tr. 15-24 Tạp chí Thông tin khoa học, 2012, Số 4(34), |
7 | | Công tác thông tin tuyên truyền cổ động / Trần Văn Ánh, Nguyễn Xuân Hồng, Nguyễn Văn Hy . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2002. - 142 tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : L05B010221, : L141GT000246-50, : L142B000107, : L142GT000091-5, : L151GT000875, : L151GT003173, : L201GT004071, : R142B000106, : R151GT003172, L221GT004197-200, L221GT004202-10, L222GT004130-4, R221GT004201 |
8 | | Công tác xây dựng đời sống văn hóa ở cơ sở / Trần Văn Ánh, Nguyễn Xuân Hồng, Nguyễn Văn Hy . - H. : Văn hóa Thông tin, 2002. - 144 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: R221GT004151 |
9 | | Di tích Ao Bà Hom / Trần Văn Ánh . - . - Tr.14-15+29 Tạp chí Văn hóa nghệ thuật, 2007, Số 1, |
10 | | Đại cương công tác nhà văn hóa / Trần Văn Ánh, Nguyễn Xuân Hồng, Nguyễn Văn Hy . - H. : Văn hóa Thông tin , 2002. - 118 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L141GT000283, : L151GT001824, : L161GT003698, : R141GT000281 |
11 | | Đời sống văn hóa cơ sở ở phum sóc Khơ me / Trần Văn Ánh . - . - Tr.20-24+47 Tạp chí Văn hóa nghệ thuật, 2008, Số 288, |
12 | | Đời sống văn hóa người XTiêng tỉnh Bình Phước : Đề tài nghiên cứu Khoa học cấp Bộ / Trần Văn Ánh (chủ nhiệm đề tài) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Văn hóa TP. Hồ Chí Minh, 2010. - 84 tr. : Hình ảnh ; 27 cmThông tin xếp giá: : R13NCKH000054-5 |
13 | | Giá trị di sản văn hóa dân tộc trong đời sống kinh tế xã hội / Trần Văn Ánh . - . - Tr.3-6 Tạp chí Văn hóa nghệ thuật, 2011, Số 326, |
14 | | Một số biến đổi văn hóa của người Xtiêng Bình Phước / Trần Văn Ánh . - . - Tr.19-23 Tạp chí Văn hóa Nghệ thuật, 2011, Số 324, |
15 | | Ngược dòng sông Thu / Trần Văn Ánh . - . - Tr. 48-49 Tạp chí Du lịch Việt Nam, 2012, Số 8, |
16 | | Nhân học hình ảnh = Visual anthropology / Nhiều tác giả ; Trần Văn Ánh (chủ biên) . - H. : Văn hóa Thông tin, 2010. - 348 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L151GT001663, : L151GT001665, : L152GT000974, : L152GT001978-81, : L172GT003526-7, : L201GT004058-9, : L201GT004068-9, : R151GT001661, : R152GT000973, L241GT004534 |
17 | | Thực trạng và giải pháp nâng cao chất lượng công tác tổ chức xây dựng đời sống văn hóa cơ sở trong đồng bào Khơ - Me Nam Bộ: Báo cáo khoa học / Nhiều tác giả ; Trần Văn Ánh (chủ nhiệm đề tài) ; Lâm Nhân (thư ký đề tài) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Văn hóa TP. Hồ Chí Minh, 2013. - 146 tr. : Hình ảnh ; 26 cmThông tin xếp giá: : R15NCKH000067 |
18 | | Tính cộng đồng trong văn hóa phum sóc Khơme đồng bằng sông Cửu Long / Trần Văn Ánh . - . - Tr.45-51 Tạp chí Văn hóa nghệ thuật, 2007, Số 9, |
19 | | Tri thức bản địa của người Xtiêng / Trần Văn Ánh, Lâm Nhân . - . - Tr.21-26 Tạp chí Văn hóa Nghệ thuật, 2011, Số 321, |
20 | | Trường Đại học Văn hóa Thành phố Hồ Chí Minh 35 năm xây dựng và trưởng thành / Trần Văn Ánh . - . - Tr. 122-124 Tạp chí Thế giới di sản, 2013, Số 1+2(76+77), |
21 | | Trường Đại học Văn hóa Thành phố Hồ Chí Minh 35 năm xây dựng và trưởng thành/ Trần Văn Ánh . - . - Tr.36-37 Tạp chí Thế giới di sản, 2011, Số 1+2(52), |
22 | | Trường Đại học Văn hóa Tp.Hồ Chí Minh, bước phát triển mới trong sự nghiệp đào tạo nguồn nhân lực văn hóa thông tin / Trần Văn Ánh . - Tr.24-25 Tạp chí Văn hóa nghệ thuật, 2005, Số 8(254), |
23 | | Văn hóa phi vật thể người Việt ở tỉnh Ninh Thuận / Nhiều tác giả ; Trần Văn Ánh, Đỗ Ngọc Anh, Phan Quốc Anh (đồng chủ biên) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh, 2013. - 408 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L13B023608, : L13B023610, : L13B023614, : L162B005171-2, : L172B006956, : L172B010971-3, : L20B031001, : R13B023605, : R162B005170 |
24 | | Văn hóa phum - sóc trong đời sống tinh thần của người Khơ-me Tây Nam Bộ / Trần Văn Ánh . - . - Tr.48-52 Tạp chí Di sản văn hóa, 2011, Số 3(36), |
25 | | Văn hóa phum sóc của người Khmer Tây Nam Bộ và vấn đề xây dựng đời sống văn hóa ở cơ sở / Trần Văn Ánh . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng Hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2009. - 236 tr. : Hình ảnh ; 24 cmThông tin xếp giá: : L10B017017, : L13B024467, : L142B000305, : L172B007839-41, : L19B030569, : L20B031008, : R142B000304, R23QL000086-7 |
26 | | Văn hóa phum sóc của người Khơme Nam bộ ở xã Nguyệt Hóa, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh : Luận văn Thạc sĩ, chuyên ngành Văn hóa học / Trần Văn Ánh . - H. : Đại học Văn hóa Hà Nội, 1997. - 138 tr. : Hình ảnh ; 27 cmThông tin xếp giá: : R12LV000094 |
27 | | Văn hóa phum sóc của người Khơme Nam bộ ở xã Nguyệt Hóa, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh: Luận văn Thạc sĩ, chuyên ngành Văn hóa học / Trần Văn Ánh . - H. : Đại học Văn hóa Hà Nội, 1997. - 138 tr. : Hình ảnh ; 27 cmThông tin xếp giá: : R05LV000365 |
28 | | Văn hóa phum sóc trong đời sống tinh thần của người Khơ - me Tây Nam Bộ / Trần Văn Ánh . - . - Thông tin khoa học . - 2011 . - Số 2(29) . - Tr. 4-15, |
29 | | Về lịch sử văn hóa Việt Nam / Nhiều tác giả ; Nguyễn Chí Bền, Trần Văn Ánh, Nguyễn Xuân Hồng (tuyển chọn) . - H. : Lao động, 2013. - 280 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L142B002130-3, : L14B024692, : L14B024694, : L14B024702-3, : L152B002539-53, : L172B008642-6, : L172B009272-3, : L172B009296-7, : L202B012499, : L20B030977, : R142B002129, : R14B024693, : R172B009271, L222B012945-9, L22B031670-9 |