1 |  | Dăm Trao, Dăm Rao (anh em Dăm Trao, Dăm Rao) / Y Djao Niê (hát kể) ; Trương Bi, Knay Wơn (sư tầm, biên dịch) ; Trương Bi (biên tập) . - H. : Văn hóa Thông tin , 2013. - 639 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH002418 : R14SDH000823 : R152B004062 |
2 |  | Lêng đi làm nêu: Sử thi M'nông / Điều Mpiơih (hát kể) ; Điểu Kâu, Thị Mai (biên dịch) ; Trương Bi, Vũ Dũng (sưu tầm, giới thiệu) . - H. : Hội Nhà văn, 2020. - 990 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: : L21SDH003487 |
3 |  | Thần Lêt, mai bắt Lêng: Sử thi M'nông / Điểu Nsăng (hát kể) ; Điểu Kâu (biên dịch) ; Trương Bi, Vũ Dũng (sưu tầm, giới thệu) . - H. : Hội Nhà văn, 2020. - 524 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: : L21SDH003484 |
4 |  | Văn hóa dân gian làng biển Bảo Ninh / Trương Bi . - Đăk Lăk : Hội Văn học Nghệ thuật Đăk Lăk, 1996. - 172tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: : L03B002391 : R03B002392 |
5 |  | Lêng nghịch đá thần của Yang: Sử thi Ot Ndrong Mơ Nông / Điểu Klứt (hát kể) ; Điểu Kâu (dịch) ; Đỗ Hồng Kỳ, Trương Bi (sưu tầm) ; Ngô Đức Thịnh (biên tập) . - H. : Khoa học xã hội, 2004. - 850 tr. : hình ảnh ; 24 cm. - ( Kho tàng sử thi Tây Nguyên ) Thông tin xếp giá: : L15B027161 : R15B027107 |
6 |  | Cướp chiêng cổ Bon Tiăng: Sử thi Ot Ndrong Mơ Nông / Điểu Klung (hát kể) ; Điểu Kâu (dịch) ; Đỗ Hồng Kỳ, Trương Bi, Khương Học Hải (sưu tầm) ; Nguyễn Xuân Kính (biên tập) . - H. : Khoa học xã hội, 2004. - 1159 tr. : hình ảnh ; 24 cm. - ( Kho tàng sử thi Tây Nguyên ) Thông tin xếp giá: : R15B027191 |
7 |  | Trâu bon Tiăng chạy đến bon Krơng, Lơng con Jiăng: Sử thi Mơ Nông / Điểu Mpơih (hát kể) ; Trương Bi, Bùi Minh Vũ (sưu tầm) ; Điểu Kâu (dịch) ; Nguyễn Thị Huế (biên tập) . - H. : Khoa học xã hội, 2006. - 576 tr. : hình ảnh ; 24 cm. - ( Kho tàng sử thi Tây Nguyên ) Thông tin xếp giá: : L15B027197 : R15B027140 |
8 |  | Lêng, Kong, Mbong lấy ché voi trắng: Sử thi Mơ Nông / Điểu KLung (hát kể) ; Đỗ Hồng Kỳ, Trương Bi (sưu tầm) ; Điểu Kâu (dịch) ; Nguyễn Thị Yên (biên tập) . - H. : Khoa học xã hội, 2005. - 901 tr. : hình ảnh ; 24 cm. - ( Kho tàng sử thi Tây Nguyên ) Thông tin xếp giá: : L15B027163 : R15B027089 |
9 |  | Tiăng lấy gươm tự chém: Sử thi Mơ Nông / Điểu KLung (hát kể) ; Đỗ Hồng Kỳ, Trương Bi (sưu tầm) ; Điểu Kâu (dịch) ; Bế Minh Hà (biên tập) . - H. : Khoa học xã hội, 2006. - 802 tr. : hình ảnh ; 24 cm. - ( Kho tàng sử thi Tây Nguyên ) Thông tin xếp giá: : L15B027116 : R15B027092 |
10 |  | Con đỉa nuốt bon Tiăng: Sử thi Mơ Nông / Điểu Klung (hát kể) ; Đỗ Hồng Kỳ, Trương Bi (sưu tầm) ; Điểu Kâu (dịch) ; Bùi Thiên Thai (biên tập) . - H. : Khoa học xã hội, 2005. - 1083 tr. : hình ảnh ; 24 cm. - ( Kho tàng sử thi Tây Nguyên ) Thông tin xếp giá: : L15B027196 : R15B027130 |
11 |  | Lấy hoa bạc, hoa đồng: Sử thi Mơ Nông / Điểu Klung (hát kể) ; Đỗ Hồng Kỳ, Trương Bi, Vũ Đức Cường (sưu tầm) ; Điểu Kâu (dịch) ; Bùi Thiên Thai (biên tập) . - H. : Khoa học xã hội, 2005. - 930 tr. : hình ảnh ; 24 cm. - ( Kho tàng sử thi Tây Nguyên ) Thông tin xếp giá: : L15B027167 : R15B027090 |
12 |  | Yơng, Yang lấy ống bạc tượng người: Sử thi Mơ Nông / Điểu KLung (hát kể) ; Đỗng Hồng Kỳ, Trương Bi (sưu tầm) ; Điểu Kâu (dịch) ; Trần Thị An (biên tập) . - H. : Khoa học xã hội, 2005. - 1093 tr. : hình ảnh ; 24 cm. - ( Kho tàng sử thi Tây Nguyên ) Thông tin xếp giá: : L15B027170 : R15B027094 |
13 |  | Bắt con lươn ở suối Dak Huch: Sử thi Mơ Nông / Điểu Klung (hát kể) ; Đỗ Hồng Kỳ, Trương Bi (sưu tầm) ; Điểu Kâu (dich) ; Nguyễn Việt Hùng (biên tập) . - H. : Khoa học xã hội, 2005. - 1059 tr. : hình ảnh ; 24 cm. - ( Kho tàng sử thi Tây Nguyên ) Thông tin xếp giá: : L15B027186 : R15B027076 |
14 |  | Kể gia phả sử thi - Ot ndrong: Sử thi Mơ Nông / Điểu Mpiơih, Điểu Klưt, Điểu Kâu, Điểu Klung (hát kể) ; Điểu Kâu, Đỗ Hồng Kỳ, Trương Bi (sưu tầm) ; Điểu Kâu (dịch) ; Đỗ Hồng Kỳ, Nguyễn Việt Hùng (biên tập) . - H. : Khoa học xã hội, 2006. - 618 tr. : hình ảnh ; 24 cm. - ( Kho tàng sử thi Tây Nguyên ) Thông tin xếp giá: : L15B027166 : R15B027086 |
15 |  | Kră, Năng cướp Bing, Kông con Lông: Sử thi Mơ Nông / Điểu Klưt (hát kể) ; Đỗ Hồng Kỳ, Trương Bi (sưu tầm) ; Điểu Kâu (dịch) ; Trần Nho Thìn (biên tập) . - H. : Khoa học xã hội, 2005. - 804 tr. : hình ảnh ; 24 cm. - ( Kho tàng sử thi Tây Nguyên ) Thông tin xếp giá: : L15B027190 : R15B027174 |
16 |  | Lấy ché con ó của Tiăng: Sử thi Mơ Nông / Điểu Klung (hát kể) ; Đỗ Hồng Kỳ, Trương Bi (sưu tầm) ; Điểu Kâu (dịch) ; Nguyễn Thị Phương Châm (biên tập) . - H. : Khoa học xã hội, 2006. - 1273 tr. : hình ảnh ; 24 cm. - ( Kho tàng sử thi Tây Nguyên ) Thông tin xếp giá: : L15B027180 : R15B027087 |
17 |  | Lễ ăn trâu : Sử thi Mơ Nông / Điểu Glơi, Điểu MPiơih (hát kể) ; Trương Bi, Tô Đông Hải, Đỗ Hồng Kỳ (sưu tầm) ; Điểu Kâu (dịch) ; Phan Hoa Lý (biên tập) . - H. : Khoa học xã hội, 2009. - 1266 tr. ; 24 cm. - ( Kho tàng sử thi Tây Nguyên ) Thông tin xếp giá: : R15B027115 |
18 |  | Truyện cổ Ê Đê. Tập 2 / Trương Bi, Y Thih (sưu tầm) . - Dăk Lăk : Sở Văn hóa - Thông tin Dăk Lăk, 1997. - 184 tr. : Minh họa ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L10B017132 |
19 |  | Sử thi M'Nông / Trương Bi, Tô Đông Hải, Trần Tấn Vịnh, Bùi Minh Vũ (sưu tầm, biên soạn) ; Điểu K'Luk, Điểu GLơi, Điểu GLung (hát kể) ; Điểu Kâu (dịch) . - H. : Thanh niên, 2012. - 969 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH002105 : R12B022094 |
20 |  | Nghi lễ - Lễ hội của người Chăm và người Ê Đê / Ngô Văn Doanh, Trương Bi . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2012. - 891 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R13SDH000291 : R172B011274 |
21 |  | Văn học dân gian Êđê - M'Nông / Trương Bi (chủ biên) . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2011. - 247 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R13SDH000314 |
22 |  | Lời cúng thần của dân tộc Ê Đê / Trương Bi . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011. - 241 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH002286 : R13SDH000395 |
23 |  | Quả bầu vàng / Trương Bi, Y Wơn (sưu tầm, giới thiệu) . - H. : Văn hóa Thông tin, 2011. - 257 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH001960 : R13SDH000499 |
24 |  | Sự tích cây nêu (nkoch yan n'gâng njuh) / Điểu K'Lung (kể) ; Điểu Kâu (dịch) ; Trương Bi (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Văn hóa Thông tin, 2013. - 218 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH001928 : R13SDH000694 |