1 | | Bó hoa Bắc Việt / Toan Ánh . - Tái bản. - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2011. - 156 tr. ; 20 cm. - ( Nếp cũ )Thông tin xếp giá: : L152B002793-4, : L152B003720, : L15B026003, : L172B006496, : R152B002792, : R15B025999-6000 |
2 | | Các thú tiêu khiển Việt Nam: thú vui tao nhã / Toan Ánh . - Cà Mau : Mũi Cà Mau, 1993. - 272 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R03B002378 |
3 | | Các thú tiêu khiển Việt Nam: thú vui tao nhã / Toan Ánh . - Tái bản. - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2011. - 235 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L152B002799-800, : L15B026012-3, : L172B007110-2, : R13B023093, : R152B002798, : R15B026009 |
4 | | Cầm ca Việt Nam (sưu tầm phong tục) / Toan Ánh ; Nguyễn Hiến Lê (viết lời tựa) . - In lần thứ nhất. - S. : Lá Bối, 1970. - 280 tr. ; 19 cm |
5 | | Con người Việt Nam / Toan Ánh . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1998. - 460 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R03B004557 |
6 | | Con người Việt Nam: Phong tục cổ truyền / Toan Ánh . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1991. - 460 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R03B004562 |
7 | | Gái đẹp xứ Bắc / Toan Ánh . - H. : Văn hóa, 1993. - 184 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B004493 |
8 | | Hội hè đình đám Việt Nam. Quyển hạ / Toan Ánh . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1999. - 240 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R03B004512 |
9 | | Hội hè đình đám Việt Nam. Quyển thượng / Toan Ánh . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1999. - 224 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R03B004513 |
10 | | Hội hè đình đám. Q. Hạ / Toan Ánh . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1991. - 368 tr. ; 21 cm. - ( Nếp cũ )Thông tin xếp giá: : R03B004567 |
11 | | Hội hè đình đám. Q. thượng / Toan Ánh . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1991. - 328 tr. ; 21 cm. - ( Nếp cũ )Thông tin xếp giá: : R03B004566 |
12 | | Hương nước hồn quê / Toan Ánh . - H. : Thanh niên, 1999. - 436 tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : L03B004865, : R03B004864 |
13 | | Làng xóm Việt Nam / Toan Ánh . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1991. - 456 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R03B004563 |
14 | | Làng xóm Việt Nam / Toan Ánh . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1999. - 272 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B004561, : L172B009253, : R03B004558 |
15 | | Nếp cũ - Tín ngưỡng Việt Nam. Q. Hạ / Toan Ánh . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1991. - 448 tr ; 21 cmThông tin xếp giá: : R03B004565 |
16 | | Nếp cũ: Cầm - Kỳ - Thi - Họa / Toan Ánh . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2011. - 440 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L152B002787-8, : L15B025992, : L172B007234-5, : L172B008375, : R13B023094, : R152B002786, : R15B025989 |
17 | | Người Việt đất Việt/ Cửu Long Giang, Toan Ánh . - H. : Văn học, 2003. - 492 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : L06B011720, : R06B011718, : R172B007011 |
18 | | Phong tục thờ cúng trong gia đình Việt Nam / Toan Ánh . - Tái bản, có sửa chữa. - Đồng Tháp : Tổng hợp Đồng Tháp, 1998. - 168 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B004602-3 |
19 | | Phong tục thờ cúng trong gia đình Việt Nam / Toan Ánh . - Đồng Tháp : Tổng hợp Đồng Tháp, 1996. - 192 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B004604 |
20 | | Phong tục Việt Nam / Toan Ánh . - Đồng Tháp : Tổng hợp Đồng Tháp, 1998. - 456 tr. : hình minh hoạ ; 21 cmThông tin xếp giá: : R03B006467 |
21 | | Phong tục Việt Nam: (Thờ cúng tổ tiên) / Toan Ánh . - H. : Khoa học xã hội, 1991. - 190 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B000972 |
22 | | Tiết tháo một thời. Tinh thần trọng nghĩa phương Đông / Toan Ánh . - Tái bản. - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2010. - 236 tr. ; 20 cm. - ( Nếp cũ )Thông tin xếp giá: : L152B002796-7, : L15B026008, : L162B004204, : L172B008405-6, : R152B002795, : R15B026005 |
23 | | Tìm hiểu nghệ thuật cầm ca Việt Nam: sách tham khảo / Toan Ánh . - Đồng Tháp : Tổng hợp Đồng Tháp, 1998. - 256 tr. ; 18 cmThông tin xếp giá: : L03B003099, : R03B003100 |
24 | | Tìm hiểu phong tục Việt Nam qua nếp cũ gia đình / Toan Ánh . - TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 2000. - 168 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B004615-6 |
25 | | Tìm hiểu phong tục Việt Nam qua: Tết - Lễ - Hội hè / Toan Ánh . - Đồng Tháp : Tổng hợp Đồng Tháp, 1997. - 178 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B004610, : R03B004609, : R172B006771 |
26 | | Tìm hiểu phong tục Việt Nam qua: Tết - Lễ - Hội hè / Toan Ánh . - H. : Thanh niên, 2000. - 168 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B004612, : R03B004613, : R172B006477 |
27 | | Tìm hiểu phong tục Việt Nam qua: Tết - Lễ - Hội hè / Toan Ánh . - TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 1998. - 180 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B004617, : R03B004618 |
28 | | Tín ngưỡng Việt Nam. Q. thượng / Toan Ánh . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1991. - 432 tr ; 21 cmThông tin xếp giá: : R03B004564 |
29 | | Trẻ em chơi / Toan Ánh . - Tái bản. - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2010. - 496 tr. : minh họa ; 20 cm. - ( Nếp cũ )Thông tin xếp giá: : L152B002784-5, : L152B003580, : L15B025985, : L15B025987, : L172B007061, : R152B002783, : R15B025984 |
30 | | Trong họ ngoài làng : (khảo cứu về phong tục Việt Nam) / Toan Ánh . - Cà Mau : Mũi Cà Mau, 1993. - 172 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R03B004633 |