1 | | Atlas địa lý Việt Nam / Tổng cục Du lịch Việt Nam. Trung tâm Công nghệ Thông tin Du lịch . - H. : Thế giới, 2005Thông tin xếp giá: : R05MULT000047 |
2 | | Bản ghi nhớ về hợp tác du lịch giữa Tổng cục Du lịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam và Tổng cục Du lịch - Bộ Kinh tế và Giao thông nước Cộng hòa Hunggari có hiệu lực từ ngày 19 tháng 5 năm 2004 / Tổng cục Du lịch Việt Nam . - Công báo, 2004, số 4, ngày 05/10/2004, tr. 11 - 12, |
3 | | Di sản thế giới ở Việt Nam = World heritage sites in Vietnam = Sites du patrimoine modial au Vietnam / Tổng cục Du lịch Việt Nam . - H. : Tổng cục Du lịch Việt Nam, 2001Thông tin xếp giá: : R04MULT000008-9, : R05MULT000046 |
4 | | Di sản Thế giới ở Việt Nam / Tổng cục Du lịch Việt Nam.Trung tâm Công nghệ Thông tin Du lịch . - H. : Tổng cục Du lịch Việt Nam, 2005. - 252tr. : Hình ảnh ; 19 cmThông tin xếp giá: : L05B009862, : R05B009861 |
5 | | Du lịch lễ hội Việt Nam = Tourism through festivals in Vietnam = Le tourisme e travers des fêtes traditionalles au Vietnam / Tổng cục Du lịch Việt Nam . - H. : Tourism Information Technology Center, 2003Thông tin xếp giá: : R04MULT000002-3, : R05MULT000036, : R07MULT000078 |
6 | | Địa lý Việt Nam: Atlas / Tổng cục Du lịch Việt Nam . - H. : Thế giới, 2006Thông tin xếp giá: : R07MULT000082 |
7 | | Kỹ năng giao tiếp trong khách sạn - cách tiếp cận thực tế: Giáo trình / Tổng cục Du lịch Việt Nam (biên soạn) . - H. : Tổng cục Du lịch Việt Nam, 2000. - 116 tr. : hình ảnh ; 27 cmThông tin xếp giá: : L151GT001828-9, : L152GT000991-3, : L152GT001154-5, : L172GT003441-51, : R151GT001825, : R152GT000990 |
8 | | Niên giám du lịch Việt Nam 2001 - 2002 = Vietnam tourism directory / Tổng cục Du lịch Việt Nam . - H. : Tạp chí Du lịch Việt Nam, 2001. - 148 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L03B006227, : L172B009600, : R03B006226 |
9 | | Việt Nam / Tổng cục Du lịch Việt Nam . - H. : Trung tâm Công nghệ Thông tin Du lịch, 2003Thông tin xếp giá: : R04MULT000006-7, : R05MULT000042 |