1 |  | Việt Nam / Tổng cục Du lịch Việt Nam . - H. : Trung tâm Công nghệ Thông tin Du lịch, 2003 Thông tin xếp giá: : R04MULT000006-R04MULT000007 : R05MULT000042 |
2 |  | Quyết định số 63/2008/QĐ-TTg quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Tổng cục Du lịch trực thuộc Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch. (640): ra ngày 19-5-2008 / Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Thủ tướng Chính phủ . - Công báo, 2008, Số 321+322, ngày 29/5/2008, tr.17586-17592, |
3 |  | Nghị định số 09/NĐ-CP về việc chuyển Tổng cục Du lịch vào Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch. (106): ra ngày 08-8-2007 / Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Chính phủ . - Công báo, 2007, số 592+593, ngày 22/8/2007, tr.32416-32417, |
4 |  | Địa lý Việt Nam: Atlas / Tổng cục Du lịch Việt Nam . - H. : Thế giới, 2006 Thông tin xếp giá: : R07MULT000082 |
5 |  | Atlas địa lý Việt Nam / Tổng cục Du lịch Việt Nam. Trung tâm Công nghệ Thông tin Du lịch . - H. : Thế giới, 2005 Thông tin xếp giá: : R05MULT000047 |
6 |  | Di sản Thế giới ở Việt Nam / Tổng cục Du lịch Việt Nam.Trung tâm Công nghệ Thông tin Du lịch . - H. : Tổng cục Du lịch Việt Nam, 2005. - 252tr. : Hình ảnh ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L05B009862 : R05B009861 |
7 |  | Kỹ năng giao tiếp trong khách sạn - cách tiếp cận thực tế: Giáo trình / Tổng cục Du lịch Việt Nam (biên soạn) . - H. : Tổng cục Du lịch Việt Nam, 2000. - 116 tr. : hình ảnh ; 27 cm Thông tin xếp giá: : L151GT001828-L151GT001829 : L152GT000991-L152GT000993 : L152GT001154-L152GT001155 : L172GT003441-L172GT003451 : R151GT001825 : R152GT000990 |
8 |  | Niên giám du lịch Việt Nam 2001 - 2002 = Vietnam tourism directory / Tổng cục Du lịch Việt Nam . - H. : Tạp chí Du lịch Việt Nam, 2001. - 148 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L03B006227 : L172B009600 : R03B006226 |
9 |  | Du lịch lễ hội Việt Nam = Tourism through festivals in Vietnam = Le tourisme e travers des fêtes traditionalles au Vietnam / Tổng cục Du lịch Việt Nam . - H. : Tourism Information Technology Center, 2003 Thông tin xếp giá: : R04MULT000002-R04MULT000003 : R05MULT000036 : R07MULT000078 |
10 |  | Khách sạn - Resort Việt Nam 2009: Cẩm nang du lịch văn hóa / Tổng cục Du lịch (biên soạn) . - H. : Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch, 2009. - 191 tr. : hình ảnh ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L162B004548 |
11 |  | Di sản thế giới ở Việt Nam = World heritage sites in Vietnam = Sites du patrimoine modial au Vietnam / Tổng cục Du lịch Việt Nam . - H. : Tổng cục Du lịch Việt Nam, 2001 Thông tin xếp giá: : R04MULT000008-R04MULT000009 : R05MULT000046 |
12 |  | Bản ghi nhớ về hợp tác du lịch giữa Tổng cục Du lịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam và Tổng cục Du lịch - Bộ Kinh tế và Giao thông nước Cộng hòa Hunggari có hiệu lực từ ngày 19 tháng 5 năm 2004 / Tổng cục Du lịch Việt Nam . - Công báo, 2004, số 4, ngày 05/10/2004, tr. 11 - 12, |
13 |  | Non nước Việt Nam: Sách hướng dẫn du lịch / Tổng Cục Du lịch. Trung tâm Công nghệ Du lịch . - H. : Nxb Hà Nội, 1998. - 740 tr. : Bản đồ ; 22 cm Thông tin xếp giá: : R03B005155 |
14 |  | Non nước Việt Nam: sách hướng dẫn du lịch / Tổng cục Du lịch. Trung tâm Công nghệ Du lịch . - H. : Nxb Hà Nội, 1999. - 756 tr. : Bản đồ ; 22 cm Thông tin xếp giá: : R03B005156 |
15 |  | Non nước Việt Nam : Sách hướng dẫn du lịch / Tổng cục Du lịch. Trung tâm Công nghệ Thông tin Du lịch . - In lần thứ 4. - H. : Nxb Hà Nội, 2002. - 710 tr. : Bản đồ, minh họa ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R04B009408 |
16 |  | Non nước Việt Nam: Sách hướng dẫn du lịch / Tổng cục Du lịch. Trung tâm Công nghệ Thông tin Du lịch . - In lần thứ 5. - H. : Nxb Hà Nội, 2003. - 710 tr. : Bản đồ ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L172B009913 : R03B007287 : R162B005378 |
17 |  | Non nước Việt Nam: Sách hướng dẫn du lịch / Tổng cục Du lịch. Trung tâm Công nghệ Thông tin Du lịch . - In lần thứ 8. - H. : Nxb Hà Nội, 2007. - 724 tr. : Bản đồ, minh họa ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L202B012463 |
18 |  | Non nước Việt Nam: Sách hướng dẫn du lịch / Tổng cục Du lịch. Trung tâm Công nghệ Thông tin Du lịch . - In lần thứ 11. - H. : Nxb Hà Nội, 2010. - 754 tr. : Bản đồ, minh họa ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L11B020457 : L162B005379-L162B005380 : R11B020454 : R142B001492 R222B012760 |