1 |  | Văn học thời kỳ 1945 - 1975 ở Thành phố Hồ Chí Minh / Vũ Hạnh, Nguyễn Ngọc Phan . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn, 2008. - 400 tr. : Hình ảnh ; 22 cm. - ( 100 câu hỏi đáp về Gia Định - Sài Gòn - TP. Hồ Chí Minh ) Thông tin xếp giá: : L11B020132-L11B020133 : L172B010258-L172B010260 : R11B020131 : R172B010257 |
2 |  | Con cáo mù: Tập truyện ngắn / Chu Ngọc Phan . - H. : Hội Nhà văn, 2020. - 255 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: : L21SDH003297 |
3 |  | Kể chuyện Hoàng Hoa Thám: Truyện thơ / Chu Ngọc Phan . - H. : Sân khấu, 2019. - 619 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH002518 : L20SDH003180 |
4 |  | Tập thơ tuyển chọn / Chu Ngọc Phan . - H. : Sân khấu, 2019. - 431 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH002027 : L20SDH003126 |
5 |  | Nghìn xưa Động Giáp: Truyện thơ / Chu Ngọc Phan . - H. : Hội Nhà văn, 2019. - 451 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: : L202B012354 |
6 |  | Vũ Ngọc Phan toàn tập. Tập IV / Vũ Ngọc Phan . - H. : Văn học, 2011. - 856 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L13B023973-L13B023974 : R13B023972 |
7 |  | Nhà văn hiện đại: Phê bình văn học. T.1 / Vũ Ngọc Phan ; Trần Hữu Tá (lời bạt) . - H. : Văn học, 1994. - 584 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B003706 |
8 |  | Nhà văn hiện đại: Phê bình văn học. T.2 / Vũ Ngọc Phan ; Trần Hữu Tá (lời bạt) . - H. : Văn học, 1994. - 564 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B003707 |
9 |  | Nhà văn hiện đại: Phê bình văn học. T.2 / Vũ Ngọc Phan ; Trần Hữu Tá (lời bạt) . - H. : Khoa học xã hội, 1989. - 1194 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B003709 : R03B003708 |
10 |  | Vũ Ngọc Phan toàn tập. Tập III / Vũ Ngọc Phan . - H. : Văn học, 2010. - 1028 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L13B023970-L13B023971 : R13B023969 |
11 |  | Vũ Ngọc Phan toàn tập. Tập II / Vũ Ngọc Phan . - H. : Văn học, 2010. - 1020 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L13B023967-L13B023968 : R13B023966 |
12 |  | Báo chí ở thành phố Hồ Chí Minh / Trương Ngọc Tường, Nguyễn Ngọc Phan (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn, 2007. - 370 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: : L08B015513 : L11B020136 : L11B020139 : L152B002701-L152B002707 : L15B025900 : L172B010582-L172B010585 : L172B010895-L172B010897 : R142B000712 : R15B025897 |
13 |  | Vũ Ngọc Phan toàn tập. Tập V, Những bài chưa đưa vào sách riêng / Vũ Ngọc Phan . - H. : Văn học, 2011. - 924 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L13B023961-L13B023962 : R13B023960 |
14 |  | Vũ Ngọc Phan toàn tập. Tập I / Vũ Ngọc Phan . - H. : Văn học, 2010. - 796 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L13B023964-L13B023965 : R13B023963 |
15 |  | Những quy luật xã hội học / A.K. Uleđôp ; Trần Huy Học, Hoàng Đức Tảo (dịch) ; Phan Ngọc (hiệu đính) . - H. : Khoa học xã hội, 1980. - 395 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B001278 : L03B001280-L03B001281 : R03B001279 |
16 |  | Nội dung xã hội và mỹ học tuồng đồ / Lê Ngọc Cầu, Phan Ngọc . - H. : Khoa học xã hội, 1984. - 400 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R04B008710 : R15B026474 R23QL000201 |
17 |  | Văn hóa Việt Nam và cách tiếp cận mới = Problem of culture and new approach / Phan Ngọc . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1994. - 208 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B002023 : L03B002025 : L142B001575 : R03B002024 : R12SDH000198 : R142B001574 |
18 |  | Một vài vấn đề về xã hội học và nhân loại học: (một số bài dịch) / Boris Lojkin ; Phan Ngọc (dịch) . - H. : Khoa học xã hội, 1996. - 388 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B001349 : R03B001348 |
19 |  | Tục ngữ, ca dao, dân ca Việt Nam / Vũ Ngọc Phan . - In lần thứ 10, có sửa chữa bổ sung. - H. : Khoa học xã hội, 1996. - 832 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B004873 : R172B007816 |
20 |  | Bản sắc văn hóa Việt Nam / Phan Ngọc . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1998. - 582 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B001830 : R03B001831 |
21 |  | Tục ngữ, ca dao, dân ca Việt Nam / Vũ Ngọc Phan . - In lần thứ 11 (có sửa chữa và bổ sung). - H. : Khoa học Xã hội, 1998. - 831 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L16B028507 : R16B028506 |
22 |  | Một cách tiếp cận văn hóa / Phan Ngọc . - H. : Thanh niên, 1999. - 460 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L05B010271 : R03B001838 : R05B009697 : R12SDH000193 |
23 |  | Tục ngữ, ca dao, dân ca Việt Nam / Vũ Ngọc Phan . - Tái bản. - H. : Văn học, 2000. - 776 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B004876 : R03B004874 : R172B008084 |
24 |  | Tục ngữ, ca dao, dân ca Việt Nam / Vũ Ngọc Phan . - In lại. - H. : Văn học, 2017. - 664 tr. : Minh họa ; 21 cm Thông tin xếp giá: L232B013160 |