1 | | 101 điền cần biết : Dã ngoại với 75 chương trình hấp dẫn (văn hóa và du lịch ). T.5 / Phạm Côn Sơn . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2001. - 178 tr. : Hình ảnh ; 18 cm. - ( Sổ tay du lịch )Thông tin xếp giá: : R03B007327-8 |
2 | | 101 điều cần biết : di tích và văn minh Việt Nam (văn hoá và du lịch). T.4/ Phạm Côn Sơn . - H. : Thanh niên, 2003. - 180 tr. : Hình ảnh ; 18 cm. - ( Sổ tay du lịch )Thông tin xếp giá: : R03B007325-6 |
3 | | 101 điều cần biết : tài nguyên và phát triển du lịch (văn hóa và du lịch). T.3 / Phạm Côn Sơn . - H. : Thanh niên, 2003. - 180 tr. : Hình ảnh ; 18 cm. - ( Sổ tay du lịch )Thông tin xếp giá: : L09B015853, : L152B003392-3, : L172B009747, : L172B010388, : R03B007324, : R142B001235 |
4 | | 101 điều cần biết : thắng cảnh nổi tiếng nước nhà. T.2/ Phạm Côn Sơn . - Tái bản. - H. : Thanh niên, 2003. - 180 tr. : hình ảnh ; 18 cmThông tin xếp giá: : L172B010386, : R03B007322 |
5 | | 101 điều cần biết : thắng cảnh nổi tiếng nước nhà. T.2/ Phạm Côn Sơn . - H. : Thanh niên, 1999. - 180 tr. : hình ảnh ; 17 cmThông tin xếp giá: : R03B005140-1, : R162B005304 |
6 | | 101 điều cần biết: thắng cảnh nổi tiếng nước nhà. T.2 / Phạm Côn Sơn . - Tái bản. - H. : Thanh niên, 2006. - 180 tr. : Hình ảnh ; 18 cmThông tin xếp giá: : L09B015868, : L162B005303, : L172B010385, : L172B010387, : R142B001431 |
7 | | 101 điều cần biết: thắng cảnh nổi tiếng nước nhà. T.2 / Phạm Côn Sơn . - Tái bản. - H. : Thanh niên, 2003. - 180 tr. : hình ảnh ; 18cmThông tin xếp giá: : L152B003391, : L162B005302, : L172B010384, : R07B013026, : R152B003390 |
8 | | 101 điều cấn biết cho người du lịch T.1 / Phạm Côn Sơn . - H. : Thanh niên, 2003. - 180 tr. : Hình ảnh ; 18 cmThông tin xếp giá: : R03B007319-20 |
9 | | 60 câu tư vấn du lịch / Phạm Côn Sơn . - H. : Thanh niên, 2003. - 160 tr. : Hình ảnh ; 18 cmThông tin xếp giá: : L09B015863, : L162B005393-4, : R09B015861, : R162B005392 |
10 | | 60 câu tư vấn du lịch. T.2 / Phạm Côn Sơn . - H. : Thanh niên, 2003. - 180 tr. : hình ảnh ; 18 cmThông tin xếp giá: : L07B013024, : R07B013023 |
11 | | 60 câu tư vấn du lịch. T.3, Hỏi, đáp thắc mắc về văn hóa dân gian Việt Nam / Phạm Côn Sơn . - H. : Thanh niên, 2003. - 160 tr. : Hình ảnh ; 18 cmThông tin xếp giá: : L09B015844, : L172B007146-7, : R09B015841, : R142B001168 |
12 | | Bản lĩnh trong lãnh đạo kinh doanh thời nay / Phạm Côn Sơn . - Thanh Hóa : NXB Thanh Hóa, 2006. - 278 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L16B028462, : R16B028461 |
13 | | Cẩm nang du lịch Đà Lạt - Lâm Đồng / Phạm Côn Sơn . - H. : Thanh niên, 2003. - 160 tr. : hình ảnh ; 18 cmThông tin xếp giá: : L152B003386-7, : L162B005284-6, : L172B006894, : R07B013040-1, : R142B001102 |
14 | | Cẩm nang du lịch Đà Nẵng, nơi ước hẹn / Phạm Côn Sơn . - H. : Văn hóa dân tộc, 2004. - 160 tr. : Hình ảnh ; 18 cmThông tin xếp giá: : L09B015837, : L162B005277-81, : L172B006893, : R07B013055-6, : R142B001101 |
15 | | Cẩm nang du lịch Hòn Rơm - Mũi Né - Phan Thiết / Phạm Côn Sơn . - H. : Thanh niên, 2006. - 160 tr. : hình ảnh ; 18 cmThông tin xếp giá: : L07B013038, : L162B005259-61, : R07B013036, : R142B001104 |
16 | | Cẩm nang du lịch Sapa trữ tình / Phạm Côn Sơn . - H. : Văn hóa dân tộc, 2004. - 152 tr. : Hình ảnh ; 18 cmThông tin xếp giá: : L07B013052, : L162B005262-7, : L172B006892, : R07B013050, : R142B000992 |
17 | | Cẩm nang du lịch thành phố biển Nha Trang / Phạm Côn Sơn . - H. : Thanh niên, 2003. - 178 tr. : Hình ảnh ; 18 cmThông tin xếp giá: : L09B015847, : L162B005274, : R09B015846, : R162B005273 |
18 | | Cẩm nang du lịch thành phố biển Nha Trang / Phạm Côn Sơn . - H. : Thanh niên, 2006. - 180 tr. : hình ảnh ; 18 cmThông tin xếp giá: : L162B005270-2, : R07B013018, : R142B000991 |
19 | | Cẩm nang du lịch từ Hà Tiên tới Phú Quốc / Phạm Côn Sơn . - H. : Thanh niên, 2006. - 160 tr. : hình ảnh ; 18 cmThông tin xếp giá: : L162B005290-1, : R07B013030-1, : R142B000990 |
20 | | Đạo nghĩa trong gia đình: Tinh hoa Đông Tây / Phạm Côn Sơn . - Đồng Nai : Nxb Đồng Nai, 1999. - 179tr. ; 19cmThông tin xếp giá: : L03B002192, : R03B002193 |
21 | | Đất Việt mến yêu / Phạm Côn Sơn . - H. : Phương Đông, 2005. - 484 tr. : Hình ảnh ; 19 cmThông tin xếp giá: : L05B010573, : R05B010571, : R162B005247 |
22 | | Gia lễ xưa và nay / Phạm Côn Sơn . - In lần thứ năm, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Thanh niên, 2005. - 288 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L06B011609-10, : R06B011608 |
23 | | Gia lễ xưa và nay / Phạm Côn Sơn . - Đồng Tháp : Tổng hợp Đồng Tháp, 1996. - 252 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B004830, : R03B004506, : R172B006936 |
24 | | Gia phả: biểu mẫu và lược biên hướng dẫn / Phạm Côn Sơn, Trương Sĩ Thắng . - Đồng Tháp : Nxb Tổng hợp Đồng Tháp, 1997. - 150 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : R15B026777 |
25 | | Làng nghề truyền thống Việt Nam: Du khảo nhân văn / Phạm Côn Sơn . - H. : Văn hóa dân tộc, 2004. - 328 tr. : Hình ảnh ; 19 cmThông tin xếp giá: : L04B009226, : R04B009227, : R142B001409 |
26 | | Lễ hội Bà Chúa xứ núi Sam và du lịch vùng Châu Đốc, An Giang: Du khảo nhân văn, Văn hóa tín ngưỡng dân gian / Phạm Côn Sơn . - H. : Văn hóa dân tộc, 2005. - 108 tr. : Hình ảnh ; 18 cmThông tin xếp giá: : L05B010147, : R05B010145 |
27 | | Nền nếp gia phong / Phạm Côn Sơn . - Đồng Tháp : Tổng hợp Đồng Tháp, 1998. - 180 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B004586, : R03B004585 |
28 | | Nền nếp gia phong / Phạm Côn Sơn . - Đồng Tháp : Tổng hợp Đồng Tháp, 1996. - 180 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B004584 |
29 | | Nghệ thuật giao tiếp và ứng xử. Thuật đối nhân xử thế / Phạm Côn Sơn . - H. : Phụ nữ, 1997. - 226 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : R03B000819 |
30 | | Những kỳ diệu trong vùng vịnh Hạ Long - Cát Bà / Phạm Côn Sơn . - H. : Văn hóa dân tộc, 2004. - 160 tr. : hình ảnh ; 18 cmThông tin xếp giá: : L05B010140, : L07B013047, : L162B005382-91, : L172B009750, : R05B010141, : R142B000962 |