1 | | 900 tình huống tiếng Anh giao tiếp xã hội = 900 English situations of the social communication / Nhóm Biên soạn Nhân Văn . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2013. - 220 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L16B028707, : R16B028706 |
2 | | Adobe Photoshop CS: chuyên đề ghép và xử lý hình ảnh / Phạm Quang Huy, Phùng Thị Nguyệt và Nhóm Biên soạn . - In lần thứ 10. - H. : Thanh niên, 2008. - 256 tr. : minh họa ; 27 cm + CD-RomThông tin xếp giá: : L09B016539, : R09B016538 |
3 | | Bí quyết hệ thống hóa và tăng cường từ vựng tiếng Anh = Word English / Nhóm biên soạn Hồng Đức . - H. : Thanh niên, 2012. - 435 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L16B028705, : L16B028800-1, : R16B028704 |
4 | | Bí quyết luyện nghe - nói hiệu quả nhất trong kỳ thi IELTS = Listening - speaking strategies for the IELTS test / Nhóm Biên soạn Hồng Đức . - H. : Thanh niên, 2014. - 498 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L16B028709, : R16B028708 |
5 | | Bí quyết luyện nghe - nói hiệu quả nhất trong kỳ thi TOEFL = Listening - speaking strategies for the TOEFL test / Nhóm biên soạn Hồng Đức . - H. : Thanh niên, 2014. - 444 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L16B028644, : R16B028643 |
6 | | Cẩm nang 38 chuyên đề từ vựng và mẫu câu tiếng Anh cho học sinh du học nước ngoài: Trình độ nâng cao / Nhóm Biên soạn Hồng Đức . - H. : Thanh niên, 2012. - 394 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L16B028763, : R16B028762 |
7 | | Cẩm nang từ vựng và mẫu câu tiếng Anh doanh nghiệp: Quản trị ngân sách và kế toán / Nhóm Biên soạn Hồng Đức (biên soạn) . - H. : Thanh niên, 2012. - 333 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L16B028657, : R16B028656 |
8 | | Đàm thoại tiếng Anh dành cho thư ký và trợ lý giám đốc = English conversation for secretary and assistant director / Nguyễn Kim Lan, Phan Dũng và Nhóm biên soạn . - H. : Hồng Đức, 2016. - 300 tr. ; 24 cm.+ CD-MP3 Thông tin xếp giá: : L16B028651, : R16B028650 |
9 | | Đàm thoại tiếng Anh dành cho thư ký và trợ lý giám đốc = English conversation for secretary and assistant director / Nguyễn Kim Lan, Phan Dũng và Nhóm biên soạn . - H. : Hồng Đức, 2016. - CD-MP3 : Âm thanh + SáchThông tin xếp giá: : R16MULT000731, : R172MULT000341 |
10 | | Tuyển chọn 26 bài thực hành tăng cường ngữ pháp tiếng Pháp (trình độ nâng cao) / Nhóm Biên soạn Hồng Đức . - H. : Thanh niên, 2013. - 273 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L16B028497, : R16B028496 |
11 | | Từ điển Nhật - Anh - Việt = Japanese - English - Vietnamese Dictionary / Tường Vân và Nhóm biên soạn . - H. : Thanh niên, 2002. - 965 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R15B026907 |