1 |  | Cliffs TOEFL preparation guide : Includes all the latest changes in toefl / Michael A. Pyle, Jerry Bobrow, Mary Ellen Munoz Page; Nguyễn Ngọc Linh, Nguyễn Văn Phước, Lê Ngọc Phương Anh (tổng hợp và biên dịch) . - Tái bản có chỉnh lý và bổ sung. - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2010. - 660 tr. ; 19 cm. - ( Cẩm nang luyện thi TOEFL 97-98 ) Thông tin xếp giá: : L11B018727-L11B018728 : L11B018730 : L152B003768-L152B003769 : R11B018724 : R142B001225 |
2 |  | TOEFL preparation guide test of English as a foreign language: / Michael A. Pyle, Jerry Bobrow, Mary Ellen ; Lê Hiền Thảo, Nguyễn Văn Phước, Ban Biên dịch FIRST NEWS (tổng hợp và biên dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ , 2008. - 704 tr. ; 19 cm. - ( Chương trình luyện thi TOEFL mới ) Thông tin xếp giá: : L11B018718-L11B018719 : L152B003674 : L152B003739-L152B003740 : R11B018717 : R142B001120 |
3 |  | Tín ngưỡng, thờ Thầy Thím ở thị trấn núi Sập, huyện Thoại Sơn, tỉnh An Giang / Nguyễn Trung Hiếu, Nguyễn Văn Phước . - Tr. 40 - 47 Tạp chí Nghiên cứu văn hóa Việt Nam. - 2025. - Số 2 (218), |
4 |  | Word 7.0 for Windows 95: the Visual learning guide = Tự học nhanh Word 7.0 for Windows 95 bằng hình ảnh / Grace Joely Beatty, David C. Grardner ; Nguyễn Văn Phước (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1996. - 285 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L172B010843 : R03B002933 |
5 |  | English song book 1997. Vol.1 / Nhiều tác giả ; Nguyễn Văn Phước, Phạm Văn Bang (sưu tầm, biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1997. - 248 tr. ; 15 cm Thông tin xếp giá: : R03B005979 |
6 |  | English song book 1997. Vol.2 / Nhiều tác giả ; Nguyễn Văn Phước, Phạm Văn Bang (sưu tầm, biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1997. - 492 tr. ; 15 cm Thông tin xếp giá: : R03B005980 |
7 |  | Excel 7.0 for Windows 95 = Tự học nhanh Excel 7.0 for Windows 95 bằng hình ảnh / Grace Joely Beatty, David C. Grardner ; Nguyễn Văn Phước (dịch) . - TP.Hồ Chí Minh : Trẻ, 1996. - 276 tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: : L03B002937 : L172B010841-L172B010842 |
8 |  | Cân bằng công việc & cuộc sống / Ken Blanchard ; Nguyễn Văn Phước, Thiên Kim, Tâm Hằng, Ngọc Hân (biên dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2006. - 144 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L07B012254-L07B012255 : R07B012253 |
9 |  | Focus on IELTS : (chương trình luyện thi IELTS) / Sue O'Connell ; Nguyễn Văn Phước, ban biên dịch FIRST NEWS (dịch) . - Đà Nẵng : Nxb Đà Nẵng, 2004. - 268tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: : L10B016953 : L10B016955-L10B016956 : R10B016952 : R142B001300 |
10 |  | Quà tặng diệu kỳ = The Present / Spencer Johnson ; Nguyễn Văn Phước, Nguyễn Kim Nhung (tổng hợp, biên dịch ) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2006. - 135 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: : L202B012459 |
11 |  | Đắc nhân tâm = How to win friends and influence people / Dale Carnegie ; Nguyễn Văn Phước (biên dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2016. - 325 tr. ; 15 cm Thông tin xếp giá: L232B013136 |