1 |  | Kế hoạch hóa ngôn ngữ - Ngôn ngữ học xã hội vĩ mô / Nguyễn Văn Khang . - H. : Khoa học xã hội, 2003. - 498 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R08B013943 |
2 |  | Từ ngoại lai trong tiếng Việt / Nguyễn Văn Khang . - H. : Giáo dục, 2007. - 464 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L08B014810 : R08B014809 : R142B001107 |
3 |  | Ngôn ngữ học xã hội - những vấn đề cơ bản / Nguyễn Văn Khang . - H. : Khoa học xã hội, 1999. - 340 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B002464 : R03B002463 |
4 |  | Ứng xử ngôn ngữ trong giao tiếp gia đình người Việt / Nguyễn Văn Khang (chủ biên) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1996. - 190 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B002471-R03B002472 |
5 |  | Từ điển địa danh nước ngoài / Nguyễn Văn Khang, Nguyễn Trung Thuần (biên soạn) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1995. - 436 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B004795 : R172B009802 |
6 |  | Từ điển đồng âm tiếng Việt / Hoàng Văn Hành, Nguyễn Văn Khang, Nguyễn Thị Trung Thành . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 2001. - 560 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B005741 |
7 |  | Tiếng lóng Việt Nam / Nguyễn Văn Khang (biên soạn) . - H. : Khoa học Xã hội, 2010. - 255 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L11B019087 : L172B008260-L172B008261 : R11B019083 : R142B001108 |
8 |  | Ngôn ngữ học xã hội / Nguyễn Văn Khang . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2014. - 552 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L152B002812-L152B002815 : L15B026027 : L172B009280-L172B009281 : R152B002811 : R15B026026 : R15SDH000919 |
9 |  | Chính sách ngôn ngữ và lập pháp ngôn ngữ ở Việt Nam / Nguyễn Văn Khang . - H. : Khoa học Xã hội, 2014. - 664 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L172B005836 : L17B029580 : R172B005835 : R17B029579 |