1 | | Bút ký triết học / V.I. Lênin ; Nxb Sự thật (dịch) . - In lần thứ ba. - H. : Sự thật, 1977. - 584 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L04B007439 |
2 | | Chống Đuy - rinh (Ô.Ơ.Đuy - rinh đảo lộn khoa học) / Ph. Ăng-ghen ; Nxb Sự thật dịch . - In lần thứ ba. - H. : Sự thật, 1976. - 552 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L04B007434-5 |
3 | | Chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa kinh nghiệm phê phán : Bút ký phê phán một triết học phản động / V.I.Lê-nin ; Nxb Sự thật (dịch) . - M. : Tiến bộ, 1976. - 424 tr. : hình ảnh ; 22 cmThông tin xếp giá: : L04B008242-6 |
4 | | Những bài nói và viết chọn lọc / Phi-đen Ca-xtơ-rô Ru-dơ ; Nxb Sự thật (dịch) . - H. : Sự thật, 1978. - 448 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L04B008092 |
5 | | Những nguyên lý của chủ nghĩa cộng sản khoa học: Tài liệu giáo khoa / V.Aphanaxiép ; NXB Tiến bộ và NXB Sự thật (Dịch) . - M. : Tiến bộ ; H. : Sự thật, 1984. - 254 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B000596 |
6 | | oàn tập. T.13: (Tháng Năm - tháng Chín 1906) / V.I.Lênin ; Nxb Sự thật (dịch) . - H. : Chính trị Quốc gia, 2005. - 724 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R05B010653 |
7 | | oàn tập. T.14: (Tháng Chín 1906 - tháng Hai 1907) / V.I.Lênin ; Nxb Sự thật (dịch) . - H. : Chính trị Quốc gia, 2005. - 726 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R05B010654 |
8 | | Sự phát triển của chủ nghĩa tư bản ở Nga / V.I.Lê-nin ; Nxb Sự thật (dịch) . - M. : Tiến bộ, 1976. - 744 tr. : hình ảnh ; 22 cmThông tin xếp giá: : L04B008247-8 |
9 | | Tập tra cứu toàn tập. Phần 1 / V. I. Lênin ; NXB Sự thật (dịch) . - H. : Chính trị Quốc gia, 2006. - 826 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R06B011217 |
10 | | Tập tra cứu toàn tập. Phần 2 / V. I. Lênin ; NXB Sự thật (dịch) . - H. : Chính trị Quốc gia, 2006. - 1042 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R06B011218 |
11 | | Toàn tập. T. 37 : Tháng Bảy 1918 - tháng Ba 1919 / V.I. Lênin ; Nxb Sự thật (dịch) . - M. : Tiến bộ, 1978. - 911 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : L04B007376 |
12 | | Toàn tập. T.1 (1893 - 1894) / V.I. Lênin ; Nxb Sự thật (dịch) . - M. : Tiến bộ, 1978. - 820 tr. : hình ảnh ; 20 cmThông tin xếp giá: : L04B007345 |
13 | | Toàn tập. T.10 : Tháng Ba - tháng Sáu 1905 / V.I. Lênin ; Nxb Sự thật (dịch ) . - M. : Tiến bộ, 1979. - 674 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : L04B007354 |
14 | | Toàn tập. T.11: (Tháng Bảy - tháng Mười 1905) / V.I.Lênin ; Nxb Sự thật (dịch) . - H. : Chính trị Quốc gia, 2005. - 730 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R05B010651 |
15 | | Toàn tập. T.11: Tháng Bảy - tháng Mười 1905 / V.I. Lênin ; Nxb Sự thật (dịch) . - M. : Tiến bộ, 1979. - 729 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : L04B007355 |
16 | | Toàn tập. T.12: (Tháng Mười 1905 - tháng Tư 1906) / V.I.Lênin ; Nxb Sự thật (dịch) . - H. : Chính trị Quốc gia, 2005. - 690 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R05B010652 |
17 | | Toàn tập. T.13 : Tháng Năm - tháng Chín 1906 / V.I. Lênin ; Nxb Sự thật (dịch) . - M. : Tiến bộ, 1979. - 722 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : L04B007357 |
18 | | Toàn tập. T.14 : Tháng Chín 1906 - tháng Hai 1907 / V.I. Lênin ; Nxb Sự thật (dịch) . - M. : Tiến bộ, 1979. - 724 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : L04B007358 |
19 | | Toàn tập. T.15 : Tháng Hai - tháng Sáu 1907 / V.I. Lênin ; Nxb Sự thật (dịch) . - M. : Tiến bộ, 1979. - 707 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : L04B007359 |
20 | | Toàn tập. T.15: (Tháng Hai - tháng Sáu 1907) / V.I.Lênin ; Nxb Sự thật (dịch) . - H. : Chính trị Quốc gia, 2005. - 708 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R05B010655 |
21 | | Toàn tập. T.16 / V.I. Lênin ; Nxb Sự thật (dịch) . - M. : Tiến bộ, 1979. - 878 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : L04B007360 |
22 | | Toàn tập. T.17 : Tháng Ba 1908 - tháng Sáu 1909 / V.I. Lênin ; Nxb Sự thật (dịch) . - M. : Tiến bộ, 1979. - 812 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : L04B007361 |
23 | | Toàn tập. T.17: (Tháng Ba 1908 - tháng Sáu 1909) / V.I.Lênin ; Nxb Sự thật (dịch) . - H. : Chính trị Quốc gia, 2005. - 812 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R05B010656 |
24 | | Toàn tập. T.18 : Chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa kinh nghiệm phê phán / V.I. Lênin ; Nxb Sự thật (dịch) . - M. : Tiến bộ, 1980. - 622 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : L04B007362 |
25 | | Toàn tập. T.18: Chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa kinh nghiệm phê phán / V.I.Lênin ; Nxb Sự thật (dịch) . - H. : Chính trị Quốc gia, 2005. - 624 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R05B010657 |
26 | | Toàn tập. T.19 : Tháng Sáu 1909 - tháng Mười 1910 / V.I. Lênin ; Nxb Sự thật (dịch) . - M. : Tiến bộ, 1980. - 809 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : L04B007363 |
27 | | Toàn tập. T.2 : Những năm 1895 - 1897 / V.I. Lênin ; Nxb Sự thật (dịch) . - M. : Tiến bộ, 1971. - 840 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : L04B007346 |
28 | | Toàn tập. T.21 : Tháng Chạp 1911 - tháng Bảy 1912 / V.I. Lênin ; Nxb Sự thật (dịch) . - M. : Tiến bộ, 1980. - 856 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : L04B007365 |
29 | | Toàn tập. T.22 : Tháng Bảy 1912 - tháng Hai 1913 / V.I.Lênin ; Nxb Sự thật (dịch) . - M. : Tiến bộ, 1980. - 754 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : L04B007366 |
30 | | Toàn tập. T.23 : Tháng Ba - tháng Chín 1913 / V.I. Lênin ; Nxb Sự thật (dịch) . - M. : Tiến bộ, 1980. - 756 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : L04B007367 |