1 | | "Vành đai diệt Mỹ" - nhân tố quan trọng góp phần đánh bại nỗ lực quân sự cao nhất của Mỹ trong cuộc chiến Việt Nam thời kỳ 1965 - 1968 / Hồ Khang, Nguyễn Văn Trí . - Tr.43-50 Tạp chí Nghiên cứu Lịch sử, 2002, Số 5(324), |
2 | | 10 năm Nhà xuất bản Văn học 1965 - 1975 / Nhà xuất bản Văn học . - H. : Văn học, 1976. - 343 tr. : minh họa ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B000197 |
3 | | 10 phút học Quattro pro for Windows / Joe Kraynak ; Nguyễn Văn Hoàng, Lê Minh Trung (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1993. - 144 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B002884, : L162B004290, : L172B009108, : R03B002881, : R142B001292 |
4 | | 10 phút học WordPerfect 6.0 / Joe Kraynak ; Lê Minh Trung (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1993. - 138 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B002887, : L172B008120-1, : R03B002886, : R172B008104 |
5 | | 12 bài thực hành nhiếp ảnh / Nguyễn Văn Thanh (biên soạn) . - Đồng Tháp : Tổng hợp Đồng Tháp, 1994. - 114 tr. : hình ảnh ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B002846, : R03B002845 |
6 | | 120 bài luận mới nhất dành cho học viên sơ - trung cấp = 120 model essays for upper primary students / Phan Hiền (dịch) ; Trần Đào (hiệu đính) . - Đà Nẵng : Nxb Đà nẵng, 1995. - 252 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R03B002678 |
7 | | 15 bài tin học cơ sở lý thuyết và thực hành / Bùi Thế Tâm . - H. : Thống kê, 1994. - 152 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B002879 |
8 | | 1993 Văn kiện của Đảng, Chính phủ về văn hóa - văn nghệ / Bộ Văn hóa - Thông tin (biên soạn) . - H. : Bộ Văn hóa - Thông tin, 1993. - 28 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B001868, : R03B001869 |
9 | | 20 truyện ngắn tuyệt tác = 20 selected short stories / Nhiều tác giả ; Lê Bá Công (tuyển chọn, phiên dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1992. - 332 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B002687 |
10 | | 2000 câu giao tiếp tiếng Nhật / Tạ Hùng, Phương Dung (biên dịch) . - Thuận Hóa : Nxb Thuận Hóa, 1998. - 198 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B002595, : R03B002596 |
11 | | 2000 câu thực hành giao tiếp tiếng Anh / Nguyễn Văn Dư . - Tái bản lần thứ 5. - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1998. - 120 tr. ; 14 cmThông tin xếp giá: : R03B002674 |
12 | | 2000 câu thực hành giao tiếp tiếng Pháp / Nguyễn Văn Dư (biên soạn) . - Tái bản lần 1. - Đà Nẵng : Nxb Đà Nẵng, 1997. - 212 tr. ; 14 cmThông tin xếp giá: : L03B002660, : R03B002659 |
13 | | 28 tình huống kinh tế vi mô: giáo trình bài tập kinh tế học = Microéconomie, exercices et corrgés / Francois Leroux ; Trần Văn Hùng (dịch) . - In lần thứ 2. - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh, 1991. - 230 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L161GT003587, : R161GT003586 |
14 | | 301 câu đàm thoại tiếng Hoa / Học Viện ngôn ngữ Bắc Kinh ; Hồng Hải (dịch) ; Lương Duy Thứ (hiệu đính) . - H. : Khoa học xã hội, 1995. - 452 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R03B002600 |
15 | | 330 danh nhân thế giới: Văn học - Nghệ thuật và Khoa học - Kỹ thuật / Trần Mạnh Thường (biên soạn) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1996. - 641 tr. : Hình minh hoạ ; 22 cmThông tin xếp giá: : R03B000042 |
16 | | 40 năm Thư viện Quân đội Nhân dân (1957 - 1997) / Tổng Cục chính trị. Thư viện Quân đội . - H. : Quân đội Nhân dân, 1997. - 271 tr. : hình minh hoạ ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B000278 |
17 | | 40 năm văn hóa nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam (1945 - 1985) / Nhiều tác giả . - H. : Văn hóa, 1985. - 308 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B002221-2, : R03B002220, : R162B004211 |
18 | | 7500 câu đàm thoại Anh - Việt thông dụng / Ninh Hùng, Phạm Việt Thanh (biên soạn) . - In lần thứ 2, có bổ sung và sửa chữa. - Đồng Nai : Nxb Đồng Nai, 1996. - 364 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B002762, : R03B002761 |
19 | | 77 chân dung văn hóa Việt Nam / Tạ Ngọc Liễn . - Tái bản lần thứ nhất, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Thanh niên, 1999. - 492 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B002107, : R03B002106 |
20 | | 800 câu giao tiếp Hoa Việt / Dương Hồng . - Tái bản. - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1997. - 144 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : L03B002627, : R03B002626 |
21 | | 800 mẫu hoa văn đồ cổ Trung Quốc: gốm sứ, gạch, ngói, đá, sơn mài, đồng, ngọc, ngà, xương / Lý Lược Tam, Huỳnh Ngọc Trảng (dịch và biên soạn) . - H. : Mỹ thuật, 1996. - 891 tr. : Hình ảnh ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B003046 |
22 | | Almanach kiến thức văn hóa / Nhiều tác giả . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1998. - 526 tr : Hình minh họa ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B000492, : R03B000493 |
23 | | Almanach kiến thức văn hóa: Sách lịch Mậu Dần / Trần Mạnh Thường (chủ biên) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1999. - 288 tr : Minh họa ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B000491, : R03B000490 |
24 | | Anh ngữ thư tín thương mại Anh & Mỹ = English Commercial Correspondence GB & US / Crispin Michael Geoghegan, Michel Marcheteau, Bernard Dhuicq ; Đặng Thị Hằng (dịch) . - H. : Thông tin lý luận, 1992. - 231 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B001375 |
25 | | Anh ngữ trong đời thường: học nói tiếng Anh như người Mỹ = Say it naturally : Verbal strategies for Authentic Communication / Allie Patricia Wall ; Phạm Xuân Thái (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1991. - 608 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R03B002756 |
26 | | Âm nhạc cung đình triều Nguyễn / Trần Kiều Lại Thủy . - Huế : Thuận Hóa, 1997. - 268 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B003108-9 |
27 | | Bài tập luyện nghe tiếng Anh = Listening Intermediate / Rob Nolasco ; Lê Huy Lâm (giới thiệu và chú giải) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1995. - 96 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B002764, : R03B002763 |
28 | | Bài tập và đề thi trắc nghiệm kinh tế vĩ mô / Dương Tấn Diệp . - H. : Thống kê, 1994. - 247 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B001470 |
29 | | Bàn về đạo Nho / Nguyễn Khắc Viện ; Trần Văn Quý (chú giải) . - H. : Thế giới, 1993. - 117 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B000722 |
30 | | Bàn về khế ước xã hội = Du contrat social / Jean - Jacques Rousseau ; Thanh Đạm (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1992. - 222 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B001702 |