Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  1000  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Liên đoàn thư viện số / NH . - Tr.30-32 Tạp chí Thông tin & Tư liệu, 2002, Số 3,
2 Tìm hiểu âm nhạc dân tộc cổ truyền. T.1 / Tô Ngọc Thanh, Hồng Thao . - H. : Văn hóa, 1986. - 184 tr. ; 1 9 cm
  • Thông tin xếp giá: : L03B003103-L03B003106
                                         : L15B026259
                                         : R03B003101-R03B003102
  • 3 Tìm hiểu nghệ thuật cầm ca Việt Nam: sách tham khảo / Toan Ánh . - Đồng Tháp : Tổng hợp Đồng Tháp, 1998. - 256 tr. ; 18 cm
  • Thông tin xếp giá: : L03B003099
                                         : R03B003100
  • 4 Trần Văn Khê và âm nhạc dân tộc / Trần Văn Khê . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2000. - 432 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L03B003097
                                         : R03B003098
  • 5 Diễn viên điện ảnh Việt Nam / Viện Nghệ thuật và Lưu trữ Điện ảnh Việt Nam . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1994. - 480 tr. : hình ảnh ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : R03B003096
  • 6 Điện ảnh qua những chặng đường / Bùi Phú . - H. : Văn hóa, 1981. - 192 tr. : hình minh hoạ ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : R03B003091-R03B003092
  • 7 Góp phần phê phán điện ảnh thực dân mới / Nhiều tác giả . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1983. - 216 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L03B003088
                                         : L03B003090
                                         : R03B003089
  • 8 Tiểu luận phê bình điện ảnh / Đức Kôn . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1996. - 290 tr. : minh họa ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L03B003078
                                         : L03B003080-L03B003084
                                         : L172B008191-L172B008192
                                         : R03B003075-R03B003076
  • 9 Phim hoạt họa Việt Nam / Ngô Mạnh Lân, Trần Ngọc Thanh . - H. : Văn hóa, 1977. - 216 tr. : hình ảnh ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L03B003069-L03B003073
                                         : R03B003067-R03B003068
  • 10 Nghệ thuật Đông Nam Á / Ngô Văn Doanh, Cao Xuân Phổ, Trần Thị Lý . - H. : Lao động, 2000. - 352 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : R03B003065-R03B003066
  • 11 Tiếng nói của hình và sắc / Nguyễn Quân . - H. : Văn hóa, 1986. - 136 tr. : hình ảnh ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : L03B003064
                                         : R03B003062-R03B003063
  • 12 Nghệ thuật hoành tráng / Triệu Thúc Đan, Nguyễn Quân, Phạm Công Thành, Nguyễn Trân . - H. : Văn hóa, 1981. - 196 tr. : hình ảnh ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : L03B003060
                                         : L172B007705
                                         : R03B003057-R03B003058
                                         : R172B007704
  • 13 Mỹ thuật thời Nguyễn trên đất Huế / Nhiều tác giả ; Nguyễn Hữu Thông (chủ biên) . - H. : Hội Nhà văn, 1992. - 204 tr. : hình ảnh ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : R03B003056
                                         : R12SDH000117
  • 14 Cẩm nang hội họa / Phan Văn, Quang Minh . - Huế : Thuận Hóa, 1997. - 200 tr. : hình ảnh ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L03B003050
                                         : R03B003049
  • 15 Lịch sử hội họa / Wendy Beckett ; Lê Thanh Lộc (dịch) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1996. - 400 tr. : hình ảnh ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : L03B003048
                                         : R03B003047
  • 16 800 mẫu hoa văn đồ cổ Trung Quốc: gốm sứ, gạch, ngói, đá, sơn mài, đồng, ngọc, ngà, xương / Lý Lược Tam, Huỳnh Ngọc Trảng (dịch và biên soạn) . - H. : Mỹ thuật, 1996. - 891 tr. : Hình ảnh ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : R03B003046
  • 17 Mỹ học và ảnh nghệ thuật / M.X Kagan ; Nguyễn Huy Hoàng (dịch) . - H. : Văn hóa, 1980. - 108 tr. : hình ảnh ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : L03B003038
                                         : L03B003040-L03B003045
                                         : R03B003036-R03B003037
                                         : R142B001210
  • 18 Đưa cái đẹp vào cuộc sống / Như Thiết . - H. : Sự thật, 1986. - 112 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : L03B003019-L03B003020
                                         : R03B003018
  • 19 Mối quan hệ giữa khoa học - kỹ thuật với văn hóa - nghệ thuật / Nhiều tác giả . - H. : Viện Văn hóa, 1983. - 226 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : L03B003012
                                         : L172B008045
                                         : R03B003009
                                         : R172B008044
  • 20 Nhập môn mỹ học / Tạ Văn Thành . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Mở bán công TP.Hồ Chí Minh, 1995. - 206 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L151GT002575-L151GT002576
                                         : L151GT002579-L151GT002580
                                         : L172GT003086-L172GT003088
                                         : R151GT002573
                                         : R152GT001230
  • 21 Mỹ học những văn bản chọn lọc / Georg Wilhelm Friedrich Hegel . - H. : Khoa học xã hội, 1996. - 320 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : L151GT003164-L151GT003165
                                         : R151GT002723
  • 22 Mỹ học: giáo trình đại học / Hoài Lam (chủ biên) ; Nguyễn Hồng Mai, Đặng Hồng Chương . - H. : Trường Đại học Văn hóa Hà Nội, 1991. - 220 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : R151GT002886
  • 23 Mỹ học: (giáo trình - những chuyên đề trong học phần I) / Hoàng Thiệu Khang . - TP. Hồ Chí Minh : Khoa Ngữ văn trường Đại học Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 1986. - 110 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : R151GT002890
  • 24 Mỹ học đại cương / Lê Ngọc Trà (chủ biên) ; Lâm Vinh, Huỳnh Như Phương . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1994. - 174 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : L151GT002718
                                         : L151GT002887
                                         : R151GT002717
  • Trang: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    17.793.510

    : 307.684