1 | | 7 gương mặt nghệ sĩ cải lương Nam Bộ / Minh Trị . - TP. Hồ Chí Minh : Văn Nghệ, 2007. - 215 tr. : Hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : R192B011826, : R19B030171, R23QL000053, R23QL000168 |
2 | | Chợ tình Khau Vai Mèo Vạc - Đồng Văn / Lưu Minh Trị . - . - Tr. 50-51 Tạp chí Thế giới di sản, 2012, Số 3, |
3 | | Di tích, danh thắng Hà Nội và vùng phụ cận = Historical Remains and Beautiful Places / Lưu Minh Trị (chủ biên) . - H. : NXB Hà Nội, 2000. - 351 tr. : Hình ảnh ; 20,5 cmThông tin xếp giá: : R19B030520 |
4 | | Đền Đồng Cổ xứ Thanh và đền Đồng Cổ Thăng Long hội thề "Trung hiếu" / Lưu Minh Trị . - . - Tr.64-65 Tạp chí Thế giới Di sản, 2011, Số 5(56), |
5 | | Giá trị truyền thống và tinh hoa văn hóa nhân loại là cơ sở xây dựng lối sống người Hà Nội / Lưu Minh Trị . - . - Tr. 15-17 Tạp chí Thế giới di sản, 2013, Số 1+2(76+77), |
6 | | Giáo dục đào tạo nguồn nhân lực lao động tri thức - bài học Minh Trị Duy Tân và Trung Quốc khoa giáo hưng quốc / Nguyễn Văn Hồng . - . - Tr.25-31 Tạp chí Thông tin Khoa học xã hội, 2009, Số 9, |
7 | | Khảo sát truyền thống văn hóa Đông Sơn / Trần Thị Liên (chủ biên) ; Phạm Văn Đấu, Phạm Minh Trị (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Văn hóa Thông tin, 2014. - 330 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002402, : R14SDH000665 |
8 | | Làng cổ Hà Nội. Tập 1 / Nhiều tác giả ; Bùi Minh Trị (Chủ biên) . - H. : NXB Hà Nội, 2019. - 636 tr. : Hình ảnh ; 24 cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm )Thông tin xếp giá: : R21B031107 |
9 | | Làng cổ Hà Nội. Tập 2 / Nhiều tác giả ; Bùi Minh Trị (Chủ biên) . - H. : NXB Hà Nội, 2019. - 617 tr. : Hình ảnh ; 24 cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm )Thông tin xếp giá: : R21B031166 |
10 | | Tìm trong di sản văn hóa Việt Nam Thăng Long - Hà Nội / Nhiều tác giả ; Lưu Minh Trị (chủ biên) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2002. - 732 tr. : hình ảnh ; 25 cmThông tin xếp giá: : L04B008680, : R04B009405, : R142B000081 |
11 | | Tìm trong di sản văn hóa Việt Nam Thăng Long - Hà Nội / Nhiều tác giả ; Lưu Minh Trị (chủ biên) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2002. - 732 tr. : hình ảnh ; 25 cmThông tin xếp giá: : R05BT000240 |
12 | | Từ điển Anh - Việt = English - Vietnamese Dictionary / Trần Văn Phước, Vĩnh Bá, Trương Văn Khanh, Phan Minh Trị (biên soạn) . - H. : Từ điển bách khoa, 2002. - 2404 tr. : Minh hoạ ; 27 cmThông tin xếp giá: : R142B000001 |