1 | | Adjustments after speculative attack in Latin America and Asia : A tale of two regions? / Guillermo E.Perry, Daniel Lederman . - Washington : The World Bank, 1999. - 42 p. : Picturers ; 28 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000256 |
2 | | Determination of value: guidance on developing and supporting a credible opinion / Francisco Rosillo . - New York : Wiley, 2013. - 217 p. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L162QCA000089 |
3 | | Go mobile : location-based marketing, apps, mobile optimized ad campaigns, 2D codes, and other mobile strategies to grow your business / Jeanne Hopkins, Jamie Turner . - Canada : Wiley, 2012. - 234 p. : illustration ; 25 cmThông tin xếp giá: : L162QCA000052 |
4 | | Hedge hogging : how mistakes of reason rule our minds / Barton Biggs . - New York : Wiley, 2006. - 308 p. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L162QCA000301 |
5 | | Hồ sơ văn hóa Mỹ = A file on American culture / Hữu Ngọc . - Tái bản lần thứ tư, có sửa chữa bổ sung. - H. : Thế giới, 2006. - 928 tr. : hình ảnh ; 22cmThông tin xếp giá: : R07B013131 |
6 | | Hồ sơ văn hóa Mỹ = A file on American culture / Hữu Ngọc . - H. : Thông tin - Truyền thông, 2016. - 714 tr. : Hình ảnh ; 24 cmThông tin xếp giá: : L172B005958-9, : L172B006279-82, : L172B009123, : L17B029703, : R172B005957, : R17B029702 |
7 | | Hồ sơ văn hóa Mỹ = A file on American culture / Hữu Ngọc . - H. : Thế giới, 1995. - 872 tr. : hình ảnh ; 19cmThông tin xếp giá: : R04B008707 |
8 | | Inevitable illusions: how mistakes of reason rule our minds / Massimo Piattelli-Palmarini . - New York : Wiley, 1994. - 242 p. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L162QCA000300 |
9 | | Microscale and miniscale organic chemistry laboratory experiments / Allen M.Schoffstall, Barbara A. Gaddis, Melvin L. Druelinger . - 2nd ed. - New York : McGraw-Hill, 2004. - 659 p. : illustrations ; 27 cmThông tin xếp giá: : L172QCA000801 |
10 | | Nhân tính của của người Trung Quốc / Le O ; Trần Anh Tuấn (dịch) . - H. : Công an Nhân dân, 2007. - 528 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R08B013600 |
11 | | Nhân tính của người Trung Quốc / Le O ; Trần Anh Tuấn (dịch) . - H. : Công an Nhân dân, 2007. - 528 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R08B013840 |
12 | | Những gương mặt lớn của thời chúng ta = Great people of our time / Carol Christian ; Tấn Phong (dịch) . - H. : Hội Nhà văn, 1991. - 81 tr. : Hình ảnh ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B000044 |
13 | | Tám đổi mới để trở thành người giáo viên giỏi / Giselle O Martin-Kniep ; Lê Văn Canh (dịch) . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2011. - 200 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L11B019421-2, : L172B006755, : R11B019418, : R172B006754 |
14 | | The circle of empowerment: twenty-five years of the UN Committee on the Elimination of Discrimination against Women / Hanna Beate Chopp-Schilling editor . - New York : The Feminist Press, 2007. - 410 p. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L172QCA000736 |
15 | | The Recipe club: a tale of eood and friendship: a novel / Andrea Israel, Nancy Garfinkel . - New York : Polhemus press, 2009. - 363 p. ; 25 cmThông tin xếp giá: : L16QCA001541 |
16 | | The story of rich : a financial fable of wealth and reason during uncertain times / J. D. Joyce, Matt Joyce . - New York : Wiley, 2012. - 192 p. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L162QCA000095-6 |
17 | | Through Europe at four knots : A tale of boating mayhem and family adventure / Les Horn . - New York : Mc Graw-Hill, 2000. - 296 p. : maps, picturers ; 24 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000412 |