1 |  | Quản trị chiêu thị (Quản trị truyền thông giao tiếp) / Hoàng Trọng, Hoàng Thị Phương Thảo . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Thống kê, 2007. - 612 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L15B026579 : R08B014974 |
2 |  | Một số vấn đề lý thuyết và phương pháp nghiên cứu nhân học / Vũ Thị Phương Anh, Phan Ngọc Chiến, Hoàng Trọng (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2016. - 627 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L172B005732-L172B005735 : L172B007975-L172B007976 : L17B029466-L17B029467 : L17B029469 : R172B005731 : R17B029465 |
3 |  | Các phương pháp nghiên cứu trong nhân học: tiếp cận định tính và định lượng / H.Russel Bernard ; Hoàng Trọng, Ngô Thị Phương Lan, Trương Thị Thu Hằng (dịch) . - Tái bán lần thứ 2. - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2009. - 562 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: : L161GT003868 : L162GT002381-L162GT002384 : L172GT003518-L172GT003520 : R161GT003867 : R162GT002380 L231GT004456 |
4 |  | Quảng cáo / Hoàng Trọng, Nguyễn Văn Thi . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2000. - 222 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L03B005577 : L172B007672 : R03B005575-R03B005576 : R172B007671 |
5 |  | Quan tâm xây xựng thiết chế văn hoá thông tin cơ sở / Hoàng Trọng Thuỷ . - Tr.50-51 Tạp chí Tư tưởng-Văn hoá, 2003, Số 9, |
6 |  | Cơ sở ngôn ngữ học và tiếng Việt / Mai Ngọc Chừ, Vũ Đức Nghiệu, Hoàng Trọng Phiến . - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục, 2006. - 308 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L151GT002754-L151GT002758 : L152GT001620 : R142B000126 : R151GT001075 : R151GT002753 : R152GT001619 |
7 |  | Cơ sở ngôn ngữ học và tiếng Việt / Mai Ngọc Chừ, Vũ Đức Nghiệu, Hoàng Trọng Phiến . - Tái bản lần thứ tám. - H. : Giáo dục, 2007. - 308 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L151GT002760-L151GT002761 : L152GT001948 : R151GT002759 : R152GT001947 |
8 |  | Bài tập lý thuyết thống kê / Hà Văn Sơn, Hoàng Trọng (biên soạn) . - H. : Thống kê, 2005. - 102 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L10B016745-L10B016747 : R10B016743 : R172B007204 |
9 |  | Phân tích dữ liệu nghiên cứu với SPSS: (dùng với SPSS các phiên bản 11.5,13,14,15,16). Tập 2 / Hoàng Trọng, Chu Nguyễn Mộng Ngọc (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Hồng Đức, 2008. - 180 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L151GT000612-L151GT000614 : L152GT000342-L152GT000344 : L172GT003237-L172GT003241 : R151GT000607-R151GT000608 : R152GT000292-R152GT000293 |
10 |  | Phân tích dữ liệu nghiên cứu với SPSS: (dùng với SPSS các phiên bản 11.5,13,14,15,16). Tập 1 / Hoàng Trọng, Chu Nguyễn Mộng Ngọc (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Hồng Đức, 2008. - 295 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L151GT000618-L151GT000619 : L152GT000346-L152GT000354 : L172GT003244-L172GT003245 : R151GT000617 : R152GT000345 |
11 |  | Cơ sở ngôn ngữ học và tiếng Việt / Mai Ngọc Chừ, Vũ Đức Nghiệu, Hoàng Trọng Phiến . - Tái bản lần thứ mười hai. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2014. - 308 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L151GT000857-L151GT000860 : L152GT000594-L152GT000597 : R151GT000856 : R152GT000593 |
12 |  | Về những con tàu đắm ở vùng biển hai tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu và Kiên Giang / Bùi Văn Liêm, Hoàng Trọng Thức . - Tr. 35 - 47 Tạp chí Khảo cổ học. - 2018. - Số 2 (212), |
13 |  | Ngữ pháp tiếng Việt: Câu / Hoàng Trọng Phiến . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1980. - 307 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : R03B002522-R03B002523 |
14 |  | Hướng dẫn soạn thảo văn bản / Nguyễn Đăng Dung, Hoàng Trọng Phiến (biên soạn) . - H. : Thống kê, 2000. - 637 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : R03B001570 |
15 |  | Văn hóa giao tiếp / Hoàng Trọng Canh (chủ biên) ; Quế Mai Hương . - H. : Khoa học Xã hội, 2016. - 248 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: L23B032148 |