1 |  | Tục cưới hỏi / Bùi Xuân Mỹ, Phạm Minh Thảo (biên soạn) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1995. - 124 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L04B007756-L04B007757 |
2 |  | Tục cưới hỏi ở Việt Nam / Bùi Xuân Mỹ, Phạm Minh Thảo (biên soạn) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2003. - 160 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B007136 : R03B007137 |
3 |  | Tục thờ cúng của người Việt / Bùi Xuân Mỹ . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2001. - 244 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B004623 : R03B004621-R03B004622 |
4 |  | Từ điển lễ tục / Bùi Xuân Mỹ, Phạm Minh Thảo . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2009. - 646 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R15B026926 |
5 |  | Thành hoàng Việt Nam / Phạm Minh Thảo, Trần Thị An, Bùi Xuân Mỹ . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1997. - 625 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B000968 |
6 |  | Lễ tục trong gia đình người Việt / Bùi Xuân Mỹ (biên soạn) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2009. - 463 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L09B016258-L09B016259 : R09B016257 |
7 |  | Lễ tục trong gia đình người Việt / Bùi Xuân Mỹ (biên soạn) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2012. - 463 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L12B021436 : L20SDH001965 : R12B021435 |
8 |  | Đám cưới người Việt xưa và nay / Bùi, Xuân Mỹ (biên soạn) . - H. : Văn hóa Thông tin, 2014. - 312 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L142B001956-L142B001958 : L14B025604 : L14B025607-L14B025608 : L172B007029-L172B007030 : R142B001955 : R14B025603 |
9 |  | Lễ tục trong gia đình người Việt xưa và nay / Bùi Xuân Mỹ (biên soạn) . - Tái bản. - H. : Hồng Đức, 2021. - 387 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: L22B031421 R222B012800 R22B031420 |
10 |  | Lễ tục trong gia đình của người Việt xưa và nay / Bùi Xuân Mỹ (biên soạn) . - Tái bản. - H. : Hồng Đức, 2023. - 387 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: L242B013401-L242B013402 L24B032390-24032392 |
11 |  | Đám cưới người Việt xưa và nay / Bùi Xuân Mỹ (biên soạn) . - Tái bản. - H. : Hồng Đức, 2023. - 255 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: L242B013403-L242B013404 L24B032393-24032395 |