1 | | Dân ca Mường - Phần tiếng Mường / Bùi Thiện (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2010. - 858 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002325, : R12B022085 |
2 | | Dân ca Mường - Phần tiếng Việt / Bùi Thiện (sưu tầm, biên dịch) . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2010. - 992 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002758, : R12B022112, : R152B003972 |
3 | | Dân ca Mường. Quyển 1 / Bùi Thiện (sưu tầm, dịch, giới thiệu) . - H. : Hội Nhà văn, 2018. - 483 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R19B030320 |
4 | | Dân ca Mường. Quyển 2/ Bùi Thiện (sưu tầm, dịch, giới thiệu) . - H. : Hội Nhà văn, 2018. - 469 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R19B030265 |
5 | | Diễn xướng nghi lễ - Di sản văn hóa đặc sắc của dân tộc Mường. Quyển 1 / Bùi Thiện (Sưu tầm, biên dịch, giới thiệu) ; Hà Lý ( Tuyển chọn, chỉnh lý) . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2020. - 851 tr. ; 20,5 cm |
6 | | Diễn xướng nghi lễ - Di sản văn hóa đặc sắc của dân tộc Mường. Quyển 2/ Bùi Thiện (Sưu tầm, biên dịch, giới thiệu) ; Hà Lý ( Tuyển chọn, chỉnh lý) . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2020. - 663 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: R22B031541 |
7 | | Vốn cổ văn hóa Việt Nam (tiếng Việt, tiếng Mường ghi trọn ở Hoà Bình). T.2, Đẻ đất đẻ nước / Trương Sỹ Hùng, Bùi Thiện (sưu tầm, biên dịch) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1995. - 1015 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R03B002112, : R142B000053, L24B032300 |