1 | | 1000 câu hát đưa em ở Long An / Trịnh Hùng (sưu tầm) . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 233 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002230, : R12B021980 |
2 | | 50 năm Văn học Việt Nam sau Cách mạng tháng Tám / Đại học Quốc gia Hà Nội, Trường Viết văn Nguyễn Du, Tạp chí Văn Nghệ Quân đội . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 1996. - 368 tr. ; 22 cmThông tin xếp giá: : L03B003792, : R03B003791 |
3 | | 70 Câu hỏi và gợi ý trả lời môn lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam / Nguyễn Đức Chiến (chủ biên), Đỗ Quang Ân . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2000. - 314 tr. ; 22 cmThông tin xếp giá: : L04B008915-6, : R04B008914 |
4 | | Áp dụng chuẩn nghiệp vụ sư phạm giáo viên trung cấp chuyên nghiệp vào đánh giá năng lực sư phạm của giáo viên trung cấp chuyên nghiệp / Bộ Giáo dục và Đào tạo (biên soạn) . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013. - 98 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L13B024721-4, : L13B024727, : L172B006649-52, : R13B024720, : R172B006648 |
5 | | Ảnh hưởng của thơ ca dân gian trong thơ Việt Nam hiện đại / Nguyễn Đức Hạnh . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011. - 300 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R13SDH000469 |
6 | | Bài giảng lý luận dạy học hiện đại / Đỗ Ngọc Đạt . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2000. - 112 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B002233-4, : R03B002232 |
7 | | Bài tập biến đổi câu tiếng Anh = English exercises sentence transformation / Nguyễn Phương Mai . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2009. - 167 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L11B018908, : L11B018910-3, : L152B003633-5, : R11B018906, : R142B001224 |
8 | | Báo chí truyền hình: Giáo trình / Dương Xuân Sơn (biên soạn) . - In lần thứ 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011. - 324 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L151GT002208, : L152GT001487-8, : L172GT002941-3, : R151GT002205, : R152GT001024 |
9 | | Báo chí Việt Nam thời kỳ đổi mới từ năm 1986 đến nay: (Sách chuyên khảo) / Dương Xuân Sơn . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013. - 351 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L162B004958-9, : L16B028934, : L172B009098-9, : R162B004957, : R16B028931 |
10 | | Bản lĩnh Việt Nam / Hữu Thọ . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1997. - 220 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : L03B001416, : L162B004609-10, : R03B001413, : R162B004608 |
11 | | Bản sắc văn hóa vùng ở Việt Nam / Ngô Đức Thịnh . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 334 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: L222B012802, L22B031423-4, R222B012801, R22B031425 |
12 | | Bản sắc Việt Nam qua giao lưu văn học / Nguyễn Bá Thành . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018. - 523 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L182B011557, : R182B011556, : R18B029955 |
13 | | Bảo tồn di tích lịch sử văn hóa: Giáo trình dành cho sinh viên Đại học và Cao đẳng ngành bảo tàng / Trịnh Thị Minh Đức (chủ biên) ; Phạm Thu Hương . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2007. - 216 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT001120, : L152GT001138, : R151GT000989, : R152GT000743 |
14 | | Biến động đường bờ biển các tỉnh Nam Bộ dưới tác động của biến đổi khí hậu và mực nước biên dâng / Vũ Văn Phái (chủ biên) . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018. - 319 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L182B011576, : R182B011575, : R18B029971 |
15 | | Biểu trưng trong ca dao Nam Bộ / Trần Văn Nam . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 240 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002307, : R12B022071, : R162B005461 |
16 | | Biểu trưng trong tục ngữ người Việt / Nguyễn Văn Nở . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 482 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L10B017465, : L20SDH003078, : R10B017453, : R13SDH000404, : R152B003294 |
17 | | Biểu tượng lanh trong dân ca dân tộc H'Mông / Đặng Thị Oanh . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011. - 186 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R13SDH000500 |
18 | | Bí quyết chinh phục kỹ năng viết luận tiếng Anh = Writing for you / Dương Hương, Hoàng Thảo . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018. - 451 tr. ; 29,5 cmThông tin xếp giá: : R202B012531, : R20B031017 |
19 | | Bí quyết chinh phục ngữ pháp tiếng Anh cơ bản = Grammar for you basic / Dương Hương, Hoàng Hiền, Hoàng Thảo . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2019. - 443 tr. ; 29,5 cmThông tin xếp giá: : R212B012595, : R21B031090 |
20 | | Bí quyết chinh phục ngữ pháp tiếng Anh nâng cao = Grammar for you advanced / Dương Hương (Chủ biên) . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 307 tr. ; 29,5 cmThông tin xếp giá: : R212B012596, : R21B031091 |
21 | | Ca dao - Dân ca Thái Nghệ An. Tập 1, Ca dao / Quán Vi Miên (sưu tầm, dịch) . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 313 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R12B022072, : R15SDH000999 |
22 | | Ca dao - Dân ca Thái Nghệ An. Tập 2, Dân ca / Quán Vi Miên (sưu tầm, dịch) . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 939 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R15SDH001007 |
23 | | Ca dao, dân ca đất Quảng / Nhiều người biên soạn ; Hoàng Hương Việt, Bùi Văn Tiếng (đồng chủ biên) . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 1047 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH003070, : R12B021979, : R15SDH001008 |
24 | | Ca thư (những câu hát của người Sán Chay) / Đỗ Thị Hảo (chủ biên, phiên âm, dịch nghĩa, giới thiệu) . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011. - 603 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002971, : R13SDH000599 |
25 | | Cao dao - Dân ca Thái Nghệ An. Tập 2, Dân ca / Quán Vi Miên (sưu tầm và dịch) . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 939 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R12B021984 |
26 | | Các bài giảng về tư tuởng phương Đông / Trần Đình Hượu ; Lại Nguyên Ân (biên soạn) . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001. - 312 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B005379-80, : R03B005377, : R142B001446 |
27 | | Các dân tộc ở Đông Nam Á = Southeast Asian nations and minorities / Nhiều người biên soạn ; Nguyễn Duy Thiệu (chủ biên) . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018. - 383 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L19B030798, : R192B012069, : R19B030797 |
28 | | Các hình thức ma thuật, bùa chú của người Thái đen ở Điện Biên / Lương Thị Đại . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011. - 249 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002149, : R13SDH000328 |
29 | | Các ngành công nghiệp văn hóa: (Giáo trình dành cho sinh viên đại học và cao đẳng các trường văn hóa nghệ thuật) / Phạm Bích Huyền, Đặng Hoài Thu . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2009. - 199 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L151GT001095, : L151GT001099, : L152GT000730, : L152GT000732-4, : L152GT001638, : L172GT002944, : L172GT003025-9, : R151GT001093, : R152GT000731 |
30 | | Các thể loại báo chí chính luận, nghệ thuật / Dương Xuân Sơn . - In lần thứ 3. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011. - 232 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L12B020983, : L172B009803-5, : L172B010660, : R12B020981, : R142B001323 |