1 | | Xã hội học phát triển / Đỗ Hồng Quân . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2017. - 260 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: L23B031840 |
2 | | Từ điển xã hội học / Nguyễn Khắc Viện (chủ biên) . - H. : Thế giới, 1994. - 422 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R15B026116 |
3 | | Essentials of sociology / Anthony Giddens, Mitchell Duneier, Richard Appelbaum, Deborah Carr . - 5th ed. - New York : Norton & Company, 2015. - 535 p. : illustrations ; 27,5 cmThông tin xếp giá: L22QCA002008 |
4 | | Introduction to sociology / Anthony Giddens, Mitchell Duneier, Richard P. Appelbaum, Deborah Carr . - New York ; London : Norton & Company, 2000. - 603 p. : illustrations ; 26 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000716, : L162QCA000118 |
5 | | Introduction to sociology / Anthony Giddens, Mitchell Duneier, Richard P. Appelbaum, Deborah Carr . - New York ; London : Norton & Company, 2000. - 563 p. : illustrations ; 27.5 cmThông tin xếp giá: L22QCA001968 |
6 | | Introduction to sociology / Anthony Giddens, Mitchell Duneier, Richard P. Appelbaum, Deborah Carr . - 10th ed. - New York ; London : Norton & Company, 2016. - 563 p. : illustrations ; ; 26 cmThông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
7 | | Nếp sống gia đình ở khu đô thị mới (nghiên cứu trường hợp khu chung cư Trung Hòa - Nhân Chính) / Nguyễn Hồng Hà . - H. : Khoa học Xã hội, 2012. - 212 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L12B023023-4, : L172B009288-9, : L172B009346, : R12B023021, : R172B009287 |
8 | | Từ điển xã hội học Oxford / Gordon Marshall (chủ biên) ; Bùi Thế Cường, Đặng Thị Việt Phương, Trịnh Huy Hóa (dịch) . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 718 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: L23B031881 |
9 | | Xã hội học đại cương: Giáo trình / Trương Thị Hiền . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2020. - 271 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: : L201GT004087-8, : L202GT003973-4, : R202GT003972 |
10 | | Xã hội học: Giáo trình / Huỳnh Công Bá . - Huế : Thuận Hóa, 2012. - 243 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: L241GT004546 |
11 | | Xã hội học về bình đẳng giới - Tác giả và tác phẩm / Nhiều tác giả ; Lê Thị Hạnh (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2022. - 250 tr. : Hình ảnh ; 20,5 cmThông tin xếp giá: L232B013097-8, L23B031902-3 |
12 | | Phép đạc tam giác về vốn xã hội của người Việt Nam: mạng lưới quan hệ - lòng tin - sự tham gia / Nhiều tác giả ; Nguyễn Quý Thanh (chủ biên) . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016. - 471 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: L22B031823 |
13 | | Những nghiên cứu xã hội học về Tây Nguyên / Nhiều tác giả ; Vũ Thị Thùy Dung (chủ biên) . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018. - 238 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: L22B031826 |
14 | | Xã hội học nhập môn / Bruce J. Cohen, Terri L. Orbuch ; Nguyễn Minh Hoà (dịch) . - H. : Giáo dục, 1995. - 220 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT002884, : L152GT001679, : R151GT002883, : R152GT001678 |
15 | | Những quy luật xã hội học / A.K. Uleđôp ; Trần Huy Học, Hoàng Đức Tảo (dịch) ; Phan Ngọc (hiệu đính) . - H. : Khoa học xã hội, 1980. - 395 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B001278, : L03B001280-1, : R03B001279 |
16 | | Những nghiên cứu xã hội học về cơ cấu xã hội và chính sách xã hội / Tương Lai . - H. : Khoa học xã hội, 1994. - 279 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B001283, : R03B001282 |
17 | | Quan hệ cộng đồng và cá nhân trong tâm lý nông dân / Đỗ Long . - H. : Khoa học xã hội, 2000. - 278 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B000825-6 |
18 | | Xã hội học hiện đại Việt Nam / Thanh Lê . - H. : Khoa học xã hội, 2001. - 240 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B001254, : R03B001253 |
19 | | Xã hội học chuyên biệt / Thanh Lê, Tuệ Nhân . - H. : Khoa học xã hội, 2000. - 335 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R03B001255-6 |
20 | | Xã hội học / Ủy ban Khoa học xã hội Việt Nam. Ban Xã hội học . - H. : Ủy ban Khoa học Xã hội Việt Nam, 1982. - 256 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B001258-9, : R03B001257 |
21 | | Nhập môn xã hội học: giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng Sư phạm / Vũ Minh Tâm (chủ biên) ; Nguyễn Sinh Huy, Trần Thị Ngọc Anh . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 1999. - 160 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT002865, : R151GT002864 |
22 | | Xã hội học đại cương / Phan Trọng Ngọ (chủ biên) . - H. : Chính trị Quốc gia, 1997. - 241 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT001137, : L151GT001139, : L172GT003528-9, : R151GT001136 |
23 | | Nhập môn xã hội học: đề cương bài giảng / Nguyễn Văn Lê . - Tái bản lần thứ nhất, có bổ sung. - H. : Giáo dục, 1997. - 186tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT001334, : R151GT001333, : R152GT001211 |
24 | | Nhập môn xã hội học / Nguyễn Văn Lê . - H. : Giáo dục, 1997. - 188 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT001336, : R151GT001335, : R152GT001163 |
25 | | Các lý thuyết xã hội học hiện đại / Guter Endruweit ; Ngụy Hữu Tâm (dịch) . - H. : Thế giới, 1999. - 420 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B001288, : L03B001290, : R03B001289 |
26 | | Nhập môn lịch sử xã hội học / Hermann Korte ; Nguyễn Liên Hương (dịch) . - H. : Thế giới, 1997. - 323 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B002717, : R03B001308, : R172B007993 |
27 | | Xã hội học du lịch / Nguyễn Văn Lê . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1996. - 187 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B001326, : R03B001327, : R172B009989 |
28 | | Một vài vấn đề về xã hội học và nhân loại học: (một số bài dịch) / Boris Lojkin ; Phan Ngọc (dịch) . - H. : Khoa học xã hội, 1996. - 388 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B001349, : R03B001348 |
29 | | Xã hội và những vấn đề của sự biến đổi xã hội / Tương Lai . - H. : Khoa học xã hội , 1997. - 380 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B001296, : L03B001298, : R03B001295, : R142B000792 |
30 | | Xã hội học từ nhiều hướng tiếp cận và những thành tựu bước đầu / Tương Lai (chủ biên) . - H. : Khoa học xã hội , 1994. - 189 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B001300, : R03B001299 |