1 |  | Cẩm nang đàm thoại Anh - Mỹ hiện đại : Dành cho Nhân viên văn phòng; Hướng dẫn viên du lịch; Thông dịch viên / Nguyễn Tấn Lực, Nguyễn Tường Ứng (biên soạn) . - In lần thứ 5. - H. : Thanh niên, 2009. - 374 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L10B017201-L10B017202 : R142B001033 |
2 |  | Văn hóa các dân tộc Việt Nam / Trần Ngọc Bình (biên soạn) . - H. : Thanh niên, 2008. - 312 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L08B015035-L08B015036 : R08B015033 : R142B000576 |
3 |  | Giã từ bo bo / Trần Tử Trung . - H. : Thanh niên, 2013. - 430 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: L222B013033-L222B013036 L22B031784-22031786 |
4 |  | Nghệ thuật đọc diễn cảm / Vũ Nho . - H. : Thanh niên, 1999. - 117 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: R221GT004139 |
5 |  | Giai thoại Phan Bội Châu / Chương Thâu (Biên soạn) . - H. : Thanh niên, 2017. - 275 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: L222B012785 L22B031397-L22B031398 R222B012784 R22B031396 |
6 |  | Tây Ninh đất và người / Nhiều tác giả . - H. : Thanh niên, 2021. - 1448 tr. : Hình ảnh ; 24 cm Thông tin xếp giá: L232B013131 R22B031465 |
7 |  | Sức hấp dẫn của truyện kể Andersen / Hà Đan . - H. : Thanh niên, 2017. - 237 tr. : Hình vẽ ; 21 cm Thông tin xếp giá: L222B012792-L222B012793 L22B031408-22031410 |
8 |  | Truyện ngắn đầu tay của các nhà văn Việt Nam. Tập 2 / Nhiều tác giả . - H. : Thanh niên, 2013. - 395 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: L222B012778-L222B012779 L22B031389 R222B012777 R22B031388 |
9 |  | Khi nào bí mật khoa học của thời điểm hoàn hảo / Daniel H. Pink ; Mai Hữu Vinh (dịch) . - H. : Thanh niên, 2019. - 322 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: L232B013157 |
10 |  | Vươn Chang Hằm (dân ca Giáy) / Lù Dín Siềng (sưu tầm, giới thiệu) . - H. : Thanh niên, 2011. - 533 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH001848 : R13SDH000410 |
11 |  | Ca dao, dân ca trên đất Phú Yên - chú giải điển tích / Bùi Tân, Trường Sơn (sưu tầm, giới thiệu) . - H. : Thanh niên, 2011. - 299 tr. : Hình ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R13SDH000471 |
12 |  | Truyện cổ và dân ca nghi lễ dân tộc Tày / Vi Hồng (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Thanh niên, 2012. - 590 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH003018 : R13SDH000486 |
13 |  | Lễ hội truyền thống dân tộc Ê Đê / Trương Bi (sưu tầm) . - H. : Thanh niên, 2011. - 297 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH002974 : R12B022058 |
14 |  | Lễ hội truyền thống Hải Phòng / Nhiều soạn giả ; Trịnh Minh Hiên (chủ biên) . - H. : Thanh niên, 2011. - 271 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH002198 : R13SDH000371 : R152B003967 |
15 |  | Văn hóa gia đình Việt Nam / Vũ Ngọc Khánh . - [Sách tái bản]. - H. : Thanh niên, 2021. - 247 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: L22B031436 L232B013195-L232B013197 L23B031982-L23B031984 R222B012808 R22B031437 |
16 |  | Giáo trình tiếng Anh báo chí thương mại thời hội nhập WTO = Business English newspaper in integrating WTO / Bạch Thanh Minh, Nguyễn Thị Thanh Yến . - H. : Thanh niên, 2007. - 144 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L152GT001501 : R151GT002261 : R152GT001011 |
17 |  | Cảm nhận mỹ học âm nhạc / Thế Bảo . - H. : Thanh niên, 2013. - 546 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: R22B031356 |
18 |  | Rèn luyện tâm thể Năng lượng Cảm xạ / Dư Quang Châu, Trần Văn Ba và Nhóm cộng sự . - H. : Thanh niên, 2002. - 327 tr. : Hình ảnh ; 24 cm Thông tin xếp giá: L22B031619 |
19 |  | Dân ca Việt Nam / Xuân Khải (sưu tầm, tuyển chọn) . - In lần thứ hai, có chỉnh lý và bổ sung. - H. : Thanh niên, 2003. - 154 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: : L03B007236 : R03B007235 |
20 |  | Lễ nghi thương mại / Dương Thu Ái, Nguyễn Kim Hanh (biên soạn) . - H. : Thanh niên, 2014. - 347 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
21 |  | Dân ca Quan họ Bắc Ninh: 100 bài lời cổ / Lâm Minh Đức (ký âm, tuyển chọn) . - H. : Thanh niên, 2005. - 244 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: : R08B013906 |
22 |  | Các làn điệu dân ca Raglai / Chamaiaq Riya Tiẻnq, Trần Kiêm Hoàng (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Thanh niên, 2012. - 562 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH002006 : R12B022126 |
23 |  | Việt Nam văn minh sử cương. T.1, Văn minh Đại Việt / Lê Văn Siêu . - H. : Thanh niên, 2004. - 540 tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: : R04B009070 |
24 |  | Hỏi - đáp về lịch sử Đảng . - H. : Thanh niên, 1980. - 316 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L15B026291 |