1 |  | Giáo dục Miền Nam Việt Nam dưới thời Chính quyền Sài Gòn / Nguyễn Kim Dung . - H. : Khoa học Xã hội, 2022. - 432 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: R23B032079 |
2 |  | GS. Trần Hồng Quân với sự nghiệp giáo dục đào tạo Việt Nam / Nhiều tác giả . - H. : Thông tin và Truyền thông, 2024. - 506 tr. : Hình ảnh ; 24 cm Thông tin xếp giá: L25B032916 |
3 |  | Đầu tư cho giáo dục con cái trong các gia đình nhập cư tại Bình Dương: (Sách chuyên khảo) / Nguyễn Hoàng Dũng . - H. : Lao động, 2024. - 103 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: L25B032914-25032915 |
4 |  | Những vấn đề về triết lý giáo dục Việt Nam từ truyền thống đến hiện đại / Nhiều tác giả ; Trần Ngọc Thêm (chủ biên) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2021. - 622 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: L23B031996 |
5 |  | Làng khoa bảng Nho học ở đồng bằng sông Hồng: (sách chuyên khảo) / Ngô Vũ Hải Lăng, Lê Quang Chấn (đồng chủ biên) . - H. : Khoa học Xã hội, 2022. - 330 tr. : Hình ảnh ; 24 cm Thông tin xếp giá: L232B013104 L23B031910 |
6 |  | Triết lí giáo dục Việt Nam từ truyền thống đến hiện đại / Nhiều tác giả ; Trần Ngọc Thêm (chủ biên) . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2022. - 559 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: L23B031995 |
7 |  | Nhật Bản ngày nay = The Japan of today / Hội thông tin giáo dục quốc tế ; Phạm Hồng Tung, Nguyễn Văn Kim (dịch) . - H. : Thông tin lý luận, 1991. - 257 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B001447 |
8 |  | Văn Miếu Thăng Long - Hà Nội / Nguyễn Thị Chân Quỳnh . - H. : Hội Nhà văn, 2017. - 196 tr. : Hình ảnh ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: L242B013326-L242B013327 L24B032279-24032282 |
9 |  | Xã hội hóa công tác giáo dục nhận thức và hành động / Bộ Giáo dục và Đào tạo. Viện Khoa học giáo dục . - H. : Viện Khoa học giáo dục, 1999. - 158 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B002042-L03B002043 : L162B004380 : R03B002041 : R162B004379 |
10 |  | Truyền thống tôn sư trọng đạo / Hứa Văn Ân . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1998. - 144 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B002084 : R03B002083 |
11 |  | Nho học ở Việt Nam: giáo dục và thi cử / Nguyễn Thế Long . - H. : Giáo dục, 1995. - 232 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B002088 : R03B002087 |
12 |  | Lịch sử giáo dục Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám - 1945 / Nguyễn Đăng Tiến (chủ biên) . - H. : Giáo dục, 1996. - 336 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B002047 : R03B002046 |
13 |  | Khoa cử và giáo dục Việt Nam / Nguyễn Q. Thắng . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1993. - 412 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B002048 |
14 |  | Khoa cử và giáo dục Việt Nam / Nguyễn Q. Thắng . - Tái bản có sửa chữa và bổ sung. - H. : Văn hóa, 1998. - 512 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B002049 : R03B002050 |