1 | | Văn hóa ẩm thực Kiên Giang (những món ăn dân dã) / Trương Thanh Hùng . - H. : Văn hóa Thông tin, 2003. - 170 tr. : Hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : R06B010834 |
2 | | Món ăn dân dã Thanh Chương / Bùi Thị Đào . - H. : Thời đại, 2013. - 188 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: : L20SDH003039 |
3 | | Câu chuyện ẩm thực dưới góc nhìn lịch sử / Đào Hùng . - H. : Phụ nữ, 2012. - 283 tr. : Minh họa ; 24 cmThông tin xếp giá: R22B031368 |
4 | | Ẩm thực Việt Nam và thế giới / Nguyễn Thị Diệu Thảo . - H. : Phụ nữ, 2015. - 323 tr. : Hình ảnh ; 24 cmThông tin xếp giá: R221GT004157 |
5 | | Ẩm thực Việt Nam và thế giới / Nguyễn Thị Diệu Thảo . - H. : Phụ nữ, 2015. - 323 tr. : Hình ảnh ; 24 cmThông tin xếp giá: R221GT004157 |
6 | | Khám phá ẩm thực truyền thống Việt Nam / Ngô Đức Thịnh . - In lại. - H. : Hồng Đức, 2022. - 334 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: L232B013165, L23B031942-3 |
7 | | Khám phá ẩm thực truyền thống Việt Nam / Ngô Đức Thịnh . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2010. - 436 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : L11B018606-7, : L11B018610, : L11B019552-3, : L12B020795, : L142B000539, : L162B005246, : L172B009388, : R11B018604, : R142B000538 |
8 | | Văn hóa, ngôn ngữ rượu miền sông nước / Đoàn Nô (biên khảo) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2016. - 171 tr. : Hình ảnh ; 24 cmThông tin xếp giá: : L172B005747-8, : L17B029482-3, : R172B005746, : R17B029481 |
9 | | Văn hóa ẩm thực trong lễ hội truyền thống Việt Nam: (Khảo cứu phong tục và tri thức dân gian về cỗ, lễ vật trong lễ tết, lễ hội Việt Nam) / Nguyễn Quang Lê . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2003. - 448 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L05B009539, : R05B009538 |
10 | | Văn hóa ẩm thực trong lễ hội truyền thống Việt Nam: (Khảo cứu phong tục và tri thức dân gian về cỗ, lễ vật trong lễ tết, lễ hội Việt Nam) / Nguyễn Quang Lê . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2003. - 448 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R05BT000074 |
11 | | Văn hóa ẩm thực trong lễ hội truyền thống Việt Nam : (Khảo cứu phong tục và tri thức dân gian về cỗ, lễ vật trong lễ tết, lễ hội Việt Nam) / Nguyễn Quang Lê (sưu tầm, giới thiệu) . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2012. - 432 tr. : Hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH001937, : R13SDH000255 |
12 | | Văn hóa ẩm thực Việt Nam: các món ăn miền Trung / Mai Khôi (sưu tầm, giới thiệu) . - H. : Thanh niên, 2001. - 525 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B002401, : R03B002400 |
13 | | Văn hóa dân gian Cố đô Hoa Lư và các vùng phụ cận / Đỗ Danh Gia . - H. : Thời đại, 2010. - 372 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002560, : R13SDH000424 |
14 | | Món ăn dân dã của người Bạc Liêu / Hồ Xuân Tuyên . - H. : Dân trí, 2010. - 142 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH003068, : R13SDH000311 |
15 | | Mắm Prồhốc và những món ăn chế biến từ mắm Prồhốc / Trần Dũng (sưu tầm, giới thiệu) . - H. : Khoa học Xã hội, 2011. - 164 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH001843, : R13SDH000534 |
16 | | Văn hóa rượu: tạp văn / Nhiều tác giả . - H. : Văn hóa Thông tin : Công ty rượu Hà Nội, 1998. - 302 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B001979, : R03B001980 |
17 | | Nét đặc sắc trong văn hóa ẩm thực của cư dân Nam Định, Ninh Bình, Quảng Bình / Đỗ Đình Thọ, Đỗ Danh Gia, Nguyễn Văn Tăng (sưu tầm, giới thiệu) . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2012. - 431 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R13SDH000229, : R172B011269 |
18 | | Nét đặc sắc trong văn hóa ẩm thực của cư dân Nam Định, Ninh Bình, Quảng Bình / Đỗ Đình Thọ, Đỗ Danh Gia, Nguyễn Văn Tăng (sưu tầm, giới thiệu) . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2012. - 431 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R13SDH000229, : R172B011269 |
19 | | Nét đặc sắc trong văn hóa ẩm thực của cư dân Nam Định, Ninh Bình, Quảng Bình / Đỗ Đình Thọ, Đỗ Danh Gia, Nguyễn Văn Tăng (sưu tầm, giới thiệu) . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2012. - 431 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R13SDH000229, : R172B011269 |
20 | | Nét đặc sắc trong văn hóa ẩm thực của cư dân Nam Định, Ninh Bình, Quảng Bình / Đỗ Đình Thọ, Đỗ Danh Gia, Nguyễn Văn Tăng (sưu tầm, giới thiệu) . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2012. - 431 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R13SDH000229, : R172B011269 |