1 | | Đắc nhân tâm = How to win friends and influence people / Dale Carnegie ; Nguyễn Văn Phước (biên dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2016. - 325 tr. ; 15 cmThông tin xếp giá: L232B013136 |
2 | | Những vấn đề tâm lý và văn hóa hiện đại / Đặng Phương Kiệt (chủ biên) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2000. - 484 tr ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B000827, : R03B000828 |
3 | | Psychology in your life / Sarah Grison, Todd F. Heatherton, Michael S. Gazzaniga . - 2nd. - New York : Norton and Company, 2017. - 577 p. : illustrations ; 27.5 cmThông tin xếp giá: L22QCA001969 |
4 | | Nền tảng Tâm lý học / Nicky Hayes ; Nguyễn Kiên Trường (dịch) . - H. : Lao động, 2005. - 1013 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: L23B031889 |
5 | | Khi nào bí mật khoa học của thời điểm hoàn hảo / Daniel H. Pink ; Mai Hữu Vinh (dịch) . - H. : Thanh niên, 2019. - 322 tr. ; 23 cmThông tin xếp giá: L232B013157 |
6 | | Tư duy tích cực / Trish Summerfield, Anthony Strano ; Thu Vân, Phạm Thị Sen (biên dịch) . - Tái bản lần thứ 10. - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2018. - 143 tr. : Minh họa ; 20,5 cmThông tin xếp giá: L232B013156 |
7 | | Tư duy tích cực / Trish Summerfield, Frederic Labarthe, Anthony Strano ; Thu Vân, Quỳnh Tâm, Hạnh Nguyên (biên dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn, 2007. - 142 tr. : Minh họa ; 20 cmThông tin xếp giá: : L18B029974, : R08B014394 |
8 | | Đắc nhân tâm, bí quyết để thành công = How to win friends and influence people / Dale Carnegie ; Nguyễn Hiến Lê (lược dịch) . - Tái bản. - TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Thông tin, 2010. - 398 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L12B021480-1, : R12B021479 |
9 | | Đắc nhân tâm, bí quyết để thành công = How to win friends and influence people / Dale Carnegie ; Nguyễn Hiến Lê (lược dịch) . - Tái bản. - TP. Hồ Chí Minh : NXB TP. Hồ Chí Minh, 2007. - 398 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R08B015022 |
10 | | Đắc nhân tâm, bí quyết để thành công = How to win friends and influence people / Dale Carnegie ; Nguyễn Hiến Lê (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2006. - 358 tr. ; 190 cmThông tin xếp giá: L232B013128 |
11 | | Hạnh phúc chính nơi bạn / Marcelle Auclair ; Nghê Bá Lí (viết theo) . - S. : An Tiêm, 1969. - 246 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B001284 |
12 | | Từ điển tâm lý / Nguyễn Khắc Viện (chủ biên) . - H. : Ngoại văn : Trung tâm nghiên cứu Tâm lý trẻ em, 1991. - 388 tr. : minh họa ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B000727-8, : R03B000726 |
13 | | Từ điển tâm lý học / Vũ Dũng (chủ biên) . - H. : Khoa học xã hội, 2000. - 450 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B000729, : R03B000730 |
14 | | Tuyển tập tâm lý học / J. Piaget ; Phạm Minh Hạc (chủ biên) ; Nguyễn Ánh Tuyết, Lê Văn Hồng...dịch . - H. : Giáo dục, 1996. - 363 tr. : minh họa ; 21 cmThông tin xếp giá: : R03B000732, : R172B008131 |
15 | | Một số vấn đề tâm lý học / Phạm Minh Hạc . - H. : Giáo dục, 1992. - 180 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B000747, : R03B000748 |
16 | | Tâm lý học đại cương / Nguyễn Quang Uẩn (chủ biên) ; Trần Hữu Luyến, Trần Quốc Thành . - In lần thứ tư. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 1998. - 220 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT001446, : R151GT001356 |
17 | | Tâm lý học đại cương / Nguyễn Quang Uẩn (chủ biên) ; Trần Hữu Luyến, Trần Quốc Thành . - In lần thứ 8. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001. - 220 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT001354, : L151GT001445, : L152GT000816-8, : L152GT001180, : L172GT002733, : R151GT001353, : R152GT000815 |
18 | | Chuyên đề tâm lý học. T.1 / Nguyễn Văn Lê . - H. : Giáo dục, 1997. - 148 tr. : minh họa ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B000776, : R03B000777 |
19 | | Tâm lý học ứng xử / Lê Thị Bừng, Hải Vang . - H. : Giáo dục, 1997. - 123 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B000837, : L172B008843, : L172B009511, : R03B000835, : R12SDH000172, : R172B008831 |
20 | | Đắc nhân tâm, bí quyết để thành công = How to win friends and influence people / Dale Carnegie ; Nguyễn Hiến Lê (lược dịch) . - Tái bản. - H. : Văn hóa, 1997. - 295 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B000851, : R03B000850, : R142B001456 |
21 | | Thuật tâm lý / Phan Kim Huê . - Tiền Giang : Tổng hợp Tiền Giang, 1991. - 119 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B000679 |
22 | | Tâm lý học / Phạm Minh Hạc (chủ biên) . - Tái bản lần thứ 4, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Giáo dục, 1998. - 244 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R03B000733 |
23 | | Tâm lý học (đã được Hội đồng thẩm định sách của Bộ Giáo dục và Đào tạo giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường CĐSP toàn quốc) / Phạm Minh Hạc (chủ biên) . - Tái bản lần thứ 3, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Giáo dục, 1997. - 244 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B000736-7, : L152GT001179, : R152GT001178 |
24 | | Tuyển tập tâm lý học / L.X.Vưgốtxki ; Nguyễn Đức Hưởng, Dương Diệu Hoa, Phan Trọng Ngọ (dịch) . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 1997. - 383 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B000741, : R03B000740, : R142B001240 |
25 | | Tâm lý học lý thú. T.1 / K.K. Platônốp ; Thế Trường (dịch) . - H. : Thanh niên, 1983. - 179 tr. : minh hoạ ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B000751, : R03B000752 |
26 | | Tâm lý học lý thú. T.2 / K.Platônốp ; Thế Trường (dịch) . - H. : Thanh niên, 1983. - 179 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B000753, : R03B000754 |
27 | | Tâm lý học đại cương / Phan Thị Kim Ngân . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1997. - 223 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT002216, : L151GT002220, : L172GT002734-7, : R151GT002214 |
28 | | Tâm lý học nhân cách: một số vấn đề lý luận / Nguyễn Ngọc Bích . - H. : Giáo dục, 1998. - 322 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B000773, : R03B000772 |
29 | | Tâm lý học trong xã hội và quản lý / Bùi Ngọc Oánh . - H. : Thống kê, 1995. - 350 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : L03B000831, : R03B000830, : R142B001313 |
30 | | Phương sách dùng người của ông cha ta trong lịch sử / Phan Hữu Dật (chủ biên) . - H. : Chính trị Quốc gia, 1994. - 152 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L04B007684-5, : R03B000849 |