1 | | Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam. Quyển 4, Dân ca trữ tình sinh hoạt / Trần Thị An (Chủ biên, biên soạn) ; Vũ Quang Dũng . - H. : Khoa học Xã hội, 2015. - 623 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: : L20SDH003287 |
2 | | Dân ca Việt Nam / Xuân Khải (sưu tầm, tuyển chọn) . - In lần thứ hai, có chỉnh lý và bổ sung. - H. : Thanh niên, 2003. - 154 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : L03B007236, : R03B007235 |
3 | | Dân ca Tây Nguyên / Võ Quang Nhơn (biên soạn, giới thiệu) . - H. : Văn hóa, 1976. - 144 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L04B007761 |
4 | | Dân ca Việt Nam, những thành tố của chỉnh thể nguyên hợp / Lê Văn Chưởng . - H. : Khoa học xã hội, 2004. - 274 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L04B009152, : L05B009630-1, : R05B009629 |
5 | | Dân ca Thừa Thiên - Huế / Trần Thùy Mai (sưu tầm, biên soạn) . - Huế : Thuận Hóa : Trung tâm Văn hóa ngôn ngữ Đông Tây, 2003. - 344 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R04B009159 |
6 | | 100 làn điệu dân ca Khmer. T.1. / Nguyễn Văn Hoa (sưu tầm) ; Sơn Wan Nary (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2004. - 128 tr. ; 26 cmThông tin xếp giá: : R04B009164 |
7 | | 100 làn điệu dân ca Khmer. T.2 / Nguyễn Văn Hoa (sưu tầm) ; Sơn Wan Nary (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2004. - 120 tr. ảnh chụp ; 26 cmThông tin xếp giá: : R04B009165 |
8 | | Tìm hiểu điệu thức dân ca người Việt - Bắc Trung bộ / Đào Việt Hưng . - H. : Viện Âm nhạc : Âm nhạc, 1999. - 348 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R04B009360 |
9 | | Dân ca và thơ ca dân gian Bình Dương / Lư Nhất Vũ, Lê Giang (đồng chủ biên) . - Bình Dương : Hội Văn học Nghệ thuật, 2001. - 592 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R05B010018 |
10 | | Tìm hiểu đặc trưng trong dân ca Jrai - Bahnar / Đào Huy Quyền . - H. : Khoa học Xã hội, 2005. - 292 tr. : Hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : L06B010679, : R06B010678 |
11 | | Dân ca Việt Nam (những làn điệu phổ biến) . - H. : Âm nhạc, 2006. - 144 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : L07B012345-6, : R07B012344 |
12 | | Tuyển tập nhạc dân ca ba miền (văn nghệ và đời sống) / Hương Thu (tuyển chọn) . - TP. Hồ Chí Minh : Phương Đông, 2006. - 176 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : L07B012359-60, : R07B012358 |
13 | | Lý trong dân ca người Việt / Lư Nhất Vũ, Lê Giang, Lê Anh Trung (sưu tầm, giới thiệu) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2006. - 730 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L15B026551, : R11B019460 |
14 | | Cao dao - Dân ca Thái Nghệ An. Tập 2, Dân ca / Quán Vi Miên (sưu tầm và dịch) . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 939 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R12B021984 |
15 | | Dân ca Long An / Lư Nhất Vũ, Lê Giang (đồng chủ biên) . - H. : Văn hóa Thông tin, 2014. - 219 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R14SDH000896 |
16 | | Dân ca Đồng Tháp / Lư Nhất Vũ, Lê Giang (đồng chủ biên) . - Đồng Tháp : Tổng hợp Đồng Tháp, 1995. - 544 tr. : hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : R03B003107 |
17 | | Dân ca 3 miền . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1997. - 124 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B005909, : L03B005911, : R03B005910 |
18 | | Dân ca Việt Nam / Phạm Thuý Hoan (sưu tập) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1992. - 84 tr. : Hình ảnh ; 26 cmThông tin xếp giá: : L03B005914-5, : R03B005912-3 |
19 | | Dân ca Việt Nam . - H. : Văn hóa, 1976. - 208 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : L03B005917-9, : R03B005916 |
20 | | Lý trong dân ca người Việt / Lư Nhất Vũ, Lê Giang, Lê Anh Trung (sưu tầm, giới thiệu) . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2011. - 665 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R13SDH000408 |
21 | | Hát Đúm Phục Lễ - Thủy Nguyên - Hải Phòng: (một loại hình dân ca giao duyên cổ của người Việt nhìn từ nhiều góc độ) / Nguyễn Ngọc Hải, Nguyễn Đỗ Hiệp . - H. : Văn hóa Thông tin, 2011. - 151 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002601, : R13SDH000425, : R152B003953 |