1 |  | Tiếp thị phá cách / Philip Kotler, Fernado Trias de Bes ; Vũ Tiến Phúc (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2019. - 232 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: L23B031946 |
2 |  | Smarketing - Giải pháp cạnh tranh trong thế giới số / Tim Hughes, Adam Gray, Hugo Whicher ; Phi Mai (dịch) . - H. : Nhã Nam, 2023. - 393 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: L232B013232 L23B032027-23032028 |
3 |  | Sự kết thúc của marketing / Carlos Gil ; Minh Trang (dịch) . - Thanh Hóa : NXB Thanh Hóa, 2023. - 318 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: L232B013245 L23B032047-23032048 |
4 |  | Marketing bằng lời giới thiệu / Tim Templeton ; Ngọc Tuấn (dịch) . - H. : Hồng Đức, 2022. - 286 tr. : Hình ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: L232B013237 L23B032031-23032032 |
5 |  | Quản trị kênh phân phối / Trần Thị Ngọc Trang (Chủ biên) ; Trần Văn Thi . - H. : Thống kê, 2008. - 175 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: R222B012752 |
6 |  | Truyền thông marketing tích hợp (IMC): Giáo trình / Trương Đình Chiến (Chủ biên) . - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2016. - 676 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: R222GT004017 |
7 |  | Điều gì khiến khách hàng chi tiền? / Martin Lindstrom ; Hương Lan (dịch) . - H. : Lao động Xã hội, 2012. - 323 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L12B022587 : R12B022586 : R142B000520 |
8 |  | Truyền thông marketing tích hợp / Trần Thị Thập . - H. : Thông tin và Truyền thông, 2015. - 257 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: R222B012761 R23QL000372 |
9 |  | Từ điển marketing và quảng cáo Anh - Pháp - Việt (khoảng 3000 mục từ) = English - French - Vietnamese Dictionary of Marketing and Advertising (About 3000 entries) / Nguyễn Ngọc Bích, Nguyễn Quang Cư, Nguyễn Thanh Hương, Chu Thế Tuyên (biên soạn) . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2002. - 212 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R05B010005-R05B010006 |