1 |  | Văn hóa dân gian Việt Nam - những thành tố = Components of Vietnam folklore / Lê Ngọc Canh . - H. : Văn hóa - Thông tin ; TP. Hồ Chí Minh : Cao đẳng Văn hóa TP. Hồ Chí Minh, 1999. - 668 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B002396 : L03B004330 : L152B002881 : L152B003006 : L16B028973 : R03B002395 : R12SDH000120 : R142B001735 |
2 |  | Văn hóa dân gian Việt Nam - những thành tố = Components of Vietnam folklore / Lê Ngọc Canh . - H. : Văn hóa - Thông tin ; TP. Hồ Chí Minh : Cao đẳng Văn hóa TP. Hồ Chí Minh, 1999. - 668 tr. : Hình ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R05BT000072 |
3 |  | Nghiên cứu tư liệu lý luận văn hóa dân gian Việt Nam. Quyển 2 / Trần Gia Linh . - H. : Văn hóa Thông tin, 2014. - 782 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R14SDH000687 : R152B003946 |
4 |  | Góp phần nghiên cứu văn hóa dân gian Việt Nam. Tập 2 / Nguyễn Chí Bền . - H. : Khoa học Xã hội, 2011. - 518 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L142B002125-L142B002128 : L14B024685-L14B024687 : L14B024689 : L152B002479-L152B002506 : L15B025715-L15B025716 : L15B025721-L15B025722 : L172B006558-L172B006566 : R142B002124 : R14B024683 L222B012981-L222B012987 L22B031722-22031729 |
5 |  | Văn hóa dân gian Việt Nam - một cách tiếp cận / Bùi Quang Thanh . - H. : Khoa học Xã hội, 2008. - 413 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L162B005494-L162B005495 : L16B029221-L16B029222 : R162B005493 : R16B029220 |
6 |  | Giáo trình văn hóa dân gian Việt Nam / Nguyễn Xuân Hồng, Nguyễn Thế Dũng, Bùi Quang Thanh (đồng chủ biên).. . - H. : Thế giới, 2017. - 390 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L181GT003907-L181GT003911 : L182GT003799-L182GT003801 : R181GT003906 : R182GT003798 L221GT004284-L221GT004301 L222GT004185-L222GT004202 R221GT004282-R221GT004283 R222GT004183-222004184 |
7 |  | Văn hóa dân gian Việt Nam trong bối cảnh văn hóa Đông Nam Á / Đinh Gia Khánh . - H. : Khoa học Xã hội, 1993. - 372 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: R22B031355 |
8 |  | Văn hóa các dân tộc thiểu số - Những giá trị đặc sắc / Phan Đăng Nhật . - H. : Khoa học xạ hội, 2009. - 788 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L12B020744-L12B020745 : L12B020748 : L142B000945 : L152B002460 : L152B002462 : L15B025701-L15B025702 : L172B006446-L172B006449 : L18B029900-L18B029905 : L20B030998 : L20B031007 : R12B020742 : R142B000582 L222B012964-L222B012973 L22B031703-22031713 |
9 |  | Phong tục và đời sống người Nhật / Tri Thức Việt (biên soạn) . - Thanh Hóa : NXB Thanh Hóa, 2007. - 176 tr. : minh họa ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L16B028574 : R16B028573 |
10 |  | Văn hóa dân gian người Việt ở Nam bộ = Folk culture of the Viet people in Southern Vietnam / Thạch Phương, Hồ Lê, Huỳnh Lứa, Nguyễn Quang Vinh . - H. : Khoa học xã hội, 1992. - 274 tr. : Hình ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B006658 : R152B002996 |
11 |  | Nhạc lễ Nam bộ: nghi thức và nhạc lễ trong cung đình tang ma của người Việt ở Đồng Nai / Nguyễn Văn Quyết (chủ biên) ; Phạm Lan Hương, Lâm Nhân . - Đồng Nai : Tổng hợp Đồng Nai, 2005. - 160 tr. : Hình ảnh ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L192B011906 : L19B030487-L19B030489 : R05B010280 : R192B011905 : R19B030486 R23QL000166 |
12 |  | Các lễ hội truyền thống Việt Nam / Đỗ Hạ, Quang Vinh (biên soạn) . - H. : Thanh Hóa, 2006. - 224 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L06B011636-L06B011637 : R06B011635 |
13 |  | Lễ tục lễ hội truyền thống xứ Thanh. Quyển 1 / Hoàng Anh Nhân, Lê Huy Trâm . - H. : Văn hóa Thông tin, 2014. - 619 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH002092 : R14SDH000910 |
14 |  | Tìm hiểu bản sắc văn hóa dân tộc qua lễ hội truyền thống người Việt / Nguyễn Quang Lê . - H. : Mỹ thuật, 2017. - 694 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R182B011503 : R18SDH001649 |
15 |  | Tổng tập văn hóa dân gian Nam Bộ. Tập 12, Làng nghề truyền thống Nam Bộ / Nhiều tác giả ; Lâm Nhân (chủ biên) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Văn hóa TP. Hồ Chí Minh, 2022. - 390 tr. : Hình ảnh ; 27 cm Thông tin xếp giá: L23B032059 R23B031929 |
16 |  | Danh mục các công trình công bố liên quan đến luận án / Dương Hoàng Lộc . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. Hồ Chí Minh, 2018. - 509 tr. ; 29,5 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
17 |  | Sự biến đổi văn hóa ở đình làng Bình Hòa, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh trong quá trình đô thị hóa / Bùi Thị Ngọc Trang ; Phan An (Hướng dẫn khoa học) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. Hồ Chí Minh, 2006. - 140 tr. : Hình ảnh ; 29,5 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
18 |  | Tổng tập văn hóa dân gian Nam Bộ. Tập 5, Dân ca Nam Bộ / Nhiều tác giả ; Lư Nhất Vũ (chủ biên) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Văn hóa TP. Hồ Chí Minh, 2022. - 764 tr. : Hình ảnh ; 27 cm Thông tin xếp giá: L23B032068 R23B031922 |
19 |  | Đồng Nai - Nam Bộ với văn hóa phương Đông / Nguyễn Thị Nguyệt . - Đồng Nai : NXB Đồng Nai, 2013. - 616 tr. 21 cm Thông tin xếp giá: : L162B004991 : L16B028992 : R162B004990 : R16B028991 L23B031913 |
20 |  | Tổng tập văn hóa dân gian Nam Bộ. Tập 14, Nghệ nhân dân gian Nam Bộ / Nhiều tác giả ; Nguyễn Thế Dũng (chủ biên) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Văn hóa TP. Hồ Chí Minh, 2022. - 407 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: L23B032062 R23B031931 |
21 |  | Nhà xưa, nếp cũ / Phạm Minh Thảo . - H. : NXB Hà Nội, 2022. - 159 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: L232B013167 L232B013217 L23B031945 L23B032010-23032011 |
22 |  | Tổng tập văn hóa dân gian Nam Bộ. Tập 8, Lễ hội truyền thống Nam Bộ / Nhiều tác giả ; Nguyễn Xuân Hồng (chủ biên) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Văn hóa TP. Hồ Chí Minh, 2022. - 510 tr. : Hình ảnh ; 27 cm Thông tin xếp giá: L23B032058 R23B031925 |
23 |  | Hát Sắc Bùa Phú Lễ / Huỳnh Ngọc Trảng (sưu tầm, biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1992. - 104 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B004880 |
24 |  | Trò chơi dân gian Phú Thọ / Dương Huy Thiện . - H. : Khoa học Xã hội, 2015. - 279 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH001770 : L20SDH002391 : R15SDH001058 |