1 | | Văn hóa dân gian "Kẻ Bưởi": Nghiên cứu văn hóa / Vũ Minh Kiêm . - H. : Hội Nhà văn, 2019. - 210 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: : L20SDH001812 |
2 | | Tìm về Hà Nội qua lễ hội truyền thống: nghiên cứu, khảo tả, sưu tầm một số lễ hội / Phạm Thị Thanh Quy . - H. : Dân trí, 2012. - 304 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L13B025085, : L13B025087, : L172B010276, : R13B025084, : R172B010275 |
3 | | Hệ giá trị văn hóa Thăng Long - Hà Nội trong lịch sử giữ nước của dân tộc / Nguyễn Văn Tài, Văn Đức Thanh (biên soạn) . - H. : Quân đội Nhân dân, 2010. - 518 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : L15B026718, : L172B008094, : R10B017650 |
4 | | Wards of Hanoi / David W.H. Koh . - Singapore : ISEAS, 2006. - 315 p. : illustraions ; 24 cmThông tin xếp giá: L24B032422 |
5 | | Thăng Long - Diện mạo và lịch sử / Ngọc Tú (Sưu tầm và tuyển chọn) . - H. : Lao động, 2006. - 317 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: L24B032423-4 |
6 | | 1000 năm Thăng Long - Hà Nội / Trần Thùy Trang, Trần Lê Anh (biên soạn) . - Đồng Nai : NXB Đồng Nai, 2010. - 360 tr. : Hình ảnh ; 24 cmThông tin xếp giá: L24B032421 |
7 | | Hà Nội xưa và nay / Vũ Tuân Sán . - H. : Hội Nhà văn, 2007. - 979 tr. : hình ảnh ; 24 cmThông tin xếp giá: : R08B014396 |
8 | | Hà Nội xưa và nay / Vũ Tuân Sán . - H. : Hội Nhà văn, 2007. - 979 tr. : hình ảnh ; 24 cmThông tin xếp giá: : R08B014396 |
9 | | Địa bạ cổ Hà Nội: huyện Thọ Xương, Vĩnh Thuận. T.I / Phan Huy Lê (chủ biên) ; Vũ Văn Quân, Nguyễn Ngọc Phúc, Vũ Văn Sạch, Nguyễn Huy Điệp (dịch) . - H. : NXB Hà Nội, 2005. - 812 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : R15B026886 |
10 | | Địa danh Hà Nội thời Nguyễn: (khảo cứu từ nguồn tư liệu Hán Nôm) / Nguyễn Thúy Nga (chủ biên) ; Trịnh Khắc Mạnh, Vũ Thị Lan Anh . - H. : Khoa học Xã hội. - 1057 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : R15B026769 |
11 | | Địa danh Thăng Long - Hà Nội / Lam Khê, Khánh Minh (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Thanh niên, 2010. - 315 tr. : Hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : L172B010413-4, : R10B017792, : R142B001176 |