1 |  | Thống kê doanh nghiệp / Phạm Ngọc Kiểm, Nguyễn Công Nhự . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2009. - 299 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: R222GT004008 |
2 |  | Sổ tay kiến thức văn hóa dân gian Việt Nam / Chu Huy (sưu tầm, biên soạn) . - Tái bản lần thứ hai có sửa chữa, bổ sung. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2012. - 280 tr. ; 18 cm Thông tin xếp giá: : L13B023735 : L13B023739 : L162B005269 : L172B006774 : L172B006990 : R13B023733 : R162B005268 |
3 |  | Lịch sử thế giới hiện đại 1917 - 1995 / Nguyễn Anh Thái (chủ biên) . - Tái bản lần thứ 13. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2014. - 543 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L162B004892-L162B004894 : L16B028858 : L172B007240-L172B007241 : R162B004891 : R16B028857 |
4 |  | Triết lí giáo dục Việt Nam từ truyền thống đến hiện đại / Nhiều tác giả ; Trần Ngọc Thêm (chủ biên) . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2022. - 559 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: L23B031995 |
5 |  | Tổng quan du lịch / Lê Anh Tuấn (Chủ biên) ; Nguyễn Thị Mai Sinh . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2014. - 318 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: R222GT004015 |
6 |  | Đại cương công tác xã hội trường học / Nhiều tác giả ; Nguyễn Hiệp Thương (chủ biên) . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2020. - 155 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: L241GT004613-L241GT004615 L242GT004498-242004499 |
7 |  | Cách mạng công nghiệp 4.0 và phát triển nhân lực dân tộc thiểu số / Nhiều tác giả ; Trần Trung (chủ biên) . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2022. - 327 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: L232B013171 L23B031953 |
8 |  | Cơ sở văn hóa Việt Nam / Nhiều người biên soạn ; Trần Quốc Vượng (chủ biên) . - Tái bản lần thứ 12. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010. - 304 tr. : Hình ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L12SDH000021 : L151GT001516-L151GT001517 : L172GT003229-L172GT003230 : R12SDH000020 : R151GT001515 : R152GT001990 L241GT004545 |
9 |  | Giáo trình kế toán tài chính doanh nghiệp: (Dùng cho sinh viên đại học, cao đẳng chuyên ngành kế toán) / Nhiều người biên soạn ; Đặng Thị Hòa, Phạm Đức Hiếu (đồng chủ biên) . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010. - 316 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L161GT003772 : L162GT002287-L162GT002288 : L172GT003698-L172GT003699 : R161GT003771 : R162GT002286 |
10 |  | Văn hóa học đường trong bối cảnh đổi mới giáo dục và đào tạo: Kỷ yếu hội thảo giáo dục Việt Nam năm 2021 / Nhiều tác giả . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2022. - 832 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
11 |  | Hữu duyên cùng gốm cổ / Phạm Dũng . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2021. - 216 tr. : Hình ảnh ; 24,5 cm Thông tin xếp giá: L24B032522 R23QL000356-23000357 |
12 |  | Dân tộc học đại cương / Lê Sỹ Giáo (chủ biên) ; Hoàng Lương, Lâm Bá Nam, Lê Ngọc Thắng . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2015. - 220 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L161GT003780-L161GT003783 : L162GT002294-L162GT002297 : R161GT003779 : R162GT002293 |
13 |  | Quản lí sự thay đổi - lí thuyết và thực hành / Vũ Lan Hương . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2017. - 159 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: L23B031897 |
14 |  | Địa lí du lịch - cơ sở lí luận và thực tiễn phát triển ở Việt Nam / Nhiều tác giả ; Nguyễn Minh Tuệ, Vũ Đình Hòa (đồng chủ biên) . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2017. - 543 tr. : Hình ảnh, bản đồ ; 27 cm Thông tin xếp giá: : L192B011651-L192B011652 : L19B030026 : R19B030025 L222GT004079-L222GT004080 L24B032438 |
15 |  | Địa lí du lịch - cơ sở lí luận và thực tiễn phát triển ở Việt Nam / Nhiều tác giả ; Nguyễn Minh Tuệ, Vũ Đình Hòa (Đồng chủ biên) . - Tái bản lần thứ nhất, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2020. - 543 tr. : Bản đồ ; 27 cm Thông tin xếp giá: : L201GT004086 : L202GT003968-L202GT003971 : R201GT004085 : R202GT003967 |
16 |  | Tuyến điểm du lịch Việt Nam / Bùi Thị Hải Yến . - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2012. - 432 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L151GT002252 : L152GT001853-L152GT001854 : L152GT002009-L152GT002010 : L162GT002387 : L172GT003494-L172GT003495 : R151GT002178 : R152GT001852 |
17 |  | Tuyến điểm du lịch Việt Nam / Bùi Thị Hải Yến . - Tái bản lần thứ 8. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2014. - 432 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L161GT003778 : L162GT002290-L162GT002292 : L162GT002377-L162GT002378 : R161GT003775 : R162GT002289 |
18 |  | Giáo trình du lịch văn hóa (những vấn đề lý luận và nghiệp vụ) / Nhiều người biên soạn ; Trần Thúy Anh (chủ biên) . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2014. - 271 tr. : Hình ảnh ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L151GT000837-L151GT000838 : L151GT000841 : L151GT000843 : L151GT003447 : L151GT003449 : L152GT000559-L152GT000577 : L152GT002051-L152GT002055 : L172GT003534-L172GT003540 : R151GT003446 : R152GT000558 : R152GT002050 |
19 |  | Cơ sở văn hóa Việt Nam / Nhiều người biên soạn ; Trần Quốc Vượng (chủ biên) . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2015. - 304 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L161GT003789 : L162GT002303-L162GT002306 : L172GT003228 : L172GT003346-L172GT003347 : R161GT003788 : R162GT002302 |
20 |  | Lịch sử triết học đại cương / Đỗ Minh Hợp . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010. - 396 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L151GT000736 : L151GT000738 : L152GT000458 : L172GT002776-L172GT002785 : R151GT000732 : R152GT000457 |
21 |  | Lịch sử văn minh thế giới: Giáo trình / Vũ Dương Ninh (chủ biên) ; Nguyễn Gia Phu, Nguyễn Quốc Hùng, Đinh Ngọc Bảo . - Tái bản lần thứ 18. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2016. - 383 tr. : Hình ảnh ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: L241GT004619 |
22 |  | Lịch sử văn minh thế giới: Giáo trình / Vũ Dương Ninh (chủ biên) ; Nguyễn Gia Phu, Nguyễn Quốc Hùng, Đinh Ngọc Bảo . - Tái bản lần thứ 15. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2013. - 383 tr. : Hình ảnh ; 20,5 cM Thông tin xếp giá: L241GT004618 |
23 |  | Lịch sử văn minh thế giới / Vũ Dương Ninh (chủ biên) ; Nguyễn Gia Phu, Nguyễn Quốc Hùng, Đinh Ngọc Bảo . - Tái bản lần thứ 13. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2011. - 384 tr. : Hình ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L152GT000987 : L152GT001190 : L172GT002874-L172GT002876 : R172GT002873 |
24 |  | Lịch sử văn minh thế giới / Vũ Dương Ninh (chủ biên) ; Nguyễn Gia Phu, Nguyễn Quốc Hùng, Đinh Ngọc Bảo . - Tái bản lần thứ 14. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2012. - 384 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L151GT001144 : L151GT001318 : L152GT000981-L152GT000983 : L152GT001191-L152GT001192 : L172GT002864-L172GT002868 |