1 |  | Văn hóa các dân tộc ít người ở Việt Nam / Phạm Nhân Thành . - H. : Dân trí, 2011. - 263 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R13SDH000374 |
2 |  | Không bao giờ là thất bại! = Born of this land / Chung Ju-yung ; Phạm Hồng Phương (Dịch) . - H. : Dân trí, 2021. - 509 tr. : Hình ảnh ; 24 cm Thông tin xếp giá: L222B012860 L22B031499 L22B031522 R222B012859 R22B031521 |
3 |  | Di sản tên Nôm các làng văn hóa dân gian Việt Nam / Trần Gia Linh (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Dân trí, 2010. - 392 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH002816 : R13SDH000576 |
4 |  | Để án tiếp tục hoàn thiện hệ thống pháp luật về văn hóa, gua đình giai đoạn 2021 - 2026 / Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch (biên soạn) . - H. : Dân trí, 2022. - 161 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: L232B013093 L23B031848 |
5 |  | Tìm về Hà Nội qua lễ hội truyền thống: nghiên cứu, khảo tả, sưu tầm một số lễ hội / Phạm Thị Thanh Quy . - H. : Dân trí, 2012. - 304 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L13B025085 : L13B025087 : L172B010276 : R13B025084 : R172B010275 |
6 |  | Luyện kỹ năng dịch tiếng Anh báo chí / Đức Tín . - H. : Dân Trí, 2019. - 305 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: L232B013119 |
7 |  | Thiên nhiên Việt Nam / Lê Bá Thảo . - In lại. - H. : Dân trí, 2024. - 363 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: L242B013599-L242B013603 L24B032750-24032751 |
8 |  | Mô hình công tác xã hội cá nhân: Giáo trình / Mai Thị Kim Thanh . - H. : Dân trí, 2019. - 222 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L211GT004118-L211GT004119 : L212GT003987 : R211GT004117 : R212GT003986 |
9 |  | Sổ tay kỹ thuật trộn và biên tập âm thanh / Phạm Xuân Ánh . - H. : Dân trí, 2023. - 321 tr. : Minh họa ; 24 cm Thông tin xếp giá: L242B013388-L242B013389 L24B032359-24032361 |
10 |  | 100 kỳ quan thiên nhiên Việt Nam / Dương Phong (sưu tầm, tuyển chọn) . - H. : Dân trí, 2023. - 199 tr. : Hình ảnh ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: L242B013624-242013626 |
11 |  | Tư duy ngược / Nguyễn Anh Dũng . - H. : Dân trí, 2024. - 242 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: L252B013864 L25B033027 |
12 |  | Địa chí huyện Quảng Ninh (tỉnh Quảng Bình) / Đỗ Duy Văn (biên soạn) . - H. : Dân trí, 2011. - 567 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH002447 : R13SDH000614 |
13 |  | Địa danh Việt Nam / Lê Trung Hoa . - H. : Dân trí, 2010. - 247 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH002217 : R12B021985 |
14 |  | Những danh tướng trong lịch sử Việt Nam / Bách Khoa (sưu tầm, tuyển chọn) . - H. : Dân trí, 2024. - 199 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: L242B013645 L24B032790-24032791 |
15 |  | Sắc thái văn hóa sông nước vùng U Minh / Nguyễn Diệp Mai . - H. : Dân trí, 2011. - 257 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH002194 : R13SDH000336 |
16 |  | Niên giám thống kê ngành văn hóa, thể thao và du lịch 2023 / Bộ Văn hóa, Thể thao và Du Lịch (Biên soạn) . - H. : Dân trí, 2024. - 280 tr. : Hình ảnh ; 29 cm Thông tin xếp giá: L252B013745-L252B013746 L25B032926 R252B013744 R25B032925 |
17 |  | Tư duy mở / Nguyễn Anh Dũng . - H. : Dân trí, 2024. - 206 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: L252B013865 L25B033028 |
18 |  | Địa danh Bạc Liêu / Hồ Xuân Tuyên . - H. : Dân trí, 2011. - 196 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH002243 : R13SDH000337 |
19 |  | Món ăn dân dã của người Bạc Liêu / Hồ Xuân Tuyên . - H. : Dân trí, 2010. - 142 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH003068 : R13SDH000311 |
20 |  | Di sản thế giới ở Việt Nam / Dương Phong (sưu tầm, tuyển chọn) . - H. : Dân trí, 2023. - 203 tr. : Hình ảnh ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: L242B013627-242013629 |