1 |  | Phân tâm học và văn hóa nghệ thuật / Nhiều tác giả ; Đỗ Lai Thúy (biên soạn, giới thiệu) ; Nhiều người dịch . - In lần 2, có bổ sung. - H. : Văn hóa - Thông tin, 2004. - 516 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R05B009648-R05B009649 : R12SDH000167 |
2 |  | Văn hóa dân gian Việt Nam - những thành tố = Components of Vietnam folklore / Lê Ngọc Canh . - H. : Văn hóa - Thông tin ; TP. Hồ Chí Minh : Cao đẳng Văn hóa TP. Hồ Chí Minh, 1999. - 668 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B002396 : L03B004330 : L152B002881 : L152B003006 : L16B028973 : R03B002395 : R12SDH000120 : R142B001735 |
3 |  | Văn hóa dân gian Việt Nam - những thành tố = Components of Vietnam folklore / Lê Ngọc Canh . - H. : Văn hóa - Thông tin ; TP. Hồ Chí Minh : Cao đẳng Văn hóa TP. Hồ Chí Minh, 1999. - 668 tr. : Hình ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R05BT000072 |
4 |  | Văn hóa các dân tộc Việt Nam / Nhiều tác giả . - H. : Văn hóa - thông tin, 2013. - 448 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R142B001775 : R14B025189 |
5 |  | Kiêng và cấm kỵ của người Việt / Phạm Minh Thảo (biên soạn) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2009. - 270 tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: : L10B016917 : L152B003495 : L172B006600 : R10B016915 : R152B003494 |
6 |  | Đại Việt sử ký toàn thư. T.1 / Nhiều tác giả ; Viện Khoa học Xã hội (dịch, biên soạn, chú giải) . - In lần thứ 2, có sửa chữa. - H. : Văn hóa - Thông tin, 2004. - 802 tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: : R04B009406 |
7 |  | Đại Việt sử ký toàn thư. T.2 / Nhiều tác giả ; Viện Khoa học Xã hội (dịch, biên soạn, chú giải) . - In lần thứ 2, có sửa chữa. - H. : Văn hóa - Thông tin, 2004. - 1010 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R04B009407 |
8 |  | Văn hóa ẩm thực trong lễ hội truyền thống Việt Nam: (Khảo cứu phong tục và tri thức dân gian về cỗ, lễ vật trong lễ tết, lễ hội Việt Nam) / Nguyễn Quang Lê . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2003. - 448 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L05B009539 : R05B009538 |
9 |  | Văn hóa ẩm thực trong lễ hội truyền thống Việt Nam: (Khảo cứu phong tục và tri thức dân gian về cỗ, lễ vật trong lễ tết, lễ hội Việt Nam) / Nguyễn Quang Lê . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2003. - 448 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R05BT000074 |
10 |  | Kỹ thuật sơn mài / Phạm Đức Cường . - In lần thứ 2. - H. : Văn hóa - Thông tin, 2001. - 208 tr. : Hình vẽ ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B007227 : R03B007226 |
11 |  | Thông tin: từ lý luận tới thực tiễn = Information: from theory to practice / Nguyễn Hữu Hùng . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2005. - 836 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L05B010526 : L142B000209-L142B000210 : L172B010857-L172B010859 : L202B012512 : R05NV000041 : R142B000205 : R15B026548 L232B013112 |
12 |  | Những ngôi chùa thần bí Myanmar / Phạm Minh Thảo (biên dịch) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2004. - 232 tr. : hình ảnh ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L05B009497 : R05B009498 : R142B001429 |
13 |  | Thư mục học: Giáo trình dành cho sinh viên các trường cao đẳng và đai học chuyên ngành thư viện - thông tin / Nguyễn Thị Thư . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2002. - 216 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L151GT001489 : L152GT000949-L152GT000950 : R151GT001488 : R152GT000948 |
14 |  | Bản sắc dân tộc trong Văn học Thiền tông thời Lý Trần / Nguyễn Công Lý . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1997. - 177 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L172B009649 : R03B003678 : R172B009648 |
15 |  | Những bài giảng về quản lý văn hóa trong kinh tế thị trường định hướng Xã hội Chủ nghĩa / Nguyễn Tri Nguyên . - H. : Văn hóa - Thông tin ; TP. Hồ Chí Minh : Trường Cao đẳng Văn hóa TP. Hồ Chí Minh, 2004. - 192 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L151GT000944-L151GT000951 : L152GT000661-L152GT000662 : L152GT001034-L152GT001035 : R151GT000942-R151GT000943 : R152GT000660 R23QL000107 |
16 |  | Tìm hiểu nét đẹp văn hóa Thiên Chúa giáo / Hà Huy Tú . - H. : Viện Văn hóa : Văn hóa - Thông tin, 2002. - 370 tr. : hình ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R04B009380 |
17 |  | Ngữ pháp thực hành tiếng tiếng Hán hiện đại. T.1 / Lưu Nguyệt Hoa ; Trần Thị Thanh Liêm... (biên dịch) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2004. - 516 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L08B015163-L08B015164 : R08B015162 |
18 |  | Ngữ pháp thực hành tiếng tiếng Hán hiện đại. T.2/ Lưu Nguyệt Hoa ; Trần Thị Thanh Liêm... (biên dịch) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2004. - 504 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L08B015238-L08B015239 : L09B015631 : R142B001008 |
19 |  | Ngữ pháp thực hành tiếng tiếng Hán hiện đại. T.1 / Lưu Nguyệt Hoa ; Trần Thị Thanh Liêm... (biên dịch) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2004. - 516 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R142B001007 |
20 |  | Kỹ năng dạy múa trong đào tạo diễn viên kịch hát dân tộc / Trịnh Kim Huệ . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2008. - 175 tr. : Hình ảnh ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
21 |  | 100 năm nghệ thuật cải lương Việt Nam / Hoàng Chương (chủ biên) . - H. : Văn hóa - thông tin, 2013. - 428 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : R142B001780 : R14B025195 |
22 |  | Triết học Kant / Trần Thái Đỉnh . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Văn hóa - Thông tin, 2005. - 448 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L05B010180 : R05B010181 |
23 |  | Hát Sắc bùa / Trần Hồng . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2011. - 250 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : R13SDH000364 |
24 |  | Nghi lễ và tập tục của người Việt với phụ nữ / Đăng Trường (biên sọan) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2008. - 232 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L08B015391-L08B015392 : R08B015390 |