1 | | Từ làng đến nước một cách tiếp cận lịch sử. Quyển 3, Tôn giáo tín ngưỡng kháng chiến chống ngoại xâm lịch sử địa phương / Phan Đại Doãn . - H. : Nxb Hà Nội, 2021. - 287 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: L22B031449, L232B013190, L23B031979, R222B012814, R22B031450 |
2 | | Từ làng đến nước một cách tiếp cận lịch sử. Quyển 2, Văn hóa - gia đình, dòng họ nhân vật lịch sử / Phan Đại Doãn . - H. : Nxb Hà Nội, 2021. - 286 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: L22B031447, L232B013189, L23B031978, R222B012813, R22B031448 |
3 | | Từ làng đến nước một cách tiếp cận lịch sử. Quyển 1, Làng Việt Nam vận hành trong lịch sử / Phan Đại Doãn . - H. : Nxb Hà Nội, 2021. - 331 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: L22B031446, L232B013188, L23B031977, R222B012812, R22B031445 |
4 | | Ielts cấp tốc 20 ngày listening / Trần Thủy Tiên (Biên soạn) . - H. : Nxb Hà Nội, 2022. - 267 ; 26,5 trThông tin xếp giá: L222B013042-3, L22B031793 |
5 | | Đại Nam thực lục. Tập 8 / Quốc sử quán triều Nguyễn ; Ngô Hữu Tạo...[và những người khác] (phiên dịch) ; Nguyễn Trọng Hân, Cao Huy Giu (hiệu đính) . - Tái bản lần 2. - H. : NXB Hà Nội, 2022. - 670 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: L23B032172 |
6 | | Đại Nam thực lục. Tập 9 / Quốc sử quán triều nguyễn ; Nguyễn Ngọc Tỉnh, Phạm Huy Giu, Trương Văn Chinh (phiên dịch) ; Nguyễn Mạnh Duân, Nguyễn Trọng Hân (hiệu đính) . - Tái bản lần 2. - H. : NXB Hà Nội, 2022. - 506 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: L23B032173 |
7 | | Đại Nam thực lục. Tập 3 / Quốc sử quán triều Nguyễn ; Đỗ Mộng Khương...[và những người khác] (phiên dịch) ; Hoa Bằng, Đào Duy Anh (hiệu đính) . - Tái bản lần 2. - H. : NXB Hà Nội, 2022. - 1038 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: L23B032168 |
8 | | Đại Nam thực lục. Tập 10 / Quốc sử quán triều Nguyễn ; Tổ Phiên dịch Viện Sử học (phiên dịch) . - Tái bản lần 2. - H. : NXB Hà Nội, 2022. - 198 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: L23B032174 |
9 | | Đại Nam thực lục. Tập 7 / Quốc sử quán triều Nguyễn ; Nguyễn Ngọc Tỉnh...[và những người khác] (phiên dịch) ; Cao Huy Giu, Nguyễn Trọng Hân (hiệu đính) . - Tái bản lần 2. - H. : NXB Hà Nội, 2022. - 1554 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: L23B032171 |
10 | | Đại Nam thực lục. Tập 6 / Quốc sử quán triều Nguyễn ; Cao Huy Giu...[và những người khác] (phiên dịch) ; Hoa Bằng (hiệu đính) . - Tái bản lần 2. - H. : NXB Hà Nội, 2022. - 1143 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: L23B032170 |
11 | | Đại Nam thực lục. Tập 5 / Quốc sử quán triều Nguyễn ; Đỗ Mộng Khương...[và những người khác] (phiên dịch) ; Cao Huy Giu (hiệu đính) . - Tái bản lần 2. - H. : NXB Hà Nội, 2022. - 939 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: L222B013054 |
12 | | Đại Nam thực lục. Tập 4 / Quốc sử quán triều Nguyễn ; Ngô Hữu Tạo (phiên dịch) ; Đào Duy Anh (hiệu đính) . - Tái bản lần 2. - H. : NXB Hà Nội, 2022. - 1135 ; 24 cmThông tin xếp giá: L23B032169 |
13 | | Đại Nam thực lục. Tập 2 / Quốc sử quán triều Nguyễn ; Ngô Hữu Tạo (phiên dịch) ; Đào Duy Anh (hiệu đính) . - Tái bản lần 2. - H. : NXB Hà Nội, 2022. - 1003 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: L222B013051 |
14 | | Đại Nam thực lục. T.1 / Quốc sử quán triều Nguyễn (biên sọan) ; Nguyễn Ngọc Tỉnh (dịch) ; Đào Duy Anh (hiệu đính) . - Tái bản lần thứ hai. - H. : Nxb Hà Nội, 2022. - 1071 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: L222B013050 |
15 | | Lịch sử Việt Nam từ nguồn gốc đến cuối thế kỷ XIX. Quyển Thượng / Đào Duy Anh . - Tái bản theo bản in năm 1958. - H. : NXB Hà Nội, 2020. - 350 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: L232B013150 |
16 | | Văn hóa - Nguồn tài nguyên đặc hữu của du lịch Việt Nam / Dương Văn Sáu . - H. : NXB Hà Nội, 2022. - 218 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: L232B013172-3, L232B013213-5, L23B031954-5, L23B032005-6 |
17 | | Nhà xưa, nếp cũ / Phạm Minh Thảo . - H. : NXB Hà Nội, 2022. - 159 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: L232B013167, L232B013217, L23B031945, L23B032010-1 |
18 | | Nhà nước pháp quyền và tôn giáo ở Việt Nam - Tôn giáo và xã hội / Đỗ Quang Hưng . - H. : NXB Hà Nội, 2022. - 286 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: L232B013176, L23B031958 |
19 | | Nhà nước pháp quyền và tôn giáo ở Việt Nam - Tôn giáo và luật pháp / Đỗ Quang Hưng . - H. : NXB Hà Nội, 2022. - 255 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: L232B013177, L23B031959 |
20 | | Lịch sử Việt Nam từ nguồn gốc đến cuối thế kỷ XIX. Quyển Hạ / Đào Duy Anh . - Tái bản theo bản in năm 1958. - H. : NXB Hà Nội, 2020. - 271 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: L232B013149 |
21 | | Người vẽ cờ Tổ quốc Việt Nam / Nhiều tác giả . - H. : Nxb Hà Nội, 1997. - 276 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L06B011157, R23QL000004 |
22 | | Lịch sử Việt Nam - Những dấu ấn đầu tiên / Lê Thái Dũng (biên soạn) . - H. : NXB Hà Nội, 2022. - 387 tr. : Minh họa ; 24 cmThông tin xếp giá: L23B031963 |
23 | | Giáo trình marketing du lịch: dùng trong các trường THCN / Đỗ Thị Thu Hải (biên soạn) . - H. : Nxb Hà Nội, 2006. - 92 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L151GT001626, : L152GT001122, : L172GT003100-4, : R151GT001623, : R152GT001121 |
24 | | Tín ngưỡng và văn hóa tín ngưỡng ở Việt Nam / Ngô Đức Thịnh (chủ biên) . - Tái bản. - H. : NXB Hà Nội, 2022. - 515 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: L23B031985 |
25 | | Thống kê môi trường / Phan Công Nghĩa . - H. : Nxb Hà Nội, 1996. - 176 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT003253-4, : R151GT003252 |
26 | | Tóm tắt niên biểu lịch sử Việt Nam / Hà Văn Thư, Trần Hồng Đức . - Tái bản lần thứ 18, có sửa chữa, bổ sung. - H. : NXB Hà Nội, 2022. - 279 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: L23B031969 |
27 | | Nhà nước pháp quyền và tôn giáo ở Việt Nam - Tôn giáo và nhà nước / Đỗ Quang Hưng . - H. : NXB Hà Nội, 2022. - 378 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: L232B013178, L23B031960 |
28 | | Kiểm kê di sản văn hóa phi vật thể dân ca quan họ Bắc Ninh . - H. : NXB Hà Nội, 2008. - 405 tr. : Hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : L162B005550, : L16B029286, : R162B005549, : R16B029285 |
29 | | Lịch sử sân khấu Việt Nam: Sơ thảo. T.1 / Viện Sân khấu . - H. : Nxb Hà Nội, 1984. - 464 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B003317, : L03B003319-21, : R03B003318, R23QL000206 |
30 | | Nghi lễ và tập tục người Việt với phụ nữ / Phạm Minh Thảo (biên soạn) . - H. : NXB Hà Nội, 2022. - 130 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: L232B013224, L23B032016, L23B032019 |