1 | | Văn kiện Đại hội Đại biểu toàn quốc lần thứ XII / Đảng Cộng sản Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2016. - 444 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L162B004844-5, : L16B028324, : L172B007325, : R162B004843, : R16B028323 |
2 | | Giáo trình lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam / Hội đồng Trung ương chỉ đạo biên soạn giáo trình quốc gia các bộ môn khoa học Mác - Lênin, Tư tưởng Hồ Chí Minh (biên soạn) . - Tái bản, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2014. - 515 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L141GT000406-7, : L141GT000415, : L141GT000423, : L142GT000182-5, : L172GT002754-63, : L172GT003476-9, : R141GT000404-5, : R142GT000181 |
3 | | Mỹ thuật môi trường đô thị Thăng Long - Hà Nội / Nguyễn Văn Dương . - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2012. - 227 tr. : Hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : R14B025411 |
4 | | Lối sống đô thị Việt Nam trong quá trình đô thị hóa: (Sách chuyên khảo) / Trương Minh Dục, Lê Văn Định . - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2013. - 442 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L142B002159-62, : L14B024745, : L14B024751, : L152B002645, : L172B009169-73, : R142B002158, : R14B024743-4 |
5 | | Giáo trình Chủ nghĩa xã hội khoa học / Hội đồng Trung ương chỉ đạo biên soạn giáo trình Quốc gia các bộ môn khoa học Mác - Lênin, Tư tưởng Hồ Chí Minh (biên soạn) . - Tái bản, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2014. - 559 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L141GT000427, : L142GT000187-90, : L172GT002434-51, : R141GT000425, : R142GT000186 |
6 | | Giáo trình kinh tế học chính trị Mác - Lênin / Hội đồngTrung ương chỉ đạo biên soạn giáo trình Quốc gia. Các bộ môn khoa học mác - Lênin, Tư tưởng Hồ Chí Minh (biên soạn) . - Tái bản. - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2014. - 691 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L141GT000387, : L141GT000389, : L141GT000400, : L142GT000177-80, : L172GT003376-90, : R141GT000384-5, : R142GT000176 |
7 | | Luật nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam / Việt Nam (CHXHCN) . - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2015. - 56 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L162B004840, : L16B028319, : R162B004839, : R16B028318, : R16PL000310 |
8 | | Soạn thảo và xử lý văn bản quản lý nhà nước / Nguyễn Văn Thâm . - Xuất bản lần thứ năm, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2010. - 482 tr. ; 21Thông tin xếp giá: : L13B024354, : L142B000240, : R13B024353, : R142B000239 |
9 | | Giáo trình quan hệ công chúng chính phủ trong văn hóa đối ngoại / Lê Thanh Bình (chủ biên) ; Đoàn Văn Dũng . - H.: Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2011. - 260 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT003038, : L152GT001759-62, : L172GT002796-7, : L172GT003784, : R151GT003036, : R152GT001758 |
10 | | Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học / Hội đồng Trung ương chỉ đạo biên soạn giáo trình Quốc gia các bộ môn khoa học Mác - Lênin, Tư tưởng Hồ Chí Minh (biên soạn) . - Tái bản có sữa chữa, bổ sung. - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2012. - 554 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT000985-7, : L151GT001707, : L152GT000704-6, : L152GT001157-62, : R151GT000984, : R152GT000703 |
11 | | Lễ tân, công cụ giao tiếp: (sách tham khảo) / Louis Dussault ; Lê Hồng Phấn, Vũ Đình Hòe, Trần Văn Cường, Nguyễn Tử Lương, Đỗ Đức Thành (dịch) ; Dương Văn Quảng, Nguyễn Quang Chiến (hiệu đính) . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2011. - 294 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L12B020920, : L12B020923, : L142B001716, : L172B007396, : R12B020919, : R152GT001967, : R172B007395 |
12 | | Nghiên cứu văn hóa đô thị Trung Quốc : (Sách tham khảo) / Hồ Huệ Lâm, Trần Hân, Vương Phương Hoa (đồng chủ biên) ; Thái Hòa, Thúy Lan, Thanh Hà, Minh Châu (dịch) . - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2011. - 539 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R12B022387 |
13 | | Giáo trình lý luận văn hóa / Phạm Ngọc Trung (chủ biên) . - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2012. - 283 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L141GT000515-6, : L142GT000212-3, : L172GT002809-12, : R141GT000513, : R142GT000211 |
14 | | Luật sở hữu trí tuệ năm 2005 được sửa đổi, bổ sung năm 2009 / Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2012. - 225 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L12PL000148, : R12PL000147, R23QL000038 |
15 | | Luật thuế bảo vệ môi trường . - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2011. - 16 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L12PL000142, : R12PL000141 |
16 | | Luật thuế bảo vệ môi trường năm 2010 và văn bản hướng dẫn thi hành . - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2011. - 29 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L12PL000206, : R12PL000205 |
17 | | Huế và Triều Nguyễn / Phan Huy Lê . - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2014. - 507 tr. : hình ảnh ; 24 cmThông tin xếp giá: : L142B002275-6, : L14B024911, : L14B024913, : L172B006408, : L172B010894, : R142B002274, : R14B024910 |
18 | | Mấy vấn đề về đạo đức học Mácxít và xây dựng đạo đức trong điều kiện kinh tế thị trường ở Việt Nam hiện nay / Nguyễn Thế Kiệt . - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2012. - 176 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L13B023572-3, : L172B009396, : R13B023569, : R172B009395 |
19 | | Lễ tân, công cụ giao tiếp: (sách tham khảo) / Louis Dussault ; Lê Hồng Phấn, Vũ Đình Hòe, Trần Văn Cường, Nguyễn Tử Lương, Đỗ Đức Thành (dịch) ; Dương Văn Quảng, Nguyễn Quang Chiến (hiệu đính) . - Tái bản lần thứ hai. - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2013. - 294 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L142B002218-21, : L14B024828, : L14B024830-2, : L14B024835, : L14B024838-9, : L172B007387-8, : L172B007391-4, : L172B008091, : R142B002217, : R14B024826, : R172B007722 |
20 | | Một số vấn đề văn hóa dưới góc độ công tác tư tưởng / Đỗ Khánh Tặng . - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2008. - 175 tr. ; 19Thông tin xếp giá: : L13B024158-9, : L13B024161-2, : L142B002154-6, : L14B024742, : L172B007297-8, : L172B007369-70, : R13B024156, : R142B002153 |
21 | | Giáo trình văn hóa du lịch: (dùng trong các trường THCN) / Hoàng Văn Thành (biên soạn) . - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2014. - 254 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L141GT000460, : L141GT000462, : L142GT000192-5, : L172GT003322-39, : R141GT000444 |
22 | | Giáo trình marketing du lịch / Hoàng Văn Thành (biên soạn) . - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2014. - 271 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L141GT000542, : L142GT000220-3, : L172GT002999-3011, : R141GT000540, : R142GT000219 |
23 | | Quản lý nhà nước về bưu chính, viễn thông và công nghệ thông tin : (Dùng cho đào tạo cán bộ quản lý và quản trị kinh doanh) / Lê Minh Toàn . - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2012. - 336 tr. ; 21Thông tin xếp giá: : L13B024168, : L172B008021, : L172B009481-3, : R13B024163, : R172B008020 |
24 | | Ngôn ngữ miền sông nước / Nhiều tác giả ; Võ Văn Thắng, Hồ Xuân Mai (đồng chủ biên) . - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2014. - 248 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L142B001908-11, : L14B025515-8, : L14B025520-1, : L162B004551, : L172B008247-9, : R142B001907, : R14B025512 |
25 | | Chủ quyền của Việt Nam đối với hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa / Ủy ban Biên giới Quốc gia . - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2012. - 55 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L13B023353, : L13B023355, : L172B006828, : R13B023352, : R172B006827 |
26 | | Tín ngưỡng Thiên Hậu vùng Tây Nam Bộ: (Sách chuyên khảo) / Nguyễn Ngọc Thơ, Phan An, Bùi Việt Thành,.. . - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2017. - 402 tr. : Hình ảnh ; 24 cmThông tin xếp giá: : R172B011334 |
27 | | Giáo trình Pháp luật đại cương: (Dùng trong các trường Đại học, Cao đẳng và Trung học chuyên nghiệp) / Lê Minh Toàn . - Xuất bản lần thứ 15, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2016. - 496 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L161GT003694-7, : L162GT002232-5, : R161GT003693, : R162GT002231 |
|