1 | | Giáo trình văn hóa dân gian Việt Nam / Nguyễn Xuân Hồng, Nguyễn Thế Dũng, Bùi Quang Thanh (đồng chủ biên).. . - H. : Thế giới, 2017. - 390 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L181GT003907-11, : L182GT003799-801, : R181GT003906, : R182GT003798, L221GT004284-301, L222GT004185-202, R221GT004282-3, R222GT004183-4 |
2 | | Di sản ký ức của các nhà khoa học. Tập 7 / Nhiều tác giả . - H. : Thế giới, 2017. - 410 tr. : Hình ảnh ; 24 cmThông tin xếp giá: L222B013087 |
3 | | Nghệ thuật Champa: nghiên cứu kiến trúc và điêu khắc đền - tháp / Trần Kỳ Phương . - H. : Thế giới, 2021. - 391 tr. : Hình ảnh ; 24 cmThông tin xếp giá: L22B031467, R222B012824, R22B031466 |
4 | | Sự biến đổi của tôn giáo tín ngưỡng ở Việt Nam hiện nay / Nhiều tác giả ; Lê Hồng Lý, Nguyễn Thị Phương Châm (tổ chức bản thảo) . - H. : Thế Giới, 2008. - 356tr. ; 24cmThông tin xếp giá: : L10B016903, : L172B010923, : R10B016902, : R12SDH000133, L22B031830 |
5 | | Kẻ trăn trở / Lương Hoài Nam . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Thế giới, 2017. - 458 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: L232B013144 |
6 | | Discovering the identity of Vietnamese culture = Tìm về bản sắc văn hóa Việt Nam / Trần Ngọc Thêm . - H. : Thế giới, 2021. - 966 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: L23B031994 |
7 | | Trải nghiệm khách hàng xuất sắc / Nguyễn Dương . - H. : Thế giới, 2020. - 341 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
8 | | Ngàn năm áo mũ: Lịch sử trang phục Việt Nam, giai đoạn 1009 - 1945 / Trần Quang Đức . - In lần thứ hai. - H. : Thế giới, 2014. - 397 tr. : Minh họa ; 25 cmThông tin xếp giá: R22B031367 |
9 | | Danh lam thắng cảnh Việt Nam và nước Đức / Dương Đình Bá . - H. : Thế giới, 2023. - 231 tr. : Hình ảnh ; 20 cmThông tin xếp giá: L242B013610-2, L24B032756-7 |
10 | | Chân lý và năng lượng / Tammie Truong . - H. : Thế giới, 2021. - 199 tr. ; 15,5 cmThông tin xếp giá: L222B013023-32, L22B031774-83 |
11 | | Lịch sử văn minh thế giới: Giáo trình đào tạo cử nhân nghệ thuật / Phạm Lan Oanh (biên soạn) . - H. : Thế giới, 2018. - 179 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L211GT004128, : L212GT003997 |
12 | | Từ điển xã hội học / Nguyễn Khắc Viện (chủ biên) . - H. : Thế giới, 1994. - 422 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R15B026116 |
13 | | Các ngành công nghiệp sáng tạo ở Việt Nam / Lương Hồng Quang . - H. : Thế giới, 2018. - 181 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: L232B013116 |
14 | | Technique du peuple Annamite = Mechanics and Crafts of the Annammites = Kỹ thuật của người An Nam. Tập 1 / Henri Oger ; Trần Đình Bình (dịch) . - H. : Thế giới, 2009. - 271 tr. : Minh họa ; 24 cmThông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
15 | | Technique du peuple Annamite = Mechanics and Crafts of the Annammites = Kỹ thuật của người An Nam. Tập 2 / Henri Oger ; Trần Đình Bình (dịch) . - H. : Thế giới, 2009. - 350 tr. : Minh họa ; 24 cmThông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
16 | | Technique du peuple Annamite = Mechanics and Crafts of the Annammites = Kỹ thuật của người An Nam. Tập 3 / Henri Oger ; Trần Đình Bình (dịch) . - H. : Thế giới, 2009. - 700 tr. : Minh họa ; 24 cmThông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
17 | | Giỏi giao tiếp - Dễ thành công / Shirley Taylor, Alison Lester ; Trần Minh Tuấn (dịch) . - H. : Thế giới, 2023. - 239 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: L232B013244, L23B032045-6 |
18 | | Thiết kế cuộc đời thịnh vượng / Thái Phạm . - H. : Thế giới, 2020. - 316 tr. ; 22 cmThông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
19 | | Việt Nam - Lãnh thổ và các vùng địa lý / Lê Bá Thảo . - Tái bản. - H. : Thế giới, 2023. - 454 tr. : Bản đồ, hình ảnh ; 24 cmThông tin xếp giá: R241GT004520, R242GT004389 |
20 | | Lược sử vùng đất Nam Bộ / Nhiều tác giả ; Vũ Minh Giang (chủ biên) . - H. : Thế giới, 2006. - 243 tr. : Hình ảnh ; 20,5 cmThông tin xếp giá: L24B032411-2 |
21 | | Việt Nam - Lãnh thổ và các vùng địa lý / Lê Bá Thảo . - Tái bản lần thứ hai. - H. : Thế giới, 1998. - 610 tr. : Bản đồ, hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : R05BT000206 |
22 | | Việt Nam - Lãnh thổ và các vùng địa lý / Lê Bá Thảo . - Tái bản lần thứ hai. - H. : Thế giới, 2002. - 612 tr. : Bản đồ, hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : R03B006852-3, : R12SDH000188 |
23 | | Các lý thuyết xã hội học hiện đại / Guter Endruweit ; Ngụy Hữu Tâm (dịch) . - H. : Thế giới, 1999. - 420 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B001288, : L03B001290, : R03B001289 |
24 | | Nhập môn lịch sử xã hội học / Hermann Korte ; Nguyễn Liên Hương (dịch) . - H. : Thế giới, 1997. - 323 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B002717, : R03B001308, : R172B007993 |
25 | | Nghiên cứu xã hội thực nghiệm / Helmut Kromrey ; Hồ Kim Tộ (dịch) . - H. : Thế giới , 1999. - 666 tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : L03B001330, : R03B001329 |
26 | | Thế giới trong mắt tôi / Đoàn Văn Bình . - H. : Thế giới, 2024. - 523 tr. : Hình ảnh ; 20,5 cmThông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
27 | | Từ Musée Khai-Dinh đến Bảo tàng Cổ vật Cung đình Huế = From Musée Khai-Dinh to Hue Royal Antiquities Museum / Bảo tàng Lịch sử Quốc gia, Trung tâm Bảo tồn Di tích Cố đô Huế (biên soạn) . - H. : Thế giới, 2023. - 265 tr. : Hình ảnh ; 30 cmThông tin xếp giá: L24B032692 |
28 | | Địa chí Văn hóa dân gian Ninh Bình / Trương Đình Tưởng (chủ biên) . - H. : Thế giới ; 2004. - 680 tr. : bản đồ ; 24 cmThông tin xếp giá: : R05B010054-5 |
29 | | Kiệt tác truyền khẩu và di sản phi vật thể của nhân loại - Không gian văn hóa cồng chiêng Tây Nguyên / Viện Văn hóa Thông tin . - H. : Thế giới, 2006. - 222 tr. : Hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : L162B005527-8, : L16B029261-2, : R162B005526, : R16B029260 |
30 | | 101 bài tập kinh tế vi mô chọn lọc / Phạm Văn Minh, Cao Thúy Xiêm, Vũ Kim Dũng . - H. : Thế giới, 2008. - 180 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L10B016848, : L172B010005, : L172B010007, : R10B016846, : R172B007919 |