1 | | Nghiên cứu tư liệu lý luận văn hóa dân gian Việt Nam. Quyển 2 / Trần Gia Linh . - H. : Văn hóa Thông tin, 2014. - 782 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R14SDH000687, : R152B003946 |
2 | | Văn hóa Việt Nam trước xu thế toàn cầu hóa - thời cơ và thách thức / Thành Duy . - H. : Văn hóa Thông tin, 2007. - 271 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: R222GT004002 |
3 | | Từ điển tín ngưỡng tôn giáo thế giới và Việt Nam / Mai Thanh Hải (biên soạn) . - H. : Văn hóa Thông tin, 2006. - 823 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: L22B031829 |
4 | | Lối sống đô thị miền Trung: mấy vấn đề lý luận và thực tiễn / Nhiều tác giả ; Lê Như Hoa (chủ biên) . - H. : Văn hóa Thông tin, 1996. - 320 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B002430, : L162B004173, : L172B009125, : R03B002428, : R142B001676 |
5 | | Đô thị thương cảng Hội An / Đăng Trường (biên soạn) . - H. : Văn hóa Thông tin, 2013. - 215 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L13B023689, : L172B008114-5, : R13B023685, : R142B001067 |
6 | | Nghiên cứu tư liệu lý luận văn hóa dân gian Việt Nam. Quyển 1 / Trần Gia Linh . - H. : Văn hóa Thông tin, 2014. - 213 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R14SDH000655 |
7 | | Vài nét về văn hóa dân gian của người Khmer / Nguyễn Anh Động (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Văn hóa Thông tin, 2013. - 359 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002160, : R14SDH000838, : R152B003982 |
8 | | Đắc nhân tâm, bí quyết để thành công = How to win friends and influence people / Dale Carnegie ; Nguyễn Hiến Lê (lược dịch) . - Tái bản. - TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Thông tin, 2010. - 398 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L12B021480-1, : R12B021479 |
9 | | Đời sống văn hóa đô thị và khu công nghiệp Việt Nam / Nhiều tác giả ; Đình Quang (chủ biên) . - H. : Văn hóa Thông tin, 2005. - 254 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : L06B010721, : L162B004216, : R06B010719, : R12SDH000103, : R142B001703, L23B031877 |
10 | | Hát Đúm Phục Lễ - Thủy Nguyên - Hải Phòng: (một loại hình dân ca giao duyên cổ của người Việt nhìn từ nhiều góc độ) / Nguyễn Ngọc Hải, Nguyễn Đỗ Hiệp . - H. : Văn hóa Thông tin, 2011. - 151 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002601, : R13SDH000425, : R152B003953 |
11 | | Dân ca Thái vùng Tây Bắc Việt Nam / Nguyễn Văn Hòa (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Văn hóa Thông tin, 2011. - 183 tr. : Hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002191, : R13SDH000479 |
12 | | Dân ca hát dặm Hà Nam: (khảo luận, nghiên cứu) / Trọng Văn . - H. : Văn hóa Thông tin, 2014. - 175 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R14SDH000907 |
13 | | Hai dị bản lễ hội truyền thống cổ kính - độc đáo / Hải Liên . - H. : Văn hóa Thông tin, 2014. - 231 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L152B004056, : R14SDH000802, : R152B004055 |
14 | | Lễ hội truyền thống của người Việt ở Đồng bằng Sông Cửu Long - vấn đề bảo tồn và phát huy / Nguyễn Xuân Hồng . - H. : Văn hóa Thông tin, 2014. - 272 tr. : Hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : L142B002109-18, : L14B024653-5, : L14B024657-62, : L14B024664-5, : L14B024667, : L172B006506-10, : L172B007037-40, : L19B030570, : L20B030996-7, : L20B031013, : R142B000011, : R14B024440, R23QL000370 |
15 | | Một số lễ hội truyền thống tiêu biểu đặc sắc ở An Giang / Nguyễn Hữu Hiệp . - H. : Văn hóa Thông tin, 2014. - 259 tr. : Hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH003111, : R14SDH000840, : R152B003987 |
16 | | Lễ tục lễ hội truyền thống xứ Thanh. Quyển 2 / Hoàng Anh Nhân, Lê Huy Trâm . - H. : Văn hóa Thông tin, 2014. - 595 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002070, : R14SDH000879 |
17 | | Lễ tục lễ hội truyền thống xứ Thanh. Quyển 1 / Hoàng Anh Nhân, Lê Huy Trâm . - H. : Văn hóa Thông tin, 2014. - 619 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002092, : R14SDH000910 |
18 | | Văn hóa làng Việt Nam qua lễ hội truyền thống / Vũ Kim Yến (biên soạn) . - H. : Văn hóa Thông tin, 2015. - 248 tr. : hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : L162B004239-41, : L16B027807-8, : L172B007186, : R162B004238, : R16B027805 |
19 | | Đình, chùa, lăng tẩm nổi tiếng Việt Nam / Trần Mạnh Thường (chủ biên) . - H. : Văn hóa Thông tin, 1998. - 824 tr : hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : R03B006457 |
20 | | Công tác xây dựng đời sống văn hóa ở cơ sở / Trần Văn Ánh, Nguyễn Xuân Hồng, Nguyễn Văn Hy . - H. : Văn hóa Thông tin, 2002. - 144 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: R221GT004151 |
21 | | Thư mục học: Giáo trình dùng cho sinh viên hệ cao đẳng, ngành thư viện - thông tin / Nguyễn Thị Lan Thanh (chủ biên) ; Trịnh Kim Chi . - H. : Văn hóa Thông tin, 2006. - 186 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L212GT004013 |
22 | | Quản lý thông tin và công nghệ thông tin / Nhiều tác giả ; Nguyễn Khắc Hoa (Chủ biên) . - H. : Văn hóa Thông tin, 2000. - 321 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: R222GT004044 |
23 | | Mỹ thuật nữ phục truyền thống Việt Nam / Cung Dương Hằng . - H. : Văn hóa Thông tin, 2011. - 266 tr. : Hình ảnh ; 24 cmThông tin xếp giá: : L12B022794, : L12B022799-803, : L172B007781-3, : R12B022793, : R142B001391, L22B031370 |
24 | | Ký ức miền quê / Tam Thái . - Tái bản. - TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Thông tin, 2010. - 142 tr. : Hình ảnh ; 23 cmThông tin xếp giá: L22B031610 |
25 | | Từ điển các nền văn minh tôn giáo / Cung Kim Tiến (biên soạn) . - H. : Văn hóa thông tin, 2004. - 800 tr. ; 28 cmThông tin xếp giá: : R152B003070, : R15B026806 |
26 | | Hoạt động giải trí ở đô thị Việt Nam hiện nay (những vấn đề lý luận và thực tiễn) = Recreational activities In urban areas of Vietnam today (Theoretical and Pratical Issues) / Nhiều tác giả ; Phạm Duy Đức (Chủ biên) . - H. : Viện Văn hóa : Văn hóa Thông tin, 2004. - 284 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L06B010930-1, : L172B009243, : R05B010455, : R142B000542 |
27 | | Nghiên cứu văn hóa: lý thuyết và thực hành / Chris Barker ; Đặng Tuyết Anh (dịch) ; Nguyễn Thị Hiền, Đoàn Thị Tuyến (hiệu đính) . - H. : Văn hóa Thông tin, 2011. - 710 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L162B004478-81, : L16B027954-5, : L172B009680-2, : R15B026973, : R162B004477, L23B032128 |
28 | | Văn hóa đạo đức lối sống / Đức Thịnh (biên soạn) . - H. : Văn hóa Thông tin, 2015. - 207 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
29 | | Nghiên cứu văn hóa: lý thuyết và thực hành / Chris Barker ; Đặng Tuyết Anh (dịch) ; Nguyễn Thị Hiền, Đoàn Thị Tuyến (hiệu đính) . - H. : Văn hóa Thông tin, 2011. - 710 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: L23B031901 |
30 | | Từ ngữ - Điển tích Dân ca Quan họ / Lâm Minh Đức . - H. : Văn hóa Thông tin, 2011. - 364 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L12B021431, : R12B021430, L23B032146 |