1 |  | Cẩm nang luyện thi A2: Key with answers. 1 / Kim Ngọc (biên soạn) . - Thanh Hóa : NXB Thanh Hóa, 2021. - 163 tr. : Minh họa ; 24 cm Thông tin xếp giá: L22B031475 R222B012830 R22B031477 |
2 |  | Cẩm nang luyện thi B1: Premilinary with answers / Kim Ngọc (biên soạn) . - Thanh Hóa : NXB Thanh Hóa, 2021. - 230 tr. : Hình ảnh ; 24 cm Thông tin xếp giá: L222B012829 L22B031474 R222B012828 R22B031473 |
3 |  | Nghệ thuật thuyết trình / Philip Collins ; Chương Ngọc (Dịch) . - Thanh Hóa : NXB Thanh Hóa, 2014. - 231 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: R222B012762 |
4 |  | Phong tục và đời sống người Nhật / Tri Thức Việt (biên soạn) . - Thanh Hóa : NXB Thanh Hóa, 2007. - 176 tr. : minh họa ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L16B028574 : R16B028573 |
5 |  | Nghĩa quân Lam Sơn: Ca kịch lịch sử 5 màn / Hà Khang . - Thanh Hóa : Nxb Thanh Hóa, 1977. - 112 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L04B008301-L04B008303 : R03B004978 |
6 |  | Giao tiếp tốt hơn, gắn kết bền hơn / Ivan Tuhovsky ; Thanh Xu (dịch) . - Thanh Hóa : NXB Thanh Hóa, 2023. - 262 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: L232B013243 L23B032043-23032044 |
7 |  | Sự kết thúc của marketing / Carlos Gil ; Minh Trang (dịch) . - Thanh Hóa : NXB Thanh Hóa, 2023. - 318 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: L232B013245 L23B032047-23032048 |
8 |  | Phong tục - Lễ nghi dân gian Trung Quốc / Hồng Phi, Kim Thoa (biên soạn) . - Thanh Hóa : NXB Thanh Hóa, 2005. - 563 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: L24B032427 |
9 |  | Diễn thuyết trước công chúng / Phong Liễu . - Thanh Hóa : NXB Thanh Hóa, 2007. - 428 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L09B016518 : L09B016520 : L10B017286 : L16B028387 : L16B028434 : L172B010025-L172B010028 : R09B016517 : R142B001158 |
10 |  | Thuyết trình chuyên nghiệp trong kinh doanh / Angela Murray ; Nhân Văn (biên dịch) . - Thanh Hóa : NXB Thanh Hóa, 2007. - 184 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L09B016600-L09B016603 : R09B016599 |