1 | | Phân tích hoạt động kinh doanh: Giáo trình / Nhiều tác giả ; Phạm Thị Gái (Chủ biên) . - H. : Thống kê, 2004. - 358 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: R222GT004001 |
2 | | Quản trị hành chính văn phòng / Mike Harvey ; Cao Xuân Đỗ (dịch) . - H. : Thống kê, 1996. - 427 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : R151GT000896, : R152GT000624 |
3 | | Internet dùng trong học đường / Nguyễn Đức Toàn, Nguyễn Hùng . - H. : Thống kê, 2004. - 389 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
4 | | Quản trị dự án / Trịnh Thùy Anh . - H. : Thống kê, 2010. - 283 tr. ; 30 cmThông tin xếp giá: R221GT004138 |
5 | | Câu hỏi - Bài tập - Trắc nghiệm kinh tế vi mô / Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ, Nguyễn Hoàng Bảo . - Tái bản lần thứ 11, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Thống kê, 2009. - 313 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: R222GT004028 |
6 | | Tâm lý học quản trị kinh doanh / Thái Trí Dũng . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Thống kê, 2004. - 246 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R151GT001348, : R162GT002162 |
7 | | Kinh tế du lịch: Giáo trình / Nhiều tác giả ; Nguyễn Thị Nguyên Hồng, Vũ Đức Minh (đồng chủ biên) . - H. : Thống kê, 2020. - 331 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: L241GT004566-9, L242GT004435-44, R242GT004434 |
8 | | Phân tích hoạt động kinh doanh: Giáo trình / Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa Kế toán - Kiểm toán . - H. : Thống kê, 2001. - 272 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R151GT002489, : R152GT001578 |
9 | | Quản trị bán hàng = Sales Management / James M. Comer ; Lê Thị Hiệp Thương, Nguyễn Việt Quyên (dịch) . - H. : Thống kê, 1995. - 450 tr. ; 28 cmThông tin xếp giá: : R03B005580, : R172B010308 |
10 | | Thống kê giáo dục & đào tạo TP.Hồ Chí Minh (Giáo dục và đào tạo TP.Hồ Chí Minh vào thế kỷ 21) = Statistical Education and Training in Ho Chi Minh city . - Tái bản lần 1, có bổ sung. - H. : Thống kê, 1999. - 474 tr. : hình minh họa ; 26 cmThông tin xếp giá: : R03B005658 |
11 | | Quản trị kênh phân phối / Trần Thị Ngọc Trang (Chủ biên) ; Trần Văn Thi . - H. : Thống kê, 2008. - 175 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: R222B012752 |
12 | | Kinh tế học vĩ mô / David Begg, Stanley Fisher, Rudiger Dornbusch ; Nhóm giảng viên Khoa Kinh tế học - Đại học Kinh tế quốc dân (Biên dịch) ; Trần Phú Thuyết (Hiệu đính) . - Tái bản lần 2. - H. : Thống kê, 2008. - 327 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: R222GT004033 |
13 | | Kinh tế học vi mô / David Begg, Stanley Fisher, Rudiger Dornbusch ; Nhóm giảng viên Khoa Kinh tế học - Đại học Kinh tế quốc dân (Biên dịch) ; Trần Phú Thuyết (Hiệu đính) . - Tái bản lần 2. - H. : Thống kê, 2008. - 330 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: R222GT004032 |
14 | | Tìm hiểu luật kinh tế / Trần Anh Minh, Lê Xuân Thọ . - H. : Thống kê, 1995. - 368 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R03B001662 |
15 | | 7000 địa chỉ Website Việt Nam và thế giới / Đức Hùng . - H. : Thống kê, 2005. - 616 tr. : Minh họa ; 20 cmThông tin xếp giá: : R06NV000045 |
16 | | Thông tin kinh tế là gì ? / E. G. I. A. Sin ; Phạm Sơn (dịch) ; Nguyễn Ngọc Đức (hiệu đính) . - H. : Thống kê, 1984. - 96 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B000097 |
17 | | Bài tập và đề thi trắc nghiệm kinh tế vĩ mô / Dương Tấn Diệp . - H. : Thống kê, 1994. - 247 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B001470 |
18 | | Kinh tế vi mô (lý thuyết và thực tế) / Nguyễn Văn Thanh, Nguyễn Đại Thắng, Nguyễn Duy Bột . - H. : Thống kê, 1994. - 170 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R151GT001659 |
19 | | Thuế / Nguyễn Hồng Thắng (biên soạn) . - H. : Thống kê, 1995. - 256tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : R03B001602 |
20 | | Cổ phần hóa các doanh nghiệp nhà nước ở Việt Nam / Hoàng Công Thi, Phùng Thị Đoan . - Tái bản, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Thống kê, 1994. - 225 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B001536 |
21 | | Quản trị nhân sự / Nguyễn Thanh Hội . - H. : Thống kê, 1999. - 312 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R03B001559 |
22 | | Hướng dẫn soạn thảo văn bản / Nguyễn Đăng Dung, Hoàng Trọng Phiến (biên soạn) . - H. : Thống kê, 2000. - 637 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : R03B001570 |
23 | | Kỹ năng trong quản lý / Giang Hà Huy . - H. : Thống kê, 1999. - 171 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B001573 |
24 | | Nhập môn quản trị học / Đào Duy Huân . - H. : Thống kê, 1996. - 287 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT002952, : R151GT002951 |
25 | | Tâm lý học trong xã hội và quản lý / Bùi Ngọc Oánh . - H. : Thống kê, 1995. - 350 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : L03B000831, : R03B000830, : R142B001313 |
26 | | Bài tập và bài giải kế toán đại cương / Nguyễn Việt, Hà Xuân Thạch . - H. : Thống kê, 1996. - 140 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B001371, : R03B001372 |
27 | | Kế toán ngân hàng / Trương Thị Hồng . - H. : Thống kê, 1996. - 271 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R03B001373 |
28 | | Pháp luật đại cương: Giáo trình / Nguyễn Xuân Linh . - H. : Thống kê, 1999. - 214 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L151GT002101, : R151GT002100 |
29 | | Phương pháp soạn thảo văn bản / Nguyễn Huy Thông . - H. : Thống kê, 1997. - 480 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R03B001720 |
30 | | Văn hóa và nguyên lý quản trị / Nguyễn Văn Đáng, Vũ Xuân Hương . - H. : Thống kê, 1996. - 326 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : L03B001798-9, : L142B001577, : L152B002872, : L20B030981, : R03B001795, : R142B001576 |