1 | | Lý luận về quản trị văn phòng: Giáo trình / Nhiều tác giả ; Vũ Thị Phụng (chủ biên) . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 459 tr. : Hình ảnh ; 24 cmThông tin xếp giá: L221GT004167, R221GT004166, R222GT004073 |
2 | | Văn hóa các nước Đông Nam Á: Giáo trình / Dương Văn Huy, Ngô Hải Ninh (Đồng chủ biên) ; Nguyễn Thị Thùy Dương . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 575 tr. : Hình ảnh ; 24 cmThông tin xếp giá: L221GT004174, R221GT004173, R222GT004076 |
3 | | Chính sách xã hội: Giáo trình / Nhiều tác giả ; Nguyễn Tuấn Anh (chủ biên) . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022. - 255 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: L221GT004171, R221GT004169, R222GT004074 |
4 | | Hỏi - Đáp môn Tư tưởng Hồ Chí Minh / Hoàng Trang, Nguyễn Thị Kim Dung (biên soạn) . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2007. - 160 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L08B013606, : L08B013610-1, : L08B013616, : L08B013622, : L162B005196-201, : L172B010907-11, : R142B001613 |
5 | | Hỏi - Đáp môn Chủ nghĩa xã hội khoa học / Đỗ Thị Thạch (chủ biên) . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2007. - 140 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L08B013626-7, : L08B013629, : L08B013635, : L08B013639, : L142B000163, : L162B005224-32, : L172B010902-4, : R08B013625, : R142B000162 |
6 | | Văn hóa các dân tộc thiểu số vùng Nam Bộ Việt Nam / Lê Ngọc Thắng . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2009. - 291 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R161GT003623, : R162GT002184 |
7 | | Từ điển Việt - Tây Ban Nha / Vũ Văn Âu (biên soạn) . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 2397 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: L222B013003, L22B031754-5, R222B013002, R22B031753 |
8 | | Phát triển mô hình Trung tâm Tri thức số cho các thư viện Việt Nam: (Sách chuyên khảo) / Nhiều tác giả . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2020. - 907 tr. : Minh họa ; 24 cmThông tin xếp giá: R222B012831, R22B031478 |
9 | | Văn hóa dân gian và sự phát triển Văn hóa đô thị / Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam, Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hà Nội . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2002. - 360 tr. : Hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : L06B010852, : R03B006752 |
10 | | Lịch sử đô thị Việt Nam: tư liệu và nghiên cứu / Nhiều tác giả . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016. - 606 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L172B005918-9, : L172B006453, : L17B029668, : R172B005917, : R17B029666 |
11 | | Bản sắc văn hóa vùng ở Việt Nam / Ngô Đức Thịnh . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 334 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: L222B012802, L22B031423-4, R222B012801, R22B031425 |
12 | | Quản lý hoạt động văn hóa cơ sở ở Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu hóa / Phạm Thanh Tâm . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 274 tr. : Hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: L222B012803, L22B031427, R22B031426 |
13 | | Tâm lý học xã hội trong cuộc sống hiện đại / Knud S. Larsen, Lê Văn Hảo . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 794 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: R222B012799, R22B031419 |
14 | | Những nghiên cứu xã hội học về Tây Nguyên / Nhiều tác giả ; Vũ Thị Thùy Dung (chủ biên) . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018. - 238 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: L22B031826 |
15 | | Phong tục và nghi lễ vòng đời người Khmer Nam bộ / Trần Văn Bổn . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2002. - 136 tr. : Hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : R06B010831 |
16 | | Lịch sử thế giới hiện đại (từ 1945 đến 1995). Q.A / Nguyễn Anh Thái (chủ biên) . - In lần thứ 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 1999. - 388 tr. ; 22 cmThông tin xếp giá: : L03B003984, : L03B003987-8, : L03B003990, : L152B004101-2, : R03B003982-3, : R152B004100 |
17 | | Xã hội học giáo dục / Lê Ngọc Hùng . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013. - 342 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: L232B013142, R23QL000075 |
18 | | Việc làm của người lao động nhập cư ở Đà Lạt hiện nay / Vũ Thị Thùy Dung . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018. - 156 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: L22B031825 |
19 | | Lịch sử thế giới hiện đại (từ 1917 - 1945). Q. B / Nguyễn Anh Thái (chủ biên) . - In lần thứ hai. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 1999. - 224 tr. ; 22 cmThông tin xếp giá: : L03B003976, : L03B003980-1, : L152B004113-5, : R03B003973, : R152B004112 |
20 | | Biểu tượng lanh trong dân ca dân tộc H'Mông / Đặng Thị Oanh . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011. - 186 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R13SDH000500 |
21 | | Ca dao - Dân ca Thái Nghệ An. Tập 2, Dân ca / Quán Vi Miên (sưu tầm, dịch) . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 939 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R15SDH001007 |
22 | | Lễ hội truyền thống của các dân tộc Việt Nam khu vực phía Bắc / Hoàng Lương . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2002. - 216 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B004534, : L142B000328, : L172B006512, : R03B004532, : R142B000327 |
23 | | Nhân cách văn hóa trong bảng giá trị Việt Nam / Đỗ Huy (Chủ biên) ; Lê Quang Thiêm, Chu Khắc . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2020. - 380 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R20B031076, L232B013180, L23B031962 |
24 | | Tâm lý học quản trị kinh doanh / Nguyễn Hữu Thụ . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013. - 255 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: R222GT004045 |
25 | | Du lịch bền vững / Nguyễn Đình Hòe, Vũ Văn Hiếu . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001. - 188 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT001200-2, : R151GT001199, : R162GT002174 |
26 | | Phép đạc tam giác về vốn xã hội của người Việt Nam: mạng lưới quan hệ - lòng tin - sự tham gia / Nhiều tác giả ; Nguyễn Quý Thanh (chủ biên) . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016. - 471 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: L22B031823 |
27 | | Tôn giáo và biến đổi mức sinh (từ trường hợp Thiên Chúa giáo xứ đạo Bùi Chu - Nam Định) / Phạm Văn Quyết . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2007. - 191 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: L22B031832 |
28 | | Từ điển xã hội học Oxford / Gordon Marshall (chủ biên) ; Bùi Thế Cường, Đặng Thị Việt Phương, Trịnh Huy Hóa (dịch) . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 718 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: L23B031881 |
29 | | Ngữ pháp tiếng Việt: (Tiếng - Từ ghép - Đoản ngữ) / Nguyễn Tài Cẩn . - In lần thứ 3. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 1996. - 400 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B004334 |
30 | | Cẩm nang viết và xuất bản bài báo quốc tế / Nguyễn Hữu Cương . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022. - 155 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: L232B013183, L23B031967-8 |