1 |  | Khúc tình ca xứ Huế : Tuyển tập những bài hát về Huế xưa / Nhiều tác giả . - Huế : Thuận Hóa, 1995. - 56 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R03B006039-40 |
2 |  | Huế - Kinh đô diệu kỳ. Tập 1 / Nhiều tác giả . - Huế : Thuận Hóa, 2013. - 608 tr. : hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : L16B028471, : R16B028470 |
3 |  | Cơ sở văn hóa Việt Nam / Huỳnh Công Bá (biên soạn) . - Thừa Thiên Huế : Thuận Hóa, 2012. - 562 tr. : Hình ảnh ; 24 cmThông tin xếp giá: : L151GT001498-9, : L151GT003225, : L172GT003226, : R151GT001483 |
4 |  | Văn hóa, tín ngưỡng và thực hành tôn giáo người Việt. Tập 3 / Leopold Cadiere ; Đỗ Trinh Huệ (dịch) . - Huế : Thuận Hóa, 2010. - 259 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
5 |  | Thiền học Việt Nam / Nguyễn Đăng Thục . - Huế : Thuận Hóa, 1997. - 392 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B000933, : R03B000934 |
6 |  | Du lịch xứ Huế trên những nẻo dân ca / Lê Văn Chưởng . - Huế : Thuận Hóa, 2005. - 192 tr. : hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : L07B012217, : R07B012216, : R162B005248 |
7 |  | Lịch sử Phật giáo Việt Nam. T.1, Từ khởi nguyên đến thời Lý Nam Đế / Lê Mạnh Thát . - Huế : Thuận Hóa, 1999. - 838 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L15B026575, : R03B006656 |
8 |  | Kiến trúc cố đô Huế / Phan Thuận An . - Huế : Thuận Hóa, 2004. - 196 tr. : hình minh hoạ ; 19 cmThông tin xếp giá: : L04B009223, : L04B009225, : R04B009224 |
9 |  | Văn hóa, tín ngưỡng và thực hành tôn giáo người Việt. Tập 2 / Leopold Cadiere ; Đỗ Trinh Huệ (dịch) . - Huế : Thuận Hóa, 2010. - 347 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
10 |  | Chùa Thiên Mụ / Hà Xuân Liêm . - Huế : Thuận Hóa, 1999. - 444 tr. : minh họa ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B000936, : R03B000935 |
11 |  | Chùa Thiên Mụ / Hà Xuân Liêm . - Huế : Thuận Hóa, 2001. - 444 tr. : hình ảnh ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B000937 |
12 |  | Văn hóa, tín ngưỡng và thực hành tôn giáo người Việt. Tập 1 / Leopold Cadiere ; Đỗ Trinh Huệ (dịch) . - Huế : Thuận Hóa, 2010. - 299 tr. ; 24 cThông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
13 |  | Lịch sử đạo Cao Đài thời kỳ tiềm ẩn 1920 - 1926 = History of Cao Dai - The Beginnings of early Cao Dai 1920 - 1926 / Lê Anh Dũng . - Có sửa chữa và tăng bổ. - Huế : Thuận Hóa, 1996. - 215 tr. : hình minh hoạ ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B000963 |
14 |  | A visit to Huế Monuments and Landcapes / Phan Thuận An . - Huế : Thuận Hóa, 2014. - 285 p. : illustrations ; 24 cmThông tin xếp giá: L24B032693 |
15 |  | Huế - Kinh đô diệu kỳ. Tập 2 / Nhiều tác giả . - Huế : Thuận Hóa, 2013. - 508 tr. : hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : R16B028469, : R172B006445 |
16 |  | Các tông phái đạo Phật / Đoàn Trung Còn . - Huế : Thuận Hóa, 1995. - 165 tr. : hình vẽ ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B000904-5 |
17 |  | Tín ngưỡng dân gian Huế / Trần Đại Vinh . - Huế : Thuận Hóa, 1995. - 284 tr. : hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : R03B004341 |
18 |  | Huế - Thành phố Di sản Thế giới / Đào Hoa Nữ . - Huế : Thuận Hóa, 2012. - 119 tr. : Hình ảnh ; 20,5 cmThông tin xếp giá: L22B031611 |
19 |  | Xã hội học: Giáo trình / Huỳnh Công Bá . - Huế : Thuận Hóa, 2012. - 243 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: L241GT004546 |
20 |  | Bảo tàng Cổ vật Cung đình Huế = Hue Royal Antiquities Museum / Nhiều tác giả . - Ấn phẩm kỷ niệm 100 năm (1923 - 2023) ngày thành lập. - Huế : Thuận Hóa, 2023. - 483 tr. : Hình ảnh ; 24 cmThông tin xếp giá: L24B032682 |
21 |  | Di sản văn hóa dân tộc trong tín ngưỡng và tôn giáo ở Việt Nam / Chu Quang Trứ . - Huế : Thuận Hóa, 1996. - 97 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B000907, : R03B000906, : R12SDH000092 |
22 |  | Thơ văn trên kiến trúc cung đình Huế / Nhiều tác giả ; Trung tâm Bảo tồn Di tích Cố đô Huế (biên soạn) . - Huế : Thuận Hóa, 2021. - 691 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: L24B032694 |
23 |  | Bảo tàng Cổ vật Cung đình Huế = Hue Royal Antiquities Muesum. Tập VIII / Nhiều tác giả . - Huế : Thuận Hóa, 2016. - 306 tr. : Hình ảnh ; 24 cmThông tin xếp giá: L24B032688 |